Phemex Token Thị trường hôm nay
Phemex Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Phemex Token chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.6901. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 PT, tổng vốn hóa thị trường của Phemex Token tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Phemex Token tính bằng EUR đã tăng €0.003638, biểu thị mức tăng +0.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Phemex Token tính bằng EUR là €1.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.5064.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PT sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PT sang EUR là €0.6901 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.53% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PT/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Phemex Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PT/-- Spot is $ and 0%, and PT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Phemex Token sang Euro
Bảng chuyển đổi PT sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PT | 0.69EUR |
2PT | 1.38EUR |
3PT | 2.07EUR |
4PT | 2.76EUR |
5PT | 3.45EUR |
6PT | 4.14EUR |
7PT | 4.83EUR |
8PT | 5.52EUR |
9PT | 6.21EUR |
10PT | 6.9EUR |
1000PT | 690.92EUR |
5000PT | 3,454.64EUR |
10000PT | 6,909.29EUR |
50000PT | 34,546.48EUR |
100000PT | 69,092.97EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang PT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.44PT |
2EUR | 2.89PT |
3EUR | 4.34PT |
4EUR | 5.78PT |
5EUR | 7.23PT |
6EUR | 8.68PT |
7EUR | 10.13PT |
8EUR | 11.57PT |
9EUR | 13.02PT |
10EUR | 14.47PT |
100EUR | 144.73PT |
500EUR | 723.66PT |
1000EUR | 1,447.32PT |
5000EUR | 7,236.62PT |
10000EUR | 14,473.25PT |
Bảng chuyển đổi số tiền PT sang EUR và EUR sang PT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang PT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Phemex Token phổ biến
Phemex Token | 1 PT |
---|---|
![]() | $0.77USD |
![]() | €0.69EUR |
![]() | ₹64.43INR |
![]() | Rp11,699.1IDR |
![]() | $1.05CAD |
![]() | £0.58GBP |
![]() | ฿25.44THB |
Phemex Token | 1 PT |
---|---|
![]() | ₽71.27RUB |
![]() | R$4.19BRL |
![]() | د.إ2.83AED |
![]() | ₺26.32TRY |
![]() | ¥5.44CNY |
![]() | ¥111.06JPY |
![]() | $6.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PT = $0.77 USD, 1 PT = €0.69 EUR, 1 PT = ₹64.43 INR, 1 PT = Rp11,699.1 IDR, 1 PT = $1.05 CAD, 1 PT = £0.58 GBP, 1 PT = ฿25.44 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.34 |
![]() | 0.005286 |
![]() | 0.2219 |
![]() | 557.76 |
![]() | 256.71 |
![]() | 0.8588 |
![]() | 3.71 |
![]() | 558.43 |
![]() | 3,032.48 |
![]() | 1,946.28 |
![]() | 846.11 |
![]() | 0.2221 |
![]() | 0.005297 |
![]() | 15.86 |
![]() | 171.94 |
![]() | 40.5 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Phemex Token của bạn
Nhập số lượng PT của bạn
Nhập số lượng PT của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phemex Token hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phemex Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phemex Token sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Phemex Token sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phemex Token sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phemex Token sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Phemex Token sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Phemex Token (PT)

O QUE É LITECOIN (LTC): A "PRATA" DO MUNDO DAS CRIPTOMOEDAS (2025)
Lançado em 2011 por Charlie Lee, Litecoin (LTC) é frequentemente referido como a "prata digital".

O que é Hedera Hashgraph? Tudo sobre a Criptomoeda HBAR (2025)
Hedera é um DLT público de terceira geração que utiliza uma estrutura de grafo acíclico dirigido.

O que é Livepeer? O Guia Completo para a Criptomoeda LPT (2025)
O vídeo já consome mais de 80 % da largura de banda da internet global, no entanto, os gigantes do streaming tradicionais continuam a ser caros e centralizados.

As 3 Previsões de Preço Cripto: Podem Bitcoin, Ethereum e Solana Acender o Próximo Bull Run?
O mercado de Ativos Cripto irá experienciar um crescimento explosivo em 2025, com o Bitcoin atingindo novos máximos.

A Ascensão do Cripto Quant: Revelando a Nova Infraestrutura das Finanças Web3
Quant Cripto está evoluindo de um conceito técnico para o motor central de soluções de cross-chain de nível institucional.

Gate Alfa: Uma nova força na cadeia de negociação, abrindo uma nova era de encriptação de investimentos.
Gate Alfa é um módulo de negociação inovador lançado pela exchange Gate em 2025.