PARSIQ Token Thị trường hôm nay
PARSIQ Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PRQ chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp693.81. Với nguồn cung lưu hành là 292,756,872 PRQ, tổng vốn hóa thị trường của PRQ tính bằng IDR là Rp3,081,253,841,000,485.76. Trong 24h qua, giá của PRQ tính bằng IDR đã giảm Rp0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRQ tính bằng IDR là Rp39,744.7, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp28.17.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRQ sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRQ sang IDR là Rp693.81 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PRQ/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRQ/IDR trong ngày qua.
Giao dịch PARSIQ Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PRQ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PRQ/-- Spot is $ and 0%, and PRQ/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi PARSIQ Token sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi PRQ sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PRQ | 693.81IDR |
2PRQ | 1,387.62IDR |
3PRQ | 2,081.43IDR |
4PRQ | 2,775.25IDR |
5PRQ | 3,469.06IDR |
6PRQ | 4,162.87IDR |
7PRQ | 4,856.69IDR |
8PRQ | 5,550.5IDR |
9PRQ | 6,244.31IDR |
10PRQ | 6,938.12IDR |
100PRQ | 69,381.28IDR |
500PRQ | 346,906.44IDR |
1000PRQ | 693,812.89IDR |
5000PRQ | 3,469,064.46IDR |
10000PRQ | 6,938,128.92IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang PRQ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.001441PRQ |
2IDR | 0.002882PRQ |
3IDR | 0.004323PRQ |
4IDR | 0.005765PRQ |
5IDR | 0.007206PRQ |
6IDR | 0.008647PRQ |
7IDR | 0.01008PRQ |
8IDR | 0.01153PRQ |
9IDR | 0.01297PRQ |
10IDR | 0.01441PRQ |
100000IDR | 144.13PRQ |
500000IDR | 720.65PRQ |
1000000IDR | 1,441.31PRQ |
5000000IDR | 7,206.55PRQ |
10000000IDR | 14,413.1PRQ |
Bảng chuyển đổi số tiền PRQ sang IDR và IDR sang PRQ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PRQ sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang PRQ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PARSIQ Token phổ biến
PARSIQ Token | 1 PRQ |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.82INR |
![]() | Rp693.81IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.51THB |
PARSIQ Token | 1 PRQ |
---|---|
![]() | ₽4.23RUB |
![]() | R$0.25BRL |
![]() | د.إ0.17AED |
![]() | ₺1.56TRY |
![]() | ¥0.32CNY |
![]() | ¥6.59JPY |
![]() | $0.36HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRQ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRQ = $0.05 USD, 1 PRQ = €0.04 EUR, 1 PRQ = ₹3.82 INR, 1 PRQ = Rp693.81 IDR, 1 PRQ = $0.06 CAD, 1 PRQ = £0.03 GBP, 1 PRQ = ฿1.51 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001563 |
![]() | 0.0000003412 |
![]() | 0.00001829 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01555 |
![]() | 0.00005494 |
![]() | 0.0002254 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.192 |
![]() | 0.04988 |
![]() | 0.133 |
![]() | 0.00001825 |
![]() | 0.0000003411 |
![]() | 0.01004 |
![]() | 28.31 |
![]() | 0.002415 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng PARSIQ Token của bạn
Nhập số lượng PRQ của bạn
Nhập số lượng PRQ của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PARSIQ Token hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PARSIQ Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PARSIQ Token sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua PARSIQ Token
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PARSIQ Token sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PARSIQ Token sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PARSIQ Token sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi PARSIQ Token sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PARSIQ Token (PRQ)

What is ONT: Understanding Ontology in Web3 Ecosystem 2025
Discover what ONT is and how Ontology is shaping Web3 with decentralized identity, secure messaging, and cross-chain interoperability.

Top Degen Crypto Strategies for Web3 in 2025
Dive into the stakes world of degen crypto in 2025.

THETA Token Price Performance and In-Depth Analysis of the Theta Project
Theta aims to solve the pain points of traditional video streaming with blockchain technology.

BRETT Meme Coin 2025 Investment Guide: Price, How to Buy, and Risk Analysis
As the star coin of the Base ecosystem, BRETT coin combines the fun of meme coins with practical value.

Elon Crypto Influence: 2025 Investment Landscape and Web3 Projects
Explore Elon Musks crypto empire, from market-moving tweets to Teslas Bitcoin holdings.

MOG Price Performance in 2025 and Future Outlook
The MOG project is leading a new trend in the meme sector with its unique creative origin and strong community-building capabilities.