LayerNet Thị trường hôm nay
LayerNet đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LayerNet chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.001428. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 282,150,000 NET, tổng vốn hóa thị trường của LayerNet tính bằng BRL là R$2,191,684.83. Trong 24h qua, giá của LayerNet tính bằng BRL đã tăng R$0.00003498, biểu thị mức tăng +2.54%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LayerNet tính bằng BRL là R$0.2888, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.000446.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NET sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NET sang BRL là R$0.001428 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +2.54% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NET/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NET/BRL trong ngày qua.
Giao dịch LayerNet
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.000259 | 4.07% |
The real-time trading price of NET/USDT Spot is $0.000259, with a 24-hour trading change of 4.07%, NET/USDT Spot is $0.000259 and 4.07%, and NET/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi LayerNet sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi NET sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NET | 0BRL |
2NET | 0BRL |
3NET | 0BRL |
4NET | 0BRL |
5NET | 0BRL |
6NET | 0BRL |
7NET | 0.01BRL |
8NET | 0.01BRL |
9NET | 0.01BRL |
10NET | 0.01BRL |
100000NET | 142.94BRL |
500000NET | 714.72BRL |
1000000NET | 1,429.44BRL |
5000000NET | 7,147.24BRL |
10000000NET | 14,294.48BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang NET
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 699.57NET |
2BRL | 1,399.14NET |
3BRL | 2,098.71NET |
4BRL | 2,798.28NET |
5BRL | 3,497.85NET |
6BRL | 4,197.42NET |
7BRL | 4,896.99NET |
8BRL | 5,596.56NET |
9BRL | 6,296.13NET |
10BRL | 6,995.7NET |
100BRL | 69,957.07NET |
500BRL | 349,785.36NET |
1000BRL | 699,570.72NET |
5000BRL | 3,497,853.61NET |
10000BRL | 6,995,707.23NET |
Bảng chuyển đổi số tiền NET sang BRL và BRL sang NET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NET sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang NET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1LayerNet phổ biến
LayerNet | 1 NET |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp3.98IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
LayerNet | 1 NET |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.04JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NET = $0 USD, 1 NET = €0 EUR, 1 NET = ₹0.02 INR, 1 NET = Rp3.98 IDR, 1 NET = $0 CAD, 1 NET = £0 GBP, 1 NET = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
SUI chuyển đổi sang BRL
HYPE chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.43 |
![]() | 0.0008426 |
![]() | 0.0346 |
![]() | 91.89 |
![]() | 39.63 |
![]() | 0.1337 |
![]() | 0.5202 |
![]() | 91.96 |
![]() | 406.54 |
![]() | 121.27 |
![]() | 331.36 |
![]() | 0.03466 |
![]() | 0.0008444 |
![]() | 25.03 |
![]() | 2.57 |
![]() | 5.77 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng LayerNet của bạn
Nhập số lượng NET của bạn
Nhập số lượng NET của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LayerNet hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LayerNet.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LayerNet sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua LayerNet
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ LayerNet sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LayerNet sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LayerNet sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi LayerNet sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến LayerNet (NET)

Grass Network (GRASS) là gì và cách kiếm thu nhập thụ động từ nó?
Khi công nghệ blockchain tiếp tục mở rộng vượt ra ngoài giao dịch và DeFi, những ứng dụng mới bắt đầu xuất hiện — đặc biệt là trong lĩnh vực kiếm tiền từ dữ liệu.

AWE Network là gì?
AWE Network tái định nghĩa cách mà thế giới ảo được xây dựng thông qua sự đổi mới công nghệ.

Bee Network 2025 release: Mobile Mining and Ecosystem Popularization
Khám phá khai thác di động cách mạng được Bee Network ra mắt vào năm 2025.

GEODNET: Sức mạnh sáng tạo của Mạng Vị thế Địa phương Phi tập trung chính xác cao
GEODNET đang mang đến sự sôi động và các khả năng mới cho ngành công nghiệp với vị thế độc đáo và kiến trúc công nghệ đầy sáng tạo.

Tin tức Mạng chính Pi: Di cư Mainnet, Mở rộng Hệ sinh thái và Triển vọng Thị trường
Kể từ khi Mạng chính được ra mắt vào ngày 20 tháng 2 năm 2025, Pi Network đã dần dần tiến hành quá trình chuyển đổi người dùng và tuân thủ luật pháp.

Giá PYTH Hôm Nay: Pyth Network Là Gì?
Mạng PYTH đang tái hình thành lớp cơ sở hạ tầng của DeFi với tầm nhìn về “dữ liệu tài chính trên chuỗi thời gian thực”.