PhalaPHA sang INR:Chuyển đổi Phala (PHA) sang Indian Rupee (INR)

PHA/INR: 1 PHA ≈ ₹8.5 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Phala Thị trường hôm nay

Phala đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Phala chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹8.5. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 800,619,085.21 PHA, tổng vốn hóa thị trường của Phala tính bằng INR là ₹569,171,971,576.71. Trong 24h qua, giá của Phala tính bằng INR đã tăng ₹0.2393, biểu thị mức tăng +2.900000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Phala tính bằng INR là ₹116.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹5.39.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHA sang INR

8.5+2.9%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHA sang INR là ₹8.5 INR, với sự thay đổi +2.900000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PHA/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHA/INR trong ngày qua.

Giao dịch Phala

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PhalaPHA/USDT
Giao ngay
$0.1018
+3.020000%
logo PhalaPHA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1017
+3.200000%

The real-time trading price of PHA/USDT Spot is $0.1018, with a 24-hour trading change of +3.020000%, PHA/USDT Spot is $0.1018 and +3.020000%, and PHA/USDT Perpetual is $0.1017 and +3.200000%.

Bảng chuyển đổi Phala sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi PHA sang INR

logo PhalaSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1PHA
8.48INR
2PHA
16.96INR
3PHA
25.44INR
4PHA
33.93INR
5PHA
42.41INR
6PHA
50.89INR
7PHA
59.38INR
8PHA
67.86INR
9PHA
76.34INR
10PHA
84.82INR
100PHA
848.28INR
500PHA
4,241.44INR
1000PHA
8,482.89INR
5000PHA
42,414.47INR
10000PHA
84,828.95INR

Bảng chuyển đổi INR sang PHA

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Phala
1INR
0.1178PHA
2INR
0.2357PHA
3INR
0.3536PHA
4INR
0.4715PHA
5INR
0.5894PHA
6INR
0.7073PHA
7INR
0.8251PHA
8INR
0.943PHA
9INR
1.06PHA
10INR
1.17PHA
1000INR
117.88PHA
5000INR
589.42PHA
10000INR
1,178.84PHA
50000INR
5,894.21PHA
100000INR
11,788.42PHA

Bảng chuyển đổi số tiền PHA sang INR và INR sang PHA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PHA sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang PHA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Phala phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHA = $0.1 USD, 1 PHA = €0.09 EUR, 1 PHA = ₹8.51 INR, 1 PHA = Rp1,545.19 IDR, 1 PHA = $0.14 CAD, 1 PHA = £0.08 GBP, 1 PHA = ฿3.36 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3894
logo BTCBTC
0.00005564
logo ETHETH
0.002382
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.57
logo BNBBNB
0.009087
logo SOLSOL
0.03794
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
1,206.33
logo TRXTRX
21.42
logo DOGEDOGE
35.86
logo STETHSTETH
0.002385
logo ADAADA
10.2
logo WBTCWBTC
0.00005563
logo HYPEHYPE
0.1469
logo BCHBCH
0.01156

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Phala (PHA) sang Indian Rupee (INR)

01

Nhập số lượng PHA của bạn

Nhập số lượng PHA của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phala hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phala.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phala sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Phala sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phala sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phala sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Phala sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Phala (PHA)

Tìm hiểu thêm về Phala (PHA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.