zkSync Thị trường hôm nay
zkSync đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZK chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥6.24. Với nguồn cung lưu hành là 7,047,571,274.98 ZK, tổng vốn hóa thị trường của ZK tính bằng JPY là ¥6,338,173,702,917.63. Trong 24h qua, giá của ZK tính bằng JPY đã giảm ¥-0.1123, biểu thị mức giảm -1.780000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZK tính bằng JPY là ¥52.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥4.86.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZK sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZK sang JPY là ¥6.24 JPY, với sự thay đổi -1.780000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZK/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZK/JPY trong ngày qua.
Giao dịch zkSync
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.04336 | -1.450000% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.04334 | -1.770000% |
The real-time trading price of ZK/USDT Spot is $0.04336, with a 24-hour trading change of -1.450000%, ZK/USDT Spot is $0.04336 and -1.450000%, and ZK/USDT Perpetual is $0.04334 and -1.770000%.
Bảng chuyển đổi zkSync sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi ZK sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZK | 6.24JPY |
2ZK | 12.49JPY |
3ZK | 18.73JPY |
4ZK | 24.98JPY |
5ZK | 31.22JPY |
6ZK | 37.47JPY |
7ZK | 43.71JPY |
8ZK | 49.96JPY |
9ZK | 56.2JPY |
10ZK | 62.45JPY |
100ZK | 624.53JPY |
500ZK | 3,122.67JPY |
1000ZK | 6,245.35JPY |
5000ZK | 31,226.76JPY |
10000ZK | 62,453.53JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang ZK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.1601ZK |
2JPY | 0.3202ZK |
3JPY | 0.4803ZK |
4JPY | 0.6404ZK |
5JPY | 0.8005ZK |
6JPY | 0.9607ZK |
7JPY | 1.12ZK |
8JPY | 1.28ZK |
9JPY | 1.44ZK |
10JPY | 1.6ZK |
1000JPY | 160.11ZK |
5000JPY | 800.59ZK |
10000JPY | 1,601.19ZK |
50000JPY | 8,005.95ZK |
100000JPY | 16,011.9ZK |
Bảng chuyển đổi số tiền ZK sang JPY và JPY sang ZK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZK sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang ZK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1zkSync phổ biến
zkSync | 1 ZK |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.62INR |
![]() | Rp657.91IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.43THB |
zkSync | 1 ZK |
---|---|
![]() | ₽4.01RUB |
![]() | R$0.24BRL |
![]() | د.إ0.16AED |
![]() | ₺1.48TRY |
![]() | ¥0.31CNY |
![]() | ¥6.25JPY |
![]() | $0.34HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZK = $0.04 USD, 1 ZK = €0.04 EUR, 1 ZK = ₹3.62 INR, 1 ZK = Rp657.91 IDR, 1 ZK = $0.06 CAD, 1 ZK = £0.03 GBP, 1 ZK = ฿1.43 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
BCH chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2174 |
![]() | 0.0000324 |
![]() | 0.001432 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.65 |
![]() | 0.005374 |
![]() | 0.02438 |
![]() | 3.47 |
![]() | 528.55 |
![]() | 12.79 |
![]() | 21.76 |
![]() | 0.001432 |
![]() | 6.28 |
![]() | 0.00003243 |
![]() | 0.09423 |
![]() | 0.007064 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi zkSync (ZK) sang Japanese Yen (JPY)
Nhập số lượng ZK của bạn
Nhập số lượng ZK của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zkSync hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zkSync.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi zkSync sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ zkSync sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zkSync sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zkSync sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi zkSync sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến zkSync (ZK)

Phân tích giá ZKJ Token và dự đoán giá năm 2025
Dữ liệu từ sàn Gate cho thấy giá của ZKJ hiện đang được báo cáo là 0.2368 USD, với vốn hóa thị trường vẫn duy trì khoảng 76 triệu USD.

Phân tích sự cố ZKJ: Một cuộc gọi thức tỉnh về rủi ro thanh khoản trong thị trường tiền điện tử
Dữ liệu trên chuỗi tiết lộ các hoạt động phức tạp đằng sau đợt giảm giá lớn của ZKJ, với số lượng thanh lý ZKJ trên toàn mạng gần 100 triệu đô la.

Phân Tích Toàn Diện Về Sự Sụp Đổ Của ZKJ: Xu Hướng Tương Lai Của ZKJ Sau Cú Sốc Thị Trường Là Gì?
Sự cố ZKJ tiết lộ ba điểm rủi ro chính của các token mới nổi.

Giá TOKEN ZKJ 2025 và Tùy chọn Ví tiền: Hướng dẫn Đầu tư Web3
Khám phá tác động của ZKJ đối với tài chính Web3, các giải pháp Ví tiền đổi mới và chiến lược đầu tư.

Merlin Chain (MERL) là gì? Tìm hiểu về dự án Bitcoin Layer 2 theo mô hình ZK-Rollups
Trong năm 2024–2025, khi xu hướng Layer 2 phát triển mạnh, không chỉ Ethereum mà cả Bitcoin

Phân tích nguyên nhân và thông tin đầu tư về việc bán phá giá lớn của ZKJ Token
Gần đây, giá của ZKJ Token đã trải qua những biến động đáng kể, thu hút sự chú ý rộng rãi từ thị trường tiền điện tử.
Tìm hiểu thêm về zkSync (ZK)

ZK-VM là gì?

FHE vs. ZK vs. MPC

ZK Rollups: Con voi trong phòng

So sánh ZK trên Ethereum so với Solana

Động lực bánh đà được khởi động bởi ZK Fair
