Ref FinanceChuyển đổi Ref Finance (REF) sang Indonesian Rupiah (IDR)

REF/IDR: 1 REF ≈ Rp1,136.97 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Ref Finance Thị trường hôm nay

Ref Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của REF chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp1,136.97. Với nguồn cung lưu hành là 38,331,956.67 REF, tổng vốn hóa thị trường của REF tính bằng IDR là Rp661,132,724,450,848.97. Trong 24h qua, giá của REF tính bằng IDR đã giảm Rp-85.17, biểu thị mức giảm -6.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của REF tính bằng IDR là Rp161,405.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp727.86.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1REF sang IDR

Rp1,136.97-6.97%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 REF sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -6.97% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá REF/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REF/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Ref Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Ref FinanceREF/USDT
Giao ngay
$0.07489
-7.01%

The real-time trading price of REF/USDT Spot is $0.07489, with a 24-hour trading change of -7.01%, REF/USDT Spot is $0.07489 and -7.01%, and REF/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Ref Finance sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi REF sang IDR

logo Ref FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1REF
1,136.97IDR
2REF
2,273.94IDR
3REF
3,410.91IDR
4REF
4,547.88IDR
5REF
5,684.85IDR
6REF
6,821.83IDR
7REF
7,958.8IDR
8REF
9,095.77IDR
9REF
10,232.74IDR
10REF
11,369.71IDR
100REF
113,697.16IDR
500REF
568,485.84IDR
1000REF
1,136,971.69IDR
5000REF
5,684,858.45IDR
10000REF
11,369,716.9IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang REF

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Ref Finance
1IDR
0.0008795REF
2IDR
0.001759REF
3IDR
0.002638REF
4IDR
0.003518REF
5IDR
0.004397REF
6IDR
0.005277REF
7IDR
0.006156REF
8IDR
0.007036REF
9IDR
0.007915REF
10IDR
0.008795REF
1000000IDR
879.52REF
5000000IDR
4,397.64REF
10000000IDR
8,795.29REF
50000000IDR
43,976.46REF
100000000IDR
87,952.93REF

Bảng chuyển đổi số tiền REF sang IDR và IDR sang REF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 REF sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang REF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ref Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 REF = $0.07 USD, 1 REF = €0.07 EUR, 1 REF = ₹6.26 INR, 1 REF = Rp1,136.97 IDR, 1 REF = $0.1 CAD, 1 REF = £0.06 GBP, 1 REF = ฿2.47 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001791
logo BTCBTC
0.0000003172
logo ETHETH
0.0000133
logo USDTUSDT
0.03294
logo XRPXRP
0.01532
logo BNBBNB
0.00005102
logo SOLSOL
0.0002204
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1852
logo TRXTRX
0.1183
logo ADAADA
0.0505
logo STETHSTETH
0.00001331
logo WBTCWBTC
0.0000003184
logo HYPEHYPE
0.0009527
logo SUISUI
0.01069
logo LINKLINK
0.002494

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ref Finance của bạn

01

Nhập số lượng REF của bạn

Nhập số lượng REF của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ref Finance hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ref Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ref Finance sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ref Finance sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ref Finance sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ref Finance sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ref Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ref Finance (REF)

Tìm hiểu thêm về Ref Finance (REF)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.