今日Edge市場價格
與昨天相比,Edge價格漲。
Edge轉換為Indonesian Rupiah (IDR)的當前價格為Rp9,125.85。基於40,829,009.61 EDGE的流通量,Edge以IDR計算的總市值為Rp5,652,237,849,655,711.17。 過去24小時,Edge以IDR計算的交易價增加了Rp282.97,漲幅為+3.2%。從歷史上看,Edge以IDR計算的歷史最高價為Rp23,057.99。相比之下,Edge以IDR計算的歷史最低價為Rp120.87。
1EDGE兌換到IDR價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 EDGE 兌換 IDR 的匯率為 Rp IDR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +3.2% ,Gate的 EDGE/IDR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 EDGE/IDR 的歷史變化數據。
交易Edge
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.07358 | 17.62% | |
![]() 永續 | $0.07353 | 16.73% |
EDGE/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.07358,24小時內的交易變化趨勢為17.62%, EDGE/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.07358 和 17.62%,EDGE/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.07353 和 16.73%。
Edge兌換到Indonesian Rupiah轉換表
EDGE兌換到IDR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1EDGE | 9,125.85IDR |
2EDGE | 18,251.71IDR |
3EDGE | 27,377.56IDR |
4EDGE | 36,503.42IDR |
5EDGE | 45,629.27IDR |
6EDGE | 54,755.13IDR |
7EDGE | 63,880.98IDR |
8EDGE | 73,006.84IDR |
9EDGE | 82,132.69IDR |
10EDGE | 91,258.55IDR |
100EDGE | 912,585.51IDR |
500EDGE | 4,562,927.55IDR |
1000EDGE | 9,125,855.11IDR |
5000EDGE | 45,629,275.55IDR |
10000EDGE | 91,258,551.11IDR |
IDR兌換到EDGE轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1IDR | 0.0001095EDGE |
2IDR | 0.0002191EDGE |
3IDR | 0.0003287EDGE |
4IDR | 0.0004383EDGE |
5IDR | 0.0005478EDGE |
6IDR | 0.0006574EDGE |
7IDR | 0.000767EDGE |
8IDR | 0.0008766EDGE |
9IDR | 0.0009862EDGE |
10IDR | 0.001095EDGE |
1000000IDR | 109.57EDGE |
5000000IDR | 547.89EDGE |
10000000IDR | 1,095.78EDGE |
50000000IDR | 5,478.93EDGE |
100000000IDR | 10,957.87EDGE |
上述 EDGE 兌換 IDR 和IDR 兌換 EDGE 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 EDGE 兌換IDR的換算關系及具體數值,以及1 到 100000000 IDR 兌換 EDGE 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Edge兌換
上表列出了 1 EDGE 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 EDGE = $0.6 USD、1 EDGE = €0.54 EUR、1 EDGE = ₹50.26 INR、1 EDGE = Rp9,125.86 IDR、1 EDGE = $0.82 CAD、1 EDGE = £0.45 GBP、1 EDGE = ฿19.84 THB等。
熱門兌換對
BTC兌IDR
ETH兌IDR
USDT兌IDR
XRP兌IDR
BNB兌IDR
SOL兌IDR
USDC兌IDR
SMART兌IDR
TRX兌IDR
DOGE兌IDR
STETH兌IDR
ADA兌IDR
WBTC兌IDR
HYPE兌IDR
SUI兌IDR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 IDR、ETH 兌換 IDR、USDT 兌換 IDR、BNB 兌換IDR、SOL 兌換 IDR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.002014 |
![]() | 0.000000314 |
![]() | 0.00001373 |
![]() | 0.03293 |
![]() | 0.01533 |
![]() | 0.00005154 |
![]() | 0.00023 |
![]() | 0.03298 |
![]() | 6.41 |
![]() | 0.1208 |
![]() | 0.2022 |
![]() | 0.00001373 |
![]() | 0.05682 |
![]() | 0.000000314 |
![]() | 0.0008904 |
![]() | 0.01187 |
上表為您提供了將任意數量的Indonesian Rupiah兌換成熱門貨幣的功能,包括 IDR 兌換 GT,IDR 兌換 USDT,IDR 兌換 BTC,IDR 兌換 ETH,IDR 兌換 USBT,IDR 兌換 PEPE,IDR 兌換 EIGEN,IDR 兌換OG 等。
輸入Edge金額
輸入EDGE金額
輸入EDGE金額
選擇Indonesian Rupiah
在下拉菜單中點擊選擇Indonesian Rupiah或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Edge 轉換為 IDR,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Edge兌換Indonesian Rupiah (IDR) 轉換器?
2.此頁面上Edge到Indonesian Rupiah的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Edge到Indonesian Rupiah的匯率?
4.我可以將Edge轉換為Indonesian Rupiah之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Indonesian Rupiah (IDR)嗎?
了解有關Edge (EDGE)的最新資訊

Mô Hình Falling Wedge: Cách Tận Dụng Đà Giảm Giá Chậm Để Sinh Lời
Trong thế giới giao dịch tiền mã hoá đầy biến động, khả năng nhận diện mô giá là một kỹ năng then chốt

LayerEdge (EDGEN): Định nghĩa lại Kiểm tra Không đáng tin cậy Thông qua Bitcoin vào năm 2025
LayerEdge là một giao thức phi tập trung tổng hợp và xác minh các chứng minh không kiến thức.

EDGEN Alpha: Chào mừng sự ra mắt toàn cầu của Gate Alpha với Airdrop EDGEN độc quyền
LayerEdge là một giao thức tổng hợp và xác minh zk-proof phi tập trung

Nền Tảng Phân Tích Tài Chính AI Edgen: “Bloomberg Terminal” của Web3
Khi Web3 ngày càng phát triển, nhu cầu phân tích tài chính theo thời gian thực, ứng dụng AI trong lĩnh vực crypto cũng tăng vọt.

LayerEdge Protocol Deep Dive: Định nghĩa lại tổng hợp bằng chứng không cần cấp phép
LayerEdge Protocol đang nổi lên như “lớp xác thực” dành cho mọi blockchain, tập trung vào permissionless proof aggregation – tập hợp và xác minh bằng chứng ZK nhanh, rẻ, không cần cấp phép.

LayerEdge Listing Date: Giá EDGEN Chạm 1 USD Hay Lao Dốc?
Ngày niêm yết được mong đợi của LayerEdge đã đến vào 2/6/2025 khi token EDGEN chính thức giao dịch trên nhiều sàn, bao gồm Gate, KuCoin, MEXC…