LayerNetChuyển đổi LayerNet (NET) sang Euro (EUR)

NET/EUR: 1 NET ≈ €0.0001805 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

LayerNet Thị trường hôm nay

LayerNet đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LayerNet chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0001805. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 282,150,000 NET, tổng vốn hóa thị trường của LayerNet tính bằng EUR là €45,641.54. Trong 24h qua, giá của LayerNet tính bằng EUR đã tăng €0.000002783, biểu thị mức tăng +1.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LayerNet tính bằng EUR là €0.04757, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00007346.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NET sang EUR

0.0001805+1.56%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NET sang EUR là €0.0001805 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +1.56% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NET/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NET/EUR trong ngày qua.

Giao dịch LayerNet

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo LayerNetNET/USDT
Giao ngay
$0.0002019
3.09%

The real-time trading price of NET/USDT Spot is $0.0002019, with a 24-hour trading change of 3.09%, NET/USDT Spot is $0.0002019 and 3.09%, and NET/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi LayerNet sang Euro

Bảng chuyển đổi NET sang EUR

logo LayerNetSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NET
0EUR
2NET
0EUR
3NET
0EUR
4NET
0EUR
5NET
0EUR
6NET
0EUR
7NET
0EUR
8NET
0EUR
9NET
0EUR
10NET
0EUR
1000000NET
180.55EUR
5000000NET
902.79EUR
10000000NET
1,805.59EUR
50000000NET
9,027.98EUR
100000000NET
18,055.96EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NET

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo LayerNet
1EUR
5,538.33NET
2EUR
11,076.66NET
3EUR
16,615NET
4EUR
22,153.33NET
5EUR
27,691.67NET
6EUR
33,230NET
7EUR
38,768.34NET
8EUR
44,306.67NET
9EUR
49,845.01NET
10EUR
55,383.34NET
100EUR
553,833.48NET
500EUR
2,769,167.42NET
1000EUR
5,538,334.84NET
5000EUR
27,691,674.2NET
10000EUR
55,383,348.41NET

Bảng chuyển đổi số tiền NET sang EUR và EUR sang NET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 NET sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1LayerNet phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NET = $0 USD, 1 NET = €0 EUR, 1 NET = ₹0.02 INR, 1 NET = Rp3.06 IDR, 1 NET = $0 CAD, 1 NET = £0 GBP, 1 NET = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
28.75
logo BTCBTC
0.005298
logo ETHETH
0.2139
logo USDTUSDT
557.89
logo XRPXRP
253.33
logo BNBBNB
0.8371
logo SOLSOL
3.5
logo USDCUSDC
558.48
logo DOGEDOGE
2,850.2
logo TRXTRX
2,062.14
logo ADAADA
802.44
logo STETHSTETH
0.2143
logo WBTCWBTC
0.005301
logo HYPEHYPE
15.46
logo SUISUI
168.03
logo LINKLINK
39.33

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng LayerNet của bạn

01

Nhập số lượng NET của bạn

Nhập số lượng NET của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LayerNet hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LayerNet.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LayerNet sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua LayerNet

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ LayerNet sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LayerNet sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LayerNet sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi LayerNet sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến LayerNet (NET)

GEODNET: القوة المبتكرة لشبكة التحديد ذات الدقة العالية والمتمركزة

GEODNET: القوة المبتكرة لشبكة التحديد ذات الدقة العالية والمتمركزة

جيودنيت تجلب حيوية وإمكانيات جديدة للصناعة من خلال تميزها وهندستها التكنولوجية المبتكرة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-21
PI Network 2025 تحديث: التعدين، أمان المحفظة، والمقارنة مع عملات رقمية أخرى

PI Network 2025 تحديث: التعدين، أمان المحفظة، والمقارنة مع عملات رقمية أخرى

استكشاف شبكات PI الثورية في التعدين، أمان المحفظة، والإمكانيات المستقبلية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09
ما هو عملة PayNet Coin (PAYN)؟

ما هو عملة PayNet Coin (PAYN)؟

في عالم العملات المشفرة الذي يتطور بسرعة، تظهر عملات جديدة تقدم فرص فريدة للمستثمرين والمستخدمين. إحدى العملات المشفرة التي تجذب الانتباه هي PayNet Coin (PAYN).

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-28
Roam Network 2025: مستقبل شبكات واي فاي مركزية

Roam Network 2025: مستقبل شبكات واي فاي مركزية

يغوص هذا المقال في رؤية Roam Network 2025

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-21
عملة MINT: إثيريوم Layer2 Network ينشئ منصة لإصدار وتداول الأصول غير القابلة للاستبدال NFT

عملة MINT: إثيريوم Layer2 Network ينشئ منصة لإصدار وتداول الأصول غير القابلة للاستبدال NFT

عملة MINT هي محرك نظام البيئة الثوري للـ NFT على شبكة إثيريوم Layer2.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-13
قيمة عملة Pi: Comprehending the Potential of Pi Network

قيمة عملة Pi: Comprehending the Potential of Pi Network

شبكة Pi هي مشروع عملة رقمية يهدف إلى إنشاء اقتصاد رقمي شامل من خلال السماح للمستخدمين بتعدين عملات Pi على هواتفهم المحمولة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-21

Tìm hiểu thêm về LayerNet (NET)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.