Open Loot Thị trường hôm nay
Open Loot đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OL chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.04413. Với nguồn cung lưu hành là 201,373,461 OL, tổng vốn hóa thị trường của OL tính bằng CAD là $12,055,780.86. Trong 24h qua, giá của OL tính bằng CAD đã giảm $-0.0009882, biểu thị mức giảm -2.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OL tính bằng CAD là $0.9359, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.02712.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OL sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OL sang CAD là $0.04413 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -2.19% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OL/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OL/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Open Loot
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03246 | -2.26% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.03238 | -2.44% |
The real-time trading price of OL/USDT Spot is $0.03246, with a 24-hour trading change of -2.26%, OL/USDT Spot is $0.03246 and -2.26%, and OL/USDT Perpetual is $0.03238 and -2.44%.
Bảng chuyển đổi Open Loot sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi OL sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OL | 0.04CAD |
2OL | 0.08CAD |
3OL | 0.13CAD |
4OL | 0.17CAD |
5OL | 0.22CAD |
6OL | 0.26CAD |
7OL | 0.31CAD |
8OL | 0.35CAD |
9OL | 0.39CAD |
10OL | 0.44CAD |
10000OL | 443.27CAD |
50000OL | 2,216.35CAD |
100000OL | 4,432.71CAD |
500000OL | 22,163.57CAD |
1000000OL | 44,327.15CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang OL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 22.55OL |
2CAD | 45.11OL |
3CAD | 67.67OL |
4CAD | 90.23OL |
5CAD | 112.79OL |
6CAD | 135.35OL |
7CAD | 157.91OL |
8CAD | 180.47OL |
9CAD | 203.03OL |
10CAD | 225.59OL |
100CAD | 2,255.95OL |
500CAD | 11,279.76OL |
1000CAD | 22,559.53OL |
5000CAD | 112,797.68OL |
10000CAD | 225,595.36OL |
Bảng chuyển đổi số tiền OL sang CAD và CAD sang OL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 OL sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang OL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Open Loot phổ biến
Open Loot | 1 OL |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.72INR |
![]() | Rp493.62IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿1.07THB |
Open Loot | 1 OL |
---|---|
![]() | ₽3.01RUB |
![]() | R$0.18BRL |
![]() | د.إ0.12AED |
![]() | ₺1.11TRY |
![]() | ¥0.23CNY |
![]() | ¥4.69JPY |
![]() | $0.25HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OL = $0.03 USD, 1 OL = €0.03 EUR, 1 OL = ₹2.72 INR, 1 OL = Rp493.62 IDR, 1 OL = $0.04 CAD, 1 OL = £0.02 GBP, 1 OL = ฿1.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
BCH chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 21.6 |
![]() | 0.003561 |
![]() | 0.1517 |
![]() | 368.48 |
![]() | 173.3 |
![]() | 0.5724 |
![]() | 2.63 |
![]() | 368.65 |
![]() | 101,515.42 |
![]() | 1,348.34 |
![]() | 2,262.87 |
![]() | 0.1517 |
![]() | 631.52 |
![]() | 0.003558 |
![]() | 10.66 |
![]() | 134.94 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Open Loot của bạn
Nhập số lượng OL của bạn
Nhập số lượng OL của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Open Loot hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Open Loot.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Open Loot sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Open Loot sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Open Loot sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Open Loot sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Open Loot sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Open Loot (OL)

ما هي عملة WIF؟ فهم أحدث عملة ميم كلب هات دوغ على Solana
WIF (Dogwifhat) هي عملة ميم على بلوكتشين Solana، وشعارها يحتوي على شiba Inu يرتدي قبعة محبوكة.

أخبار SOL ETF: اقتراب الإدراج في يوليو، وظهور ميزة التخزين كمتغير رئيسي
تتوقع الصناعة عمومًا أن تاريخ إطلاق ETF SOL قد يتم تقديمه بشكل كبير إلى يوليو 2025، بدلاً من أكتوبر المتوقع في البداية.

عملة AURA: عملة ميم فيروسية على بلوكتشين Solana
عملة AURA هي عملة ميمية على بلوكتشين Solana، تكتسب بسرعة شعبية بسبب تعبيرها الثقافي الفريد وانتشارها الفيروسي على وسائل التواصل الاجتماعي.

ما هي المحافظ المتاحة على Solana وكيفية استخدامها؟
المحفظة Solana ليست مجرد أداة أساسية لتخزين الأصول، بل هي أيضًا مركز رئيسي للمشاركة في التمويل اللامركزي، والتخزين، والرموز غير القابلة للاستبدال، وإدارة الهوية على السلسلة.

Solayet (LAYER): بروتوكول المراهنة المتصدر ونقطة الاستثمار في نظام Solana البيئي
Solayet (LAYER) هو بروتوكول إعادة التخزين المبتكر على بلوكتشين Solana.

عملة HOUSE: عملة ميم صاعدة على بلوكتشين Solana، تشعل موجة من الاحتجاجات العقارية.
عملة HOUSE (Housecoin) هي عملة ميمية تعتمد على بلوكتشين Solana.