TevaeraChuyển đổi Tevaera (TEVA) sang Euro (EUR)

TEVA/EUR: 1 TEVA ≈ €0.008081 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Tevaera Thị trường hôm nay

Tevaera đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Tevaera chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.008081. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 397,902,658.84 TEVA, tổng vốn hóa thị trường của Tevaera tính bằng EUR là €2,881,048.68. Trong 24h qua, giá của Tevaera tính bằng EUR đã tăng €0.001236, biểu thị mức tăng +17.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Tevaera tính bằng EUR là €0.06723, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.004479.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TEVA sang EUR

0.008081+17.32%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TEVA sang EUR là €0.008081 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +17.32% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TEVA/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TEVA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Tevaera

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo TevaeraTEVA/USDT
Giao ngay
$0.009398
23.93%

The real-time trading price of TEVA/USDT Spot is $0.009398, with a 24-hour trading change of 23.93%, TEVA/USDT Spot is $0.009398 and 23.93%, and TEVA/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Tevaera sang Euro

Bảng chuyển đổi TEVA sang EUR

logo TevaeraSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1TEVA
0EUR
2TEVA
0.01EUR
3TEVA
0.02EUR
4TEVA
0.03EUR
5TEVA
0.04EUR
6TEVA
0.04EUR
7TEVA
0.05EUR
8TEVA
0.06EUR
9TEVA
0.07EUR
10TEVA
0.08EUR
100000TEVA
808.19EUR
500000TEVA
4,040.95EUR
1000000TEVA
8,081.91EUR
5000000TEVA
40,409.56EUR
10000000TEVA
80,819.13EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang TEVA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Tevaera
1EUR
123.73TEVA
2EUR
247.46TEVA
3EUR
371.19TEVA
4EUR
494.93TEVA
5EUR
618.66TEVA
6EUR
742.39TEVA
7EUR
866.13TEVA
8EUR
989.86TEVA
9EUR
1,113.59TEVA
10EUR
1,237.33TEVA
100EUR
12,373.3TEVA
500EUR
61,866.53TEVA
1000EUR
123,733.06TEVA
5000EUR
618,665.33TEVA
10000EUR
1,237,330.67TEVA

Bảng chuyển đổi số tiền TEVA sang EUR và EUR sang TEVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 TEVA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang TEVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Tevaera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TEVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TEVA = $0.01 USD, 1 TEVA = €0.01 EUR, 1 TEVA = ₹0.75 INR, 1 TEVA = Rp136.85 IDR, 1 TEVA = $0.01 CAD, 1 TEVA = £0.01 GBP, 1 TEVA = ฿0.3 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.75
logo BTCBTC
0.005445
logo ETHETH
0.2187
logo USDTUSDT
558.05
logo XRPXRP
225.67
logo BNBBNB
0.8527
logo SOLSOL
3.25
logo USDCUSDC
558.15
logo DOGEDOGE
2,463.46
logo ADAADA
723.11
logo TRXTRX
2,070.17
logo STETHSTETH
0.2181
logo WBTCWBTC
0.005447
logo SUISUI
148.2
logo LINKLINK
34.06
logo AVAXAVAX
23.42

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Tevaera của bạn

01

Nhập số lượng TEVA của bạn

Nhập số lượng TEVA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tevaera hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tevaera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tevaera sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Tevaera

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Tevaera sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tevaera sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tevaera sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Tevaera sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Tevaera (TEVA)

Tìm hiểu thêm về Tevaera (TEVA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.