ScalaXLA sang IDR:Chuyển đổi Scala (XLA) sang Rupiah Indonesia (IDR)

XLA/IDR: 1 XLA ≈ Rp0.2177 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Scala Thị trường hôm nay

Scala đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Scala chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.2177. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,050,535,477 XLA, tổng vốn hóa thị trường của Scala tính bằng IDR là Rp49,849,003,798,024.91. Trong 24h qua, giá của Scala tính bằng IDR đã tăng Rp0.01957, biểu thị mức tăng +8.99%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Scala tính bằng IDR là Rp57.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.08196.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XLA sang IDR

Rp0.2177+8.99%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XLA sang IDR là Rp0.2177 IDR, với sự thay đổi +8.99% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XLA/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XLA/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Scala

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XLA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, XLA/-- Spot is $ and --, and XLA/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Scala sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi XLA sang IDR

logo ScalaSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1XLA
0.21IDR
2XLA
0.43IDR
3XLA
0.65IDR
4XLA
0.87IDR
5XLA
1.08IDR
6XLA
1.3IDR
7XLA
1.52IDR
8XLA
1.74IDR
9XLA
1.95IDR
10XLA
2.17IDR
1,000XLA
217.71IDR
5,000XLA
1,088.56IDR
10,000XLA
2,177.13IDR
50,000XLA
10,885.66IDR
100,000XLA
21,771.33IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang XLA

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Scala
1IDR
4.59XLA
2IDR
9.18XLA
3IDR
13.77XLA
4IDR
18.37XLA
5IDR
22.96XLA
6IDR
27.55XLA
7IDR
32.15XLA
8IDR
36.74XLA
9IDR
41.33XLA
10IDR
45.93XLA
100IDR
459.31XLA
500IDR
2,296.59XLA
1,000IDR
4,593.19XLA
5,000IDR
22,965.97XLA
10,000IDR
45,931.95XLA

Bảng chuyển đổi số tiền XLA sang IDR và IDR sang XLA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 XLA sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 IDR sang XLA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Scala phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XLA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XLA = $0 USD, 1 XLA = €0 EUR, 1 XLA = ₹0 INR, 1 XLA = Rp0.22 IDR, 1 XLA = $0 CAD, 1 XLA = £0 GBP, 1 XLA = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001753
logo BTCBTC
0.0000002715
logo ETHETH
0.00000646
logo XRPXRP
0.01018
logo USDTUSDT
0.03068
logo BNBBNB
0.00003506
logo SOLSOL
0.0001513
logo USDCUSDC
0.03068
logo SMARTSMART
4.22
logo STETHSTETH
0.000006485
logo DOGEDOGE
0.1338
logo TRXTRX
0.08491
logo ADAADA
0.03374
logo LINKLINK
0.00119
logo HYPEHYPE
0.0006732
logo WBTCWBTC
0.0000002713

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Scala (XLA) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng XLA của bạn

Nhập số lượng XLA của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Scala hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Scala.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Scala sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Scala sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Scala sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Scala sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Scala sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.