今日Ethereum市場價格
與昨天相比,Ethereum價格漲。
Ethereum轉換為West African Cfa Franc (XOF)的當前價格為FCFA1,074,758.93。基於120,732,399.71 ETH的流通量,Ethereum以XOF計算的總市值為FCFA76,259,090,711,791,521.57。 過去24小時,Ethereum以XOF計算的交易價增加了FCFA15,622.43,漲幅為+1.47%。從歷史上看,Ethereum以XOF計算的歷史最高價為FCFA2,866,960.23。相比之下,Ethereum以XOF計算的歷史最低價為FCFA254.46。
1ETH兌換到XOF價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 ETH 兌換 XOF 的匯率為 FCFA XOF,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +1.47% ,Gate.io的 ETH/XOF 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 ETH/XOF 的歷史變化數據。
交易Ethereum
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $1,834.58 | 1.62% | |
![]() 現貨 | $0.01894 | -0.93% | |
![]() 現貨 | $1,832.4 | 1.5% | |
![]() 永續 | $1,833.75 | 1.59% |
ETH/USDT 的現貨即時交易價格為 $1,834.58,24小時內的交易變化趨勢為1.62%, ETH/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$1,834.58 和 1.62%,ETH/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$1,833.75 和 1.59%。
Ethereum兌換到West African Cfa Franc轉換表
ETH兌換到XOF轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1ETH | 1,074,758.93XOF |
2ETH | 2,149,517.87XOF |
3ETH | 3,224,276.8XOF |
4ETH | 4,299,035.74XOF |
5ETH | 5,373,794.67XOF |
6ETH | 6,448,553.61XOF |
7ETH | 7,523,312.54XOF |
8ETH | 8,598,071.48XOF |
9ETH | 9,672,830.41XOF |
10ETH | 10,747,589.35XOF |
100ETH | 107,475,893.52XOF |
500ETH | 537,379,467.62XOF |
1000ETH | 1,074,758,935.25XOF |
5000ETH | 5,373,794,676.25XOF |
10000ETH | 10,747,589,352.5XOF |
XOF兌換到ETH轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1XOF | 0.0000009304ETH |
2XOF | 0.00000186ETH |
3XOF | 0.000002791ETH |
4XOF | 0.000003721ETH |
5XOF | 0.000004652ETH |
6XOF | 0.000005582ETH |
7XOF | 0.000006513ETH |
8XOF | 0.000007443ETH |
9XOF | 0.000008373ETH |
10XOF | 0.000009304ETH |
1000000000XOF | 930.44ETH |
5000000000XOF | 4,652.2ETH |
10000000000XOF | 9,304.41ETH |
50000000000XOF | 46,522.06ETH |
100000000000XOF | 93,044.12ETH |
上述 ETH 兌換 XOF 和XOF 兌換 ETH 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 ETH 兌換XOF的換算關系及具體數值,以及1 到 100000000000 XOF 兌換 ETH 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Ethereum兌換
上表列出了 1 ETH 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 ETH = $1,828.75 USD、1 ETH = €1,638.38 EUR、1 ETH = ₹152,778.16 INR、1 ETH = Rp27,741,654.16 IDR、1 ETH = $2,480.52 CAD、1 ETH = £1,373.39 GBP、1 ETH = ฿60,317.3 THB等。
熱門兌換對
BTC兌XOF
ETH兌XOF
USDT兌XOF
XRP兌XOF
BNB兌XOF
SOL兌XOF
USDC兌XOF
DOGE兌XOF
ADA兌XOF
TRX兌XOF
STETH兌XOF
WBTC兌XOF
SUI兌XOF
SMART兌XOF
LINK兌XOF
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 XOF、ETH 兌換 XOF、USDT 兌換 XOF、BNB 兌換XOF、SOL 兌換 XOF 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.0398 |
![]() | 0.000008816 |
![]() | 0.0004652 |
![]() | 0.8509 |
![]() | 0.399 |
![]() | 0.001409 |
![]() | 0.005835 |
![]() | 0.8506 |
![]() | 4.94 |
![]() | 1.26 |
![]() | 3.48 |
![]() | 0.0004659 |
![]() | 0.000008814 |
![]() | 0.2504 |
![]() | 730.9 |
![]() | 0.06112 |
上表為您提供了將任意數量的West African Cfa Franc兌換成熱門貨幣的功能,包括 XOF 兌換 GT,XOF 兌換 USDT,XOF 兌換 BTC,XOF 兌換 ETH,XOF 兌換 USBT,XOF 兌換 PEPE,XOF 兌換 EIGEN,XOF 兌換OG 等。
輸入Ethereum金額
輸入ETH金額
輸入ETH金額
選擇West African Cfa Franc
在下拉菜單中點擊選擇West African Cfa Franc或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Ethereum 轉換為 XOF,以方便您使用。
如何購買Ethereum影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Ethereum兌換West African Cfa Franc (XOF) 轉換器?
2.此頁面上Ethereum到West African Cfa Franc的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Ethereum到West African Cfa Franc的匯率?
4.我可以將Ethereum轉換為West African Cfa Franc之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為West African Cfa Franc (XOF)嗎?
了解有關Ethereum (ETH)的最新資訊

Cuộc cách mạng AI trong Tiền điện tử: Tether.ai và Sự phục hồi của Vòi Bitcoin vào năm 2025
Explore the AI revolution reshaping crypto in 2025, from Tether.ais decentralized AI agents to revived Bitcoin faucets. Discover AI-driven trading and the convergence of USDT, Bitcoin, and AI technology, transforming the future of digital assets.

Nâng cấp Ethereum Pectra 2025: Giá ETH Breakout và Khả năng mở rộng Layer 2
Khám phá bản nâng cấp Pectra của Ethereum: Giới hạn đặt cược tăng, khả năng mở rộng Layer 2 nâng cao, và cải thiện thanh toán ERC-20.

Phân tích Ethereum: Tái cấu trúc Giá trị Dưới các Chướng ngại kỹ thuật và Độ hạn chế Sinh thái
Đến cuối tháng 4 năm 2025, giá của Ethereum chỉ duy trì ở mức khoảng 1.800 đô la, và hiệu suất của nó trong thị trường tăng giá này kém xa so với BTC và SOL.

Ethereum có phải là một khoản đầu tư tốt vào năm 2025? Phân tích và cái nhìn sâu sắc
Khám phá tiềm năng đầu tư của Ethereum vào năm 2025. Khám phá dự đoán giá, lợi ích của hợp đồng thông minh và cơ hội DeFi. So sánh ETH với BTC và tìm hiểu cách đầu tư một cách khôn ngoan.

Khám phá TOKEN SIGN: Tài sản Tiền điện tử được đúc trên Mạng chính Ethereum
Token SIGN là một tài sản tiền điện tử được đúc trên Mạng chính Ethereum, với tổng cung 10 tỷ đồng và lưu thông ban đầu khoảng 12%.

Tether là gì? Sức Mạnh Đằng Sau Hệ Sinh Thái Tether Token
Tìm kiếm “Tether là gì?” cho hàng triệu kết quả vì stablecoin này cung cấp thanh khoản USD cho spot, phái sinh, DeFi và cả thanh toán on-chain.