Torum Thị trường hôm nay
Torum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XTM chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.04329. Với nguồn cung lưu hành là 194,377,945.24 XTM, tổng vốn hóa thị trường của XTM tính bằng HKD là $65,572,111.28. Trong 24h qua, giá của XTM tính bằng HKD đã giảm $-0.001579, biểu thị mức giảm -3.520000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XTM tính bằng HKD là $19.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.001364.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XTM sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XTM sang HKD là $0.04329 HKD, với sự thay đổi -3.520000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XTM/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XTM/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Torum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of XTM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, XTM/-- Spot is $ and --, and XTM/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Torum sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi XTM sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XTM | 0.04HKD |
2XTM | 0.08HKD |
3XTM | 0.12HKD |
4XTM | 0.17HKD |
5XTM | 0.21HKD |
6XTM | 0.25HKD |
7XTM | 0.3HKD |
8XTM | 0.34HKD |
9XTM | 0.38HKD |
10XTM | 0.43HKD |
10000XTM | 432.96HKD |
50000XTM | 2,164.84HKD |
100000XTM | 4,329.68HKD |
500000XTM | 21,648.44HKD |
1000000XTM | 43,296.88HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang XTM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 23.09XTM |
2HKD | 46.19XTM |
3HKD | 69.28XTM |
4HKD | 92.38XTM |
5HKD | 115.48XTM |
6HKD | 138.57XTM |
7HKD | 161.67XTM |
8HKD | 184.77XTM |
9HKD | 207.86XTM |
10HKD | 230.96XTM |
100HKD | 2,309.63XTM |
500HKD | 11,548.17XTM |
1000HKD | 23,096.34XTM |
5000HKD | 115,481.74XTM |
10000HKD | 230,963.48XTM |
Bảng chuyển đổi số tiền XTM sang HKD và HKD sang XTM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XTM sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang XTM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Torum phổ biến
Torum | 1 XTM |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.46INR |
![]() | Rp84.3IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.18THB |
Torum | 1 XTM |
---|---|
![]() | ₽0.51RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.19TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.8JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XTM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XTM = $0.01 USD, 1 XTM = €0 EUR, 1 XTM = ₹0.46 INR, 1 XTM = Rp84.3 IDR, 1 XTM = $0.01 CAD, 1 XTM = £0 GBP, 1 XTM = ฿0.18 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.91 |
![]() | 0.0006056 |
![]() | 0.02604 |
![]() | 64.13 |
![]() | 29.15 |
![]() | 0.09981 |
![]() | 0.4408 |
![]() | 64.2 |
![]() | 11,983.14 |
![]() | 234.62 |
![]() | 387.59 |
![]() | 0.0263 |
![]() | 108.78 |
![]() | 0.0006083 |
![]() | 1.69 |
![]() | 23.08 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Torum (XTM) sang Hong Kong Dollar (HKD)
Nhập số lượng XTM của bạn
Nhập số lượng XTM của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Torum hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Torum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Torum sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Torum sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Torum sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Torum sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Torum sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Torum (XTM)
R09BVFMgKEdPQVRTKTogVW4gTWVtZSBDb2luIGRpIFRlbGVncmFtIGRhIFRlbmVyZSBkXCdPY2NoaW8=
TGUgbW9uZXRlIG1lbWUgc29ubyBzcGVzc28gZm9yemUgaW1wcmV2ZWRpYmlsaSBuZWwgbW9uZG8gZGVsbGUgY3JpcHRvdmFsdXRlLCBkb3ZlIGxhIGNvbXVuaXTDoCBjb250YSB0YW50byBxdWFudG8gbGEgdGVjbm9sb2dpYS4=
U1RPIENoYWluOiBSaXZvbHV6aW9uYXJlIGxhIFRva2VuaXp6YXppb25lIGRlZ2xpIEFzc2V0IFJlZ29sYW1lbnRhdGkgbmVsIDIwMjU=
RXNwbG9yYSBjb21lIFNUTyBDaGFpbiByaXZvbHV6aW9uYSBsYSB0b2tlbml6emF6aW9uZSBkZWdsaSBhc3NldA==
TE9UOiBMYSBwcmluY2lwYWxlIHBpYXR0YWZvcm1hIGRpIHRyYWRpbmcgY3JpcHRvIGdhbWlmaWNhdGEgZGVsbGEgQ29yZWEgbmVsIDIwMjU=
TGEgcHJpbmNpcGFsZSBwaWF0dGFmb3JtYSBkaSBzb2NpYWwgdHJhZGluZyBkZWxsYSBDb3JlYSBkZWwgU3VkIGNoZSByaXZvbHV6aW9uYSBpbCB0cmFkaW5nIGRpIGNyaXB0b3ZhbHV0ZSBhdHRyYXZlcnNvIGxhIGdhbWlmaWNhdGlvbi4=
TWFuZ28gTmV0d29yazogUml2b2x1emlvbmFyZSBsXCdpbmZyYXN0cnV0dHVyYSBXZWIzIG5lbCAyMDI1
U2NvcHJpIE1hbmdvIE5ldHdvcms6IHVuYSByaXZvbHV6aW9uYXJpYSBibG9ja2NoYWluIExheWVyIDEgY29uIGFyY2hpdGV0dHVyYSBtdWx0aS1WTQ==
VG9rZW4gRGVMb3JlYW4gRE1DOiBSaXZvbHV6aW9uYXJlIGxhIFByb3ByaWV0w6AgQXV0b21vYmlsaXN0aWNhIHN1bGxhIEJsb2NrY2hhaW4=
RXNwbG9yYSBpbCBmdXR1cm8gZGVsbGlubm92YXppb25lIGF1dG9tb2JpbGlzdGljYSBjb24gbGEgcGlhdHRhZm9ybWEgV2ViMyBkaSBEZUxvcmVhbi4=
TGFncmFuZ2UgMjAyNTogUG90ZW56aWFyZSBsXCdJbnRlcm9wZXJhYmlsaXTDoCBuZWxsXCdFcmEgZGVsbGEgQmxvY2tjaGFpbiBNb2R1bGFyZQ==
U2NvcHJpIGNvbWUgTGFncmFuZ2UgcG90ZW56aWEgbGFjY2Vzc28gYWkgZGF0aSBjcm9zcy1jaGFpbiBlIGxpbnRlcm9wZXJhYmlsaXTDoCBuZWxsZXJhIGJsb2NrY2hhaW4gbW9kdWxhcmUgZGVsIDIwMjUu