ZetaChainChuyển đổi ZetaChain (ZETA) sang Euro (EUR)

ZETA/EUR: 1 ZETA ≈ €0.1916 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

ZetaChain Thị trường hôm nay

ZetaChain đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZETA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1916. Với nguồn cung lưu hành là 828,916,667 ZETA, tổng vốn hóa thị trường của ZETA tính bằng EUR là €142,311,740.37. Trong 24h qua, giá của ZETA tính bằng EUR đã giảm €-0.00921, biểu thị mức giảm -4.58%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZETA tính bằng EUR là €2.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1281.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZETA sang EUR

0.1916-4.58%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZETA sang EUR là €0.1916 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -4.58% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZETA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZETA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch ZetaChain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ZetaChainZETA/USDT
Giao ngay
$0.214
-4.25%
logo ZetaChainZETA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2139
-3.82%

The real-time trading price of ZETA/USDT Spot is $0.214, with a 24-hour trading change of -4.25%, ZETA/USDT Spot is $0.214 and -4.25%, and ZETA/USDT Perpetual is $0.2139 and -3.82%.

Bảng chuyển đổi ZetaChain sang Euro

Bảng chuyển đổi ZETA sang EUR

logo ZetaChainSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ZETA
0.19EUR
2ZETA
0.38EUR
3ZETA
0.57EUR
4ZETA
0.76EUR
5ZETA
0.96EUR
6ZETA
1.15EUR
7ZETA
1.34EUR
8ZETA
1.53EUR
9ZETA
1.72EUR
10ZETA
1.92EUR
1000ZETA
192.17EUR
5000ZETA
960.85EUR
10000ZETA
1,921.7EUR
50000ZETA
9,608.52EUR
100000ZETA
19,217.05EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ZETA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo ZetaChain
1EUR
5.2ZETA
2EUR
10.4ZETA
3EUR
15.61ZETA
4EUR
20.81ZETA
5EUR
26.01ZETA
6EUR
31.22ZETA
7EUR
36.42ZETA
8EUR
41.62ZETA
9EUR
46.83ZETA
10EUR
52.03ZETA
100EUR
520.37ZETA
500EUR
2,601.85ZETA
1000EUR
5,203.71ZETA
5000EUR
26,018.55ZETA
10000EUR
52,037.1ZETA

Bảng chuyển đổi số tiền ZETA sang EUR và EUR sang ZETA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ZETA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ZETA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ZetaChain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZETA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZETA = $0.21 USD, 1 ZETA = €0.19 EUR, 1 ZETA = ₹17.87 INR, 1 ZETA = Rp3,244.81 IDR, 1 ZETA = $0.29 CAD, 1 ZETA = £0.16 GBP, 1 ZETA = ฿7.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
29.02
logo BTCBTC
0.005329
logo ETHETH
0.2197
logo USDTUSDT
557.89
logo XRPXRP
254.6
logo BNBBNB
0.8462
logo SOLSOL
3.54
logo USDCUSDC
558.32
logo DOGEDOGE
2,875.31
logo TRXTRX
2,096.53
logo ADAADA
810.48
logo STETHSTETH
0.2206
logo WBTCWBTC
0.005335
logo HYPEHYPE
16.94
logo SUISUI
171.38
logo LINKLINK
39.56

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng ZetaChain của bạn

01

Nhập số lượng ZETA của bạn

Nhập số lượng ZETA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZetaChain hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZetaChain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZetaChain sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ZetaChain

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZetaChain sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZetaChain sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZetaChain sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZetaChain sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ZetaChain (ZETA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.