今日Synapse市场价格
与昨天相比,Synapse价格跌。
SYN转换为Indian Rupee (INR)的当前价格为₹19.04。加密货币流通量为219,066,529 SYN,SYN以INR计算的总市值为₹348,597,902,059.54。 过去24小时,SYN以INR计算的交易价减少了₹-1.29,跌幅为-6.36%。从历史上看,SYN以INR计算的历史最高价为₹411.02。 相比之下,SYN以INR计算的历史最低价为₹10.04。
1SYN兑换到INR价格走势图
截止至 Invalid Date, 1 SYN 兑换 INR 的汇率为 ₹19.04 INR,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 -6.36% ,Gate.io的 SYN/INR 价格图片页面显示了过去1日内1 SYN/INR 的历史变化数据。
交易Synapse
币种 | 价格 | 24H涨跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 现货 | $0.2247 | -8.58% | |
![]() 永续 | $0.2243 | -8.71% |
SYN/USDT 的现货实时交易价格为 $0.2247,24小时内的交易变化趋势为-8.58%, SYN/USDT 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$0.2247 和 -8.58%,SYN/USDT 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$0.2243 和 -8.71%。
Synapse兑换到Indian Rupee转换表
SYN兑换到INR转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1SYN | 18.96INR |
2SYN | 37.92INR |
3SYN | 56.89INR |
4SYN | 75.85INR |
5SYN | 94.82INR |
6SYN | 113.78INR |
7SYN | 132.74INR |
8SYN | 151.71INR |
9SYN | 170.67INR |
10SYN | 189.64INR |
100SYN | 1,896.41INR |
500SYN | 9,482.06INR |
1000SYN | 18,964.12INR |
5000SYN | 94,820.62INR |
10000SYN | 189,641.24INR |
INR兑换到SYN转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1INR | 0.05273SYN |
2INR | 0.1054SYN |
3INR | 0.1581SYN |
4INR | 0.2109SYN |
5INR | 0.2636SYN |
6INR | 0.3163SYN |
7INR | 0.3691SYN |
8INR | 0.4218SYN |
9INR | 0.4745SYN |
10INR | 0.5273SYN |
10000INR | 527.31SYN |
50000INR | 2,636.55SYN |
100000INR | 5,273.11SYN |
500000INR | 26,365.57SYN |
1000000INR | 52,731.14SYN |
上述 SYN 兑换 INR 和INR 兑换 SYN 的金额换算表,分别展示了 1 到 10000 SYN 兑换INR的换算关系及具体数值,以及1 到 1000000 INR 兑换 SYN 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1Synapse兑换
上表列出了 1 SYN 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 SYN = $0.23 USD、1 SYN = €0.2 EUR、1 SYN = ₹18.96 INR、1 SYN = Rp3,443.53 IDR、1 SYN = $0.31 CAD、1 SYN = £0.17 GBP、1 SYN = ฿7.49 THB等。
热门兑换对
BTC兑INR
ETH兑INR
USDT兑INR
XRP兑INR
BNB兑INR
SOL兑INR
USDC兑INR
DOGE兑INR
ADA兑INR
TRX兑INR
STETH兑INR
WBTC兑INR
SUI兑INR
LINK兑INR
AVAX兑INR
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 INR、ETH 兑换 INR、USDT 兑换 INR、BNB 兑换INR、SOL 兑换 INR 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 0.2768 |
![]() | 0.00005776 |
![]() | 0.00239 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.51 |
![]() | 0.009284 |
![]() | 0.03541 |
![]() | 5.98 |
![]() | 27.27 |
![]() | 7.88 |
![]() | 22.2 |
![]() | 0.002392 |
![]() | 0.00005785 |
![]() | 1.57 |
![]() | 0.384 |
![]() | 0.2601 |
上表为您提供了将任意数量的Indian Rupee兑换成热门货币的功能,包括 INR 兑换 GT,INR 兑换 USDT,INR 兑换 BTC,INR 兑换 ETH,INR 兑换 USBT,INR 兑换 PEPE,INR 兑换 EIGEN,INR 兑换OG 等。
输入Synapse金额
输入SYN金额
输入SYN金额
选择Indian Rupee
在下拉菜单中点击选择Indian Rupee或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 Synapse 转换为 INR,以方便您使用。
如何购买Synapse视频
常见问题 (FAQ)
1.什么是Synapse兑换Indian Rupee (INR) 转换器?
2.此页面上Synapse到Indian Rupee的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响Synapse到Indian Rupee的汇率?
4.我可以将Synapse转换为Indian Rupee之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为Indian Rupee (INR)吗?
了解有关Synapse (SYN)的最新资讯

ZKsync là gì? Tìm hiểu về dự án Layer 2 được tài trợ nhiều nhất trên thị trường
Trong thế giới tiền điện tử và blockchain, các giải pháp mở rộng Layer 2 đã trở thành một trọng tâm quan trọng đối với các nhà phát triển và nhà đầu tư.

Khám phá cách Synapse mở ra một thời đại mới của sự tương tác chuỗi cross mượt mà trong mã hóa
Synapse là một giải pháp chuỗi cross đa năng được xây dựng trên giao thức độc quyền của mình

ZKsync đã đánh cắp $5 triệu đồng token giá trị đã lao dốc, niềm tin kiểm tra lại một lần nữa
Vào ngày 15 tháng 4, ZKsync chính thức phát hành một tuyên bố khẩn cấp: Khóa riêng của tài khoản quản trị viên của hợp đồng phân phối airdrop đã bị rò rỉ.

Token SYNTH: Dẫn đầu sự đổi mới về cơ sở hạ tầng chuỗi cross-chain
Bài viết này đi sâu vào SYNTH token và hạ tầng cross-chain đổi mới của nó, tập trung vào cách nó đạt được giao dịch không trượt giá.

SynFutures (F): đổi mới hợp đồng vĩnh viễn trên các sàn giao dịch phi tập trung
SynFutures - một nền tảng giao dịch đổi mới, đã ra mắt một sản phẩm hợp đồng vĩnh viễn đột phá và tái phát minh cơ chế xác định đơn hàng trên chuỗi thông qua mô hình Oyster AMM độc đáo của mình.

SynFutures: Sàn giao dịch phi tập trung cho hợp đồng vĩnh viễn trên cơ sở
Nhận cái nhìn sâu rộng về cách SynFutures đang thay đổi cảnh quan DeFi, cung cấp giao dịch chi phí thấp và vô số cơ hội giao dịch trong hệ sinh thái Base.