PolymeshChuyển đổi Polymesh (POLYX) sang Vietnamese Đồng (VND)

POLYX/VND: 1 POLYX ≈ ₫3,450.25 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Polymesh Thị trường hôm nay

Polymesh đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Polymesh chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫3,450.25. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,168,299,500.58 POLYX, tổng vốn hóa thị trường của Polymesh tính bằng VND là ₫99,199,346,675,047,763.66. Trong 24h qua, giá của Polymesh tính bằng VND đã tăng ₫63.81, biểu thị mức tăng +1.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Polymesh tính bằng VND là ₫23,379.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫2,416.65.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1POLYX sang VND

3,450.25+1.89%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 POLYX sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là +1.89% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá POLYX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 POLYX/VND trong ngày qua.

Giao dịch Polymesh

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PolymeshPOLYX/USDT
Giao ngay
$0.1401
2.03%
logo PolymeshPOLYX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1399
2.35%

The real-time trading price of POLYX/USDT Spot is $0.1401, with a 24-hour trading change of 2.03%, POLYX/USDT Spot is $0.1401 and 2.03%, and POLYX/USDT Perpetual is $0.1399 and 2.35%.

Bảng chuyển đổi Polymesh sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi POLYX sang VND

logo PolymeshSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1POLYX
3,450.25VND
2POLYX
6,900.51VND
3POLYX
10,350.76VND
4POLYX
13,801.02VND
5POLYX
17,251.27VND
6POLYX
20,701.53VND
7POLYX
24,151.79VND
8POLYX
27,602.04VND
9POLYX
31,052.3VND
10POLYX
34,502.55VND
100POLYX
345,025.59VND
500POLYX
1,725,127.98VND
1000POLYX
3,450,255.97VND
5000POLYX
17,251,279.89VND
10000POLYX
34,502,559.79VND

Bảng chuyển đổi VND sang POLYX

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Polymesh
1VND
0.0002898POLYX
2VND
0.0005796POLYX
3VND
0.0008695POLYX
4VND
0.001159POLYX
5VND
0.001449POLYX
6VND
0.001739POLYX
7VND
0.002028POLYX
8VND
0.002318POLYX
9VND
0.002608POLYX
10VND
0.002898POLYX
1000000VND
289.83POLYX
5000000VND
1,449.16POLYX
10000000VND
2,898.33POLYX
50000000VND
14,491.67POLYX
100000000VND
28,983.35POLYX

Bảng chuyển đổi số tiền POLYX sang VND và VND sang POLYX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 POLYX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 VND sang POLYX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Polymesh phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 POLYX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 POLYX = $0.14 USD, 1 POLYX = €0.13 EUR, 1 POLYX = ₹11.71 INR, 1 POLYX = Rp2,126.8 IDR, 1 POLYX = $0.19 CAD, 1 POLYX = £0.11 GBP, 1 POLYX = ฿4.62 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001097
logo BTCBTC
0.0000001938
logo ETHETH
0.000008171
logo USDTUSDT
0.0203
logo XRPXRP
0.009337
logo BNBBNB
0.0000314
logo SOLSOL
0.000134
logo USDCUSDC
0.02033
logo DOGEDOGE
0.1098
logo TRXTRX
0.07262
logo ADAADA
0.03064
logo STETHSTETH
0.000008171
logo WBTCWBTC
0.0000001939
logo HYPEHYPE
0.0006005
logo SUISUI
0.006203
logo LINKLINK
0.001453

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Nhập số lượng Polymesh của bạn

01

Nhập số lượng POLYX của bạn

Nhập số lượng POLYX của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Polymesh hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Polymesh.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Polymesh sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Polymesh sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Polymesh sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Polymesh sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Polymesh sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Polymesh (POLYX)

Tìm hiểu thêm về Polymesh (POLYX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.