Ternoa將Ternoa (CAPS) 轉換為Euro (EUR)

CAPS/EUR: 1 CAPS ≈ €0.0008448 EUR

最後更新:

今日Ternoa市場價格

與昨天相比,Ternoa價格跌。

CAPS轉換為Euro (EUR)的當前價格為€0.0008448。加密貨幣流通量為1,829,471,951 CAPS,CAPS以EUR計算的總市值為€1,384,702.64。 過去24小時,CAPS以EUR計算的交易價減少了€-0.00008996,跌幅為-9.62%。從歷史上看,CAPS以EUR計算的歷史最高價為€0.2041。 相比之下,CAPS以EUR計算的歷史最低價為€0.0009128。

1CAPS兌換到EUR價格走勢圖

0.0008448-9.62%
更新時間:
暫無數據

截止至 Invalid Date, 1 CAPS 兌換 EUR 的匯率為 €0.0008448 EUR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -9.62% ,Gate的 CAPS/EUR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 CAPS/EUR 的歷史變化數據。

交易Ternoa

幣種
價格
24H漲跌
操作
Ternoa 標誌CAPS/USDT
現貨
$0.0009436
-9.26%

CAPS/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.0009436,24小時內的交易變化趨勢為-9.26%, CAPS/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.0009436 和 -9.26%,CAPS/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。

Ternoa兌換到Euro轉換表

CAPS兌換到EUR轉換表

Ternoa 標誌金額
轉換成EUR 標誌
1CAPS
0EUR
2CAPS
0EUR
3CAPS
0EUR
4CAPS
0EUR
5CAPS
0EUR
6CAPS
0EUR
7CAPS
0EUR
8CAPS
0EUR
9CAPS
0EUR
10CAPS
0EUR
1000000CAPS
844.83EUR
5000000CAPS
4,224.16EUR
10000000CAPS
8,448.33EUR
50000000CAPS
42,241.68EUR
100000000CAPS
84,483.37EUR

EUR兌換到CAPS轉換表

EUR 標誌金額
轉換成Ternoa 標誌
1EUR
1,183.66CAPS
2EUR
2,367.32CAPS
3EUR
3,550.99CAPS
4EUR
4,734.65CAPS
5EUR
5,918.32CAPS
6EUR
7,101.98CAPS
7EUR
8,285.65CAPS
8EUR
9,469.31CAPS
9EUR
10,652.98CAPS
10EUR
11,836.64CAPS
100EUR
118,366.49CAPS
500EUR
591,832.45CAPS
1000EUR
1,183,664.9CAPS
5000EUR
5,918,324.51CAPS
10000EUR
11,836,649.03CAPS

上述 CAPS 兌換 EUR 和EUR 兌換 CAPS 的金額換算表,分別展示了 1 到 100000000 CAPS 兌換EUR的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 EUR 兌換 CAPS 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。

熱門1Ternoa兌換

跳轉至

上表列出了 1 CAPS 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 CAPS = $0 USD、1 CAPS = €0 EUR、1 CAPS = ₹0.08 INR、1 CAPS = Rp14.31 IDR、1 CAPS = $0 CAD、1 CAPS = £0 GBP、1 CAPS = ฿0.03 THB等。

熱門兌換對

上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 EUR、ETH 兌換 EUR、USDT 兌換 EUR、BNB 兌換EUR、SOL 兌換 EUR 等。

熱門加密貨幣的匯率

EUREUR
GT 標誌GT
35.78
BTC 標誌BTC
0.005615
ETH 標誌ETH
0.2559
USDT 標誌USDT
557.89
XRP 標誌XRP
288.42
BNB 標誌BNB
0.9189
SOL 標誌SOL
4.34
USDC 標誌USDC
558.43
SMART 標誌SMART
103,670.17
TRX 標誌TRX
2,094.56
DOGE 標誌DOGE
3,799.42
STETH 標誌STETH
0.2552
ADA 標誌ADA
1,064.46
WBTC 標誌WBTC
0.005617
HYPE 標誌HYPE
17.02
BCH 標誌BCH
1.24

上表為您提供了將任意數量的Euro兌換成熱門貨幣的功能,包括 EUR 兌換 GT,EUR 兌換 USDT,EUR 兌換 BTC,EUR 兌換 ETH,EUR 兌換 USBT,EUR 兌換 PEPE,EUR 兌換 EIGEN,EUR 兌換OG 等。

輸入Ternoa金額

01

輸入CAPS金額

輸入CAPS金額

02

選擇Euro

在下拉菜單中點擊選擇Euro或想轉換的其他幣種。

03

完成轉換

我們的轉換器將以Ternoa顯示當前Euro的價格,或者您可以單擊重整以獲取最新價格。了解如何購買Ternoa。

以上步驟向您講解了如何透過三步將 Ternoa 轉換為 EUR,以方便您使用。

常見問題 (FAQ)

1.什麽是Ternoa兌換Euro (EUR) 轉換器?

2.此頁面上Ternoa到Euro的匯率多久更新一次?

3.哪些因素會影響Ternoa到Euro的匯率?

4.我可以將Ternoa轉換為Euro之外的其他幣種嗎?

5.我可以將其他加密貨幣兌換為Euro (EUR)嗎?

了解有關Ternoa (CAPS)的最新資訊

APT là gì: Một cách giải thích về Blockchain Aptos và tiềm năng của nó vào năm 2025

APT là gì: Một cách giải thích về Blockchain Aptos và tiềm năng của nó vào năm 2025

Tìm hiểu APT là gì và tại sao Blockchain Aptos đang cách mạng hóa Web3 vào năm 2025.

Gate.blog發布時間:2025-06-17
Tài sản tiền điện tử Velo: Giá 2025, Công nghệ và Ứng dụng Tài chính phi tập trung

Tài sản tiền điện tử Velo: Giá 2025, Công nghệ và Ứng dụng Tài chính phi tập trung

Khám phá tiềm năng của Velo trong thị trường tài sản tiền điện tử thông qua dự đoán giá cho năm 2025, công nghệ blockchain sáng tạo, ứng dụng Tài chính phi tập trung, và phần thưởng staking.

Gate.blog發布時間:2025-06-17
Floki: Tiềm Năng Đầu Tư của Các Token Meme và Hệ Sinh Thái vào Năm 2025

Floki: Tiềm Năng Đầu Tư của Các Token Meme và Hệ Sinh Thái vào Năm 2025

Floki sẽ trở thành một nhà lãnh đạo trong số các Meme Token vào năm 2025 với hệ sinh thái đa chức năng và chiến lược tiếp thị của mình.

Gate.blog發布時間:2025-06-17
Tài sản tiền điện tử RLC 2025: Giá cả, Khả năng sử dụng và Hướng dẫn mua sắm cho nhà đầu tư Web3

Tài sản tiền điện tử RLC 2025: Giá cả, Khả năng sử dụng và Hướng dẫn mua sắm cho nhà đầu tư Web3

Khám phá sự tăng trưởng bùng nổ của tài sản tiền điện tử RLC, nó là một kẻ phá vỡ Web3 trong lĩnh vực điện toán đám mây phi tập trung.

Gate.blog發布時間:2025-06-17
Phân tích và triển vọng giá TOKEN SPELL năm 2025

Phân tích và triển vọng giá TOKEN SPELL năm 2025

Khám phá tương lai của TOKEN SPELL vào năm 2025!

Gate.blog發布時間:2025-06-17
Chó lên mặt trăng: Cơn sốt đầu tư của Dogecoin và các TOKEN meme vào năm 2025

Chó lên mặt trăng: Cơn sốt đầu tư của Dogecoin và các TOKEN meme vào năm 2025

Dog to the Moon" xuất phát từ Dogecoin, một loại cryptocurrency có hình logo là chú chó Shiba Inu.

Gate.blog發布時間:2025-06-17

24小時客服

使用Gate產品和服務時,如需任何幫助,請聯絡以下客服團隊。
免責聲明
加密資產市場涉及高風險。請在我們的平台上開始交易之前,自行進行研究,並充分了解Gate提供的所有資產和任何其他產品的性質。Gate不對任何人或實體的自行操作行為承擔任何損失或損害責任。
此外,請注意Gate限制或禁止在受限地區使用全部或部分服務,包括但不限於美國、加拿大、伊朗、古巴。有關受限地區的最新清單,請透過以下鏈接閱讀用戶協議第2.3 (d)。