Playbux Thị trường hôm nay
Playbux đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Playbux chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp50.72. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 25,690,000 PBUX, tổng vốn hóa thị trường của Playbux tính bằng IDR là Rp19,769,077,385,440.39. Trong 24h qua, giá của Playbux tính bằng IDR đã tăng Rp4.59, biểu thị mức tăng +9.630000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Playbux tính bằng IDR là Rp14,629.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp35.05.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PBUX sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PBUX sang IDR là Rp50.72 IDR, với sự thay đổi +9.63% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PBUX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PBUX/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Playbux
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.003445 | +6.75% |
The real-time trading price of PBUX/USDT Spot is $0.003445, with a 24-hour trading change of +6.75%, PBUX/USDT Spot is $0.003445 and +6.75%, and PBUX/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Playbux sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi PBUX sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PBUX | 50.72IDR |
2PBUX | 101.45IDR |
3PBUX | 152.18IDR |
4PBUX | 202.91IDR |
5PBUX | 253.63IDR |
6PBUX | 304.36IDR |
7PBUX | 355.09IDR |
8PBUX | 405.82IDR |
9PBUX | 456.54IDR |
10PBUX | 507.27IDR |
100PBUX | 5,072.75IDR |
500PBUX | 25,363.79IDR |
1000PBUX | 50,727.59IDR |
5000PBUX | 253,637.98IDR |
10000PBUX | 507,275.96IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang PBUX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.01971PBUX |
2IDR | 0.03942PBUX |
3IDR | 0.05913PBUX |
4IDR | 0.07885PBUX |
5IDR | 0.09856PBUX |
6IDR | 0.1182PBUX |
7IDR | 0.1379PBUX |
8IDR | 0.1577PBUX |
9IDR | 0.1774PBUX |
10IDR | 0.1971PBUX |
10000IDR | 197.13PBUX |
50000IDR | 985.65PBUX |
100000IDR | 1,971.31PBUX |
500000IDR | 9,856.56PBUX |
1000000IDR | 19,713.13PBUX |
Bảng chuyển đổi số tiền PBUX sang IDR và IDR sang PBUX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PBUX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang PBUX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Playbux phổ biến
Playbux | 1 PBUX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.28INR |
![]() | Rp50.73IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.11THB |
Playbux | 1 PBUX |
---|---|
![]() | ₽0.31RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.11TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.48JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PBUX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PBUX = $0 USD, 1 PBUX = €0 EUR, 1 PBUX = ₹0.28 INR, 1 PBUX = Rp50.73 IDR, 1 PBUX = $0 CAD, 1 PBUX = £0 GBP, 1 PBUX = ฿0.11 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
FDUSD chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.002058 |
![]() | 0.0000002966 |
![]() | 0.00001184 |
![]() | 0.03301 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.0136 |
![]() | 0.00004901 |
![]() | 0.0002089 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 7.85 |
![]() | 0.113 |
![]() | 0.182 |
![]() | 0.00001188 |
![]() | 0.05289 |
![]() | 0.0000002976 |
![]() | 0.0007925 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Playbux (PBUX) sang Indonesian Rupiah (IDR)
Nhập số lượng PBUX của bạn
Nhập số lượng PBUX của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Playbux hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Playbux.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Playbux sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Playbux sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Playbux sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Playbux sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Playbux sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Playbux (PBUX)

QQQX: Một tracker quỹ Invesco QQQ dựa trên blockchain, hoạt động trên các mạng Solana và Ethereum, dự kiến ra mắt vào năm 2025.
Khám phá QQQX, một trình theo dõi Invesco QQQ Trust dựa trên blockchain.

Vitalik đã tham gia vào những đồng meme phổ biến nào?
Vô số dự án Meme coin đã airdrop token vào ví của Vitalik, và ông đã viết một câu chuyện mới cho trò chơi cường điệu này thông qua các hành động từ thiện trị giá hàng triệu đô la.

Blaze là gì? Dự đoán giá BLAZE Coin
Blaze là một đồng meme có chủ đề chó trên chuỗi Base.

Kabosu là gì? Dự đoán giá đồng KABOSU
Tinh thần của văn hóa mạng do Kabosu đại diện đã để lại một dấu ấn vĩnh cửu trong thế giới số.

Potentiam là gì?
Potentiam đã xây dựng một nền tảng âm nhạc phi tập trung sử dụng công nghệ blockchain, nhằm kết nối trực tiếp các nhà sáng tạo với người hâm mộ và tái định hình hệ thống phân phối giá trị âm nhạc.

SPYX Token: Đầu tư Blockchain S&P 500 cho năm 2025
Khám Phá SPYX: Đây là một Token sáng tạo kết nối Phố Wall và Blockchain.