PhalaPHA sang EUR:Chuyển đổi Phala (PHA) sang Euro (EUR)

PHA/EUR: 1 PHA ≈ €0.08484 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Phala Thị trường hôm nay

Phala đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Phala chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.08484. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 800,619,085.21 PHA, tổng vốn hóa thị trường của Phala tính bằng EUR là €60,854,821.21. Trong 24h qua, giá của Phala tính bằng EUR đã tăng €0.0001693, biểu thị mức tăng +0.200000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Phala tính bằng EUR là €1.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.05786.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHA sang EUR

0.08484+0.2%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHA sang EUR là €0.08484 EUR, với sự thay đổi +0.200000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PHA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Phala

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PhalaPHA/USDT
Giao ngay
$0.09503
+0.010000%
logo PhalaPHA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.09489
-0.140000%

The real-time trading price of PHA/USDT Spot is $0.09503, with a 24-hour trading change of +0.010000%, PHA/USDT Spot is $0.09503 and +0.010000%, and PHA/USDT Perpetual is $0.09489 and -0.140000%.

Bảng chuyển đổi Phala sang Euro

Bảng chuyển đổi PHA sang EUR

logo PhalaSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1PHA
0.08EUR
2PHA
0.16EUR
3PHA
0.25EUR
4PHA
0.33EUR
5PHA
0.42EUR
6PHA
0.5EUR
7PHA
0.59EUR
8PHA
0.67EUR
9PHA
0.76EUR
10PHA
0.84EUR
10000PHA
845.72EUR
50000PHA
4,228.64EUR
100000PHA
8,457.29EUR
500000PHA
42,286.48EUR
1000000PHA
84,572.96EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang PHA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Phala
1EUR
11.82PHA
2EUR
23.64PHA
3EUR
35.47PHA
4EUR
47.29PHA
5EUR
59.12PHA
6EUR
70.94PHA
7EUR
82.76PHA
8EUR
94.59PHA
9EUR
106.41PHA
10EUR
118.24PHA
100EUR
1,182.41PHA
500EUR
5,912.05PHA
1000EUR
11,824.11PHA
5000EUR
59,120.55PHA
10000EUR
118,241.1PHA

Bảng chuyển đổi số tiền PHA sang EUR và EUR sang PHA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PHA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang PHA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Phala phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHA = $0.09 USD, 1 PHA = €0.08 EUR, 1 PHA = ₹7.91 INR, 1 PHA = Rp1,436.57 IDR, 1 PHA = $0.13 CAD, 1 PHA = £0.07 GBP, 1 PHA = ฿3.12 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
35.4
logo BTCBTC
0.005239
logo ETHETH
0.2299
logo USDTUSDT
557.86
logo XRPXRP
269.74
logo BNBBNB
0.8654
logo SOLSOL
3.93
logo USDCUSDC
558.37
logo SMARTSMART
86,583.2
logo TRXTRX
2,056.21
logo DOGEDOGE
3,516.9
logo STETHSTETH
0.2306
logo ADAADA
1,014.9
logo WBTCWBTC
0.005225
logo HYPEHYPE
15.4
logo BCHBCH
1.13

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Phala (PHA) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng PHA của bạn

Nhập số lượng PHA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phala hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phala.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phala sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Phala sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phala sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phala sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Phala sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Phala (PHA)

Tìm hiểu thêm về Phala (PHA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.