今日Cartesi市場價格
與昨天相比,Cartesi價格漲。
Cartesi轉換為New Taiwan Dollar (TWD)的當前價格為NT$1.74。基於872,886,193.37 CTSI的流通量,Cartesi以TWD計算的總市值為NT$48,726,268,031.31。 過去24小時,Cartesi以TWD計算的交易價增加了NT$0.1474,漲幅為+9.12%。從歷史上看,Cartesi以TWD計算的歷史最高價為NT$55.56。相比之下,Cartesi以TWD計算的歷史最低價為NT$0.8529。
1CTSI兌換到TWD價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 CTSI 兌換 TWD 的匯率為 NT$1.74 TWD,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +9.12% ,Gate的 CTSI/TWD 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 CTSI/TWD 的歷史變化數據。
交易Cartesi
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.05572 | 12.07% | |
![]() 永續 | $0.05553 | 8.84% |
CTSI/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.05572,24小時內的交易變化趨勢為12.07%, CTSI/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.05572 和 12.07%,CTSI/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.05553 和 8.84%。
Cartesi兌換到New Taiwan Dollar轉換表
CTSI兌換到TWD轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1CTSI | 1.74TWD |
2CTSI | 3.49TWD |
3CTSI | 5.24TWD |
4CTSI | 6.99TWD |
5CTSI | 8.73TWD |
6CTSI | 10.48TWD |
7CTSI | 12.23TWD |
8CTSI | 13.98TWD |
9CTSI | 15.73TWD |
10CTSI | 17.47TWD |
100CTSI | 174.78TWD |
500CTSI | 873.94TWD |
1000CTSI | 1,747.89TWD |
5000CTSI | 8,739.47TWD |
10000CTSI | 17,478.95TWD |
TWD兌換到CTSI轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1TWD | 0.5721CTSI |
2TWD | 1.14CTSI |
3TWD | 1.71CTSI |
4TWD | 2.28CTSI |
5TWD | 2.86CTSI |
6TWD | 3.43CTSI |
7TWD | 4CTSI |
8TWD | 4.57CTSI |
9TWD | 5.14CTSI |
10TWD | 5.72CTSI |
1000TWD | 572.11CTSI |
5000TWD | 2,860.58CTSI |
10000TWD | 5,721.16CTSI |
50000TWD | 28,605.82CTSI |
100000TWD | 57,211.65CTSI |
上述 CTSI 兌換 TWD 和TWD 兌換 CTSI 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 CTSI 兌換TWD的換算關系及具體數值,以及1 到 100000 TWD 兌換 CTSI 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Cartesi兌換
上表列出了 1 CTSI 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 CTSI = $0.05 USD、1 CTSI = €0.05 EUR、1 CTSI = ₹4.57 INR、1 CTSI = Rp830.24 IDR、1 CTSI = $0.07 CAD、1 CTSI = £0.04 GBP、1 CTSI = ฿1.81 THB等。
熱門兌換對
BTC兌TWD
ETH兌TWD
USDT兌TWD
XRP兌TWD
BNB兌TWD
SOL兌TWD
USDC兌TWD
SMART兌TWD
TRX兌TWD
DOGE兌TWD
STETH兌TWD
ADA兌TWD
WBTC兌TWD
HYPE兌TWD
BCH兌TWD
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 TWD、ETH 兌換 TWD、USDT 兌換 TWD、BNB 兌換TWD、SOL 兌換 TWD 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.9452 |
![]() | 0.0001522 |
![]() | 0.006803 |
![]() | 15.64 |
![]() | 7.59 |
![]() | 0.02487 |
![]() | 0.1121 |
![]() | 15.66 |
![]() | 3,042.65 |
![]() | 57.52 |
![]() | 99.97 |
![]() | 0.006766 |
![]() | 28.31 |
![]() | 0.0001522 |
![]() | 0.425 |
![]() | 0.03451 |
上表為您提供了將任意數量的New Taiwan Dollar兌換成熱門貨幣的功能,包括 TWD 兌換 GT,TWD 兌換 USDT,TWD 兌換 BTC,TWD 兌換 ETH,TWD 兌換 USBT,TWD 兌換 PEPE,TWD 兌換 EIGEN,TWD 兌換OG 等。
輸入Cartesi金額
輸入CTSI金額
輸入CTSI金額
選擇New Taiwan Dollar
在下拉菜單中點擊選擇New Taiwan Dollar或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Cartesi 轉換為 TWD,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Cartesi兌換New Taiwan Dollar (TWD) 轉換器?
2.此頁面上Cartesi到New Taiwan Dollar的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Cartesi到New Taiwan Dollar的匯率?
4.我可以將Cartesi轉換為New Taiwan Dollar之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為New Taiwan Dollar (TWD)嗎?
了解有關Cartesi (CTSI)的最新資訊

HOUSE Token: Một đồng meme đang nổi lên trên Blockchain Solana, khơi dậy một làn sóng biểu tình bất động sản.
HOUSE Token (Housecoin) là một đồng coin meme dựa trên Blockchain Solana.

Các TOKEN RWA hàng đầu cho nhà đầu tư năm 2025
Khám phá những RWA Tokens hàng đầu sẽ thống trị thị trường vào năm 2025.

Dự đoán giá Token Bombie (BOMB)
Dự án Bombie thể hiện sức hút mạnh mẽ trong lĩnh vực GameFi với cơ sở người dùng 12 triệu và dữ liệu doanh thu 20 triệu USD.

Giá Token Home: Giá trị hiện tại và hướng dẫn mua sắm cho năm 2025
Khám phá tiềm năng của Home Token: dự đoán giá, chiến lược mua, phân tích vốn hóa thị trường và phần thưởng staking.

Sự khác biệt giữa Ví tiền Kho lạnh và Ví tiền Kho nóng là gì?
Định nghĩa cốt lõi của một Ví tiền lạnh rất đơn giản: đó là một phương pháp tạo ra và lưu trữ các khóa riêng của tiền điện tử hoàn toàn ngoại tuyến.

Các Tùy chọn Khai thác và Đầu tư Tiền điện tử Tốt Nhất Tại Nhà cho Năm 2025
Khám phá những tài sản tiền điện tử tốt nhất tại nhà năm 2025 và tối đa hóa lợi nhuận của bạn với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi.