Open Loot Thị trường hôm nay
Open Loot đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OL chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.04217. Với nguồn cung lưu hành là 201,373,461 OL, tổng vốn hóa thị trường của OL tính bằng CAD là $11,518,568.74. Trong 24h qua, giá của OL tính bằng CAD đã giảm $-0.004354, biểu thị mức giảm -9.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OL tính bằng CAD là $0.9359, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.02712.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OL sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OL sang CAD là $0.04217 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -9.42% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OL/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OL/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Open Loot
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03119 | -5.11% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.03106 | -6.47% |
The real-time trading price of OL/USDT Spot is $0.03119, with a 24-hour trading change of -5.11%, OL/USDT Spot is $0.03119 and -5.11%, and OL/USDT Perpetual is $0.03106 and -6.47%.
Bảng chuyển đổi Open Loot sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi OL sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OL | 0.04CAD |
2OL | 0.08CAD |
3OL | 0.12CAD |
4OL | 0.16CAD |
5OL | 0.21CAD |
6OL | 0.25CAD |
7OL | 0.29CAD |
8OL | 0.33CAD |
9OL | 0.37CAD |
10OL | 0.42CAD |
10000OL | 421.7CAD |
50000OL | 2,108.52CAD |
100000OL | 4,217.04CAD |
500000OL | 21,085.23CAD |
1000000OL | 42,170.47CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang OL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 23.71OL |
2CAD | 47.42OL |
3CAD | 71.13OL |
4CAD | 94.85OL |
5CAD | 118.56OL |
6CAD | 142.27OL |
7CAD | 165.99OL |
8CAD | 189.7OL |
9CAD | 213.41OL |
10CAD | 237.13OL |
100CAD | 2,371.32OL |
500CAD | 11,856.63OL |
1000CAD | 23,713.27OL |
5000CAD | 118,566.36OL |
10000CAD | 237,132.72OL |
Bảng chuyển đổi số tiền OL sang CAD và CAD sang OL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 OL sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang OL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Open Loot phổ biến
Open Loot | 1 OL |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.6INR |
![]() | Rp471.63IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿1.03THB |
Open Loot | 1 OL |
---|---|
![]() | ₽2.87RUB |
![]() | R$0.17BRL |
![]() | د.إ0.11AED |
![]() | ₺1.06TRY |
![]() | ¥0.22CNY |
![]() | ¥4.48JPY |
![]() | $0.24HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OL = $0.03 USD, 1 OL = €0.03 EUR, 1 OL = ₹2.6 INR, 1 OL = Rp471.63 IDR, 1 OL = $0.04 CAD, 1 OL = £0.02 GBP, 1 OL = ฿1.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.81 |
![]() | 0.003517 |
![]() | 0.1457 |
![]() | 368.53 |
![]() | 172.17 |
![]() | 0.5741 |
![]() | 2.53 |
![]() | 368.73 |
![]() | 1,364.56 |
![]() | 2,204.02 |
![]() | 0.1456 |
![]() | 615.39 |
![]() | 189,192.58 |
![]() | 0.003521 |
![]() | 9.34 |
![]() | 132.69 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Open Loot của bạn
Nhập số lượng OL của bạn
Nhập số lượng OL của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Open Loot hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Open Loot.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Open Loot sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Open Loot sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Open Loot sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Open Loot sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Open Loot sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Open Loot (OL)

NuCoin: Potensi Investasi dan Blockchain yang Digerakkan oleh AI 2025
NuCoin (NUC) adalah token inovatif di bidang Blockchain untuk 2025, yang merupakan bagian dari ekosistem NuGenesis.

Apa itu Koin WIF? Memahami Koin Meme Hat Dog Terpanas di Solana
WIF (Dogwifhat) adalah koin meme di blockchain Solana, dan logo-nya menampilkan Shiba Inu yang mengenakan topi rajutan.

Berita ETF SOL: Listing Juli dalam Pandangan, Fitur Staking Muncul sebagai Variabel Kunci
Industri umumnya mengharapkan bahwa tanggal peluncuran ETF SOL dapat dimajukan secara signifikan ke Juli 2025, daripada Oktober yang awalnya diperkirakan.

Apa itu Spark Protocol? Prediksi Harga SPK untuk 2025
Spark Protocol lahir di ekosistem MakerDAO dan merupakan pasar pinjaman terdesentralisasi dengan fungsi pinjaman langsung yang terintegrasi mendalam.

Aset Kripto Velo: Harga 2025, Teknologi, dan Aplikasi Keuangan Desentralisasi
Jelajahi potensi Velo di pasar aset kripto melalui prediksi harga untuk 2025, teknologi blockchain yang inovatif, aplikasi Keuangan Desentralisasi, dan imbalan staking.

Dompet Gate: Solusi Optimal untuk Setiap Kebutuhan Web3
Mengapa Ini adalah Dompet Web3 Pilihan Jutaan