SonicChuyển đổi Sonic (S) sang US Dollar (USD)

S/USD: 1 S ≈ $0.5053 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Sonic Thị trường hôm nay

Sonic đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của S chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.5053. Với nguồn cung lưu hành là 2,880,000,000 S, tổng vốn hóa thị trường của S tính bằng USD là $1,455,264,000. Trong 24h qua, giá của S tính bằng USD đã giảm $-0.04224, biểu thị mức giảm -7.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của S tính bằng USD là $1.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.3336.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1S sang USD

$0.5053-7.75%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 S sang USD là $0.5053 USD, với tỷ lệ thay đổi là -7.75% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá S/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 S/USD trong ngày qua.

Giao dịch Sonic

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo SonicS/USDT
Giao ngay
$0.5024
-7.51%
logo SonicS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.5022
-7.75%

The real-time trading price of S/USDT Spot is $0.5024, with a 24-hour trading change of -7.51%, S/USDT Spot is $0.5024 and -7.51%, and S/USDT Perpetual is $0.5022 and -7.75%.

Bảng chuyển đổi Sonic sang US Dollar

Bảng chuyển đổi S sang USD

logo SonicSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1S
0.49USD
2S
0.99USD
3S
1.49USD
4S
1.99USD
5S
2.48USD
6S
2.98USD
7S
3.48USD
8S
3.98USD
9S
4.47USD
10S
4.97USD
1000S
497.7USD
5000S
2,488.5USD
10000S
4,977USD
50000S
24,885USD
100000S
49,770USD

Bảng chuyển đổi USD sang S

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Sonic
1USD
2S
2USD
4.01S
3USD
6.02S
4USD
8.03S
5USD
10.04S
6USD
12.05S
7USD
14.06S
8USD
16.07S
9USD
18.08S
10USD
20.09S
100USD
200.92S
500USD
1,004.62S
1000USD
2,009.24S
5000USD
10,046.21S
10000USD
20,092.42S

Bảng chuyển đổi số tiền S sang USD và USD sang S ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 S sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang S, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Sonic phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 S và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 S = $0.5 USD, 1 S = €0.45 EUR, 1 S = ₹41.58 INR, 1 S = Rp7,549.98 IDR, 1 S = $0.68 CAD, 1 S = £0.37 GBP, 1 S = ฿16.42 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
23.38
logo BTCBTC
0.004852
logo ETHETH
0.2018
logo USDTUSDT
499.9
logo XRPXRP
213.49
logo BNBBNB
0.779
logo SOLSOL
2.98
logo USDCUSDC
500.25
logo DOGEDOGE
2,320.29
logo ADAADA
660.85
logo TRXTRX
1,851.92
logo STETHSTETH
0.2027
logo WBTCWBTC
0.004875
logo SUISUI
131.76
logo LINKLINK
32.48
logo AVAXAVAX
22.01

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Sonic của bạn

01

Nhập số lượng S của bạn

Nhập số lượng S của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Sonic hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Sonic.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Sonic sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Sonic

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Sonic sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Sonic sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Sonic sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Sonic sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Sonic (S)

Domain Name Token SNS Solana в 2025 році: Обов'язковий посібник для інвесторів Web3

Domain Name Token SNS Solana в 2025 році: Обов'язковий посібник для інвесторів Web3

Дослідіть революційний прорив екосистеми Solana: SNS токен.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08
SXT Токен: Основа платформи даних Space and Time для Web3

SXT Токен: Основа платформи даних Space and Time для Web3

Досліджуйте, як токен SXT підтримує революцію даних у Web3

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08
SHM Токен: Низька комісія за газ Інвестиційна можливість для Шардейум Блокчейн у 2025 році

SHM Токен: Низька комісія за газ Інвестиційна можливість для Шардейум Блокчейн у 2025 році

Досліджувати революційний токен SHM блокчейну Shardeum

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08
Чи є USDC безпечним у 2025 році?

Чи є USDC безпечним у 2025 році?

USDC, як одна з провідних стейблкоїнів у всьому світі, завжди був обєктом уваги через свою безпеку.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08
Kishu Inu Ціна у 2025 році: Аналіз ринку та купівельний посібник

Kishu Inu Ціна у 2025 році: Аналіз ринку та купівельний посібник

Досліджуйте потенціал Kishu Inu в 2025 році, дізнайтеся, як купувати токени

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08
Прогноз ціни токену Spell та тенденції на 2025 рік

Прогноз ціни токену Spell та тенденції на 2025 рік

Досліджуйте потенційний вибух токенів заклинань до 2025 року та його вплив на Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08

Tìm hiểu thêm về Sonic (S)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.