OptimismChuyển đổi Optimism (OP) sang Euro (EUR)

OP/EUR: 1 OP ≈ €0.8246 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Optimism Thị trường hôm nay

Optimism đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Optimism chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.8246. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,657,120,774 OP, tổng vốn hóa thị trường của Optimism tính bằng EUR là €1,224,325,874.34. Trong 24h qua, giá của Optimism tính bằng EUR đã tăng €0.1456, biểu thị mức tăng +21.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Optimism tính bằng EUR là €4.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.3602.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OP sang EUR

0.8246+21.31%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OP sang EUR là €0.8246 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +21.31% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OP/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OP/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Optimism

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OptimismOP/USDT
Giao ngay
$0.9231
22.16%
logo OptimismOP/USDC
Giao ngay
$0.9146
21.13%
logo OptimismOP/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.9228
20.79%

The real-time trading price of OP/USDT Spot is $0.9231, with a 24-hour trading change of 22.16%, OP/USDT Spot is $0.9231 and 22.16%, and OP/USDT Perpetual is $0.9228 and 20.79%.

Bảng chuyển đổi Optimism sang Euro

Bảng chuyển đổi OP sang EUR

logo OptimismSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1OP
0.82EUR
2OP
1.65EUR
3OP
2.48EUR
4OP
3.3EUR
5OP
4.13EUR
6OP
4.96EUR
7OP
5.79EUR
8OP
6.61EUR
9OP
7.44EUR
10OP
8.27EUR
1000OP
827.18EUR
5000OP
4,135.92EUR
10000OP
8,271.84EUR
50000OP
41,359.22EUR
100000OP
82,718.44EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang OP

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Optimism
1EUR
1.2OP
2EUR
2.41OP
3EUR
3.62OP
4EUR
4.83OP
5EUR
6.04OP
6EUR
7.25OP
7EUR
8.46OP
8EUR
9.67OP
9EUR
10.88OP
10EUR
12.08OP
100EUR
120.89OP
500EUR
604.46OP
1000EUR
1,208.92OP
5000EUR
6,044.6OP
10000EUR
12,089.2OP

Bảng chuyển đổi số tiền OP sang EUR và EUR sang OP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 OP sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang OP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Optimism phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OP = $0.92 USD, 1 OP = €0.83 EUR, 1 OP = ₹77.13 INR, 1 OP = Rp14,006.22 IDR, 1 OP = $1.25 CAD, 1 OP = £0.69 GBP, 1 OP = ฿30.45 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.11
logo BTCBTC
0.005358
logo ETHETH
0.22
logo USDTUSDT
558.17
logo XRPXRP
231.38
logo BNBBNB
0.8386
logo SOLSOL
3.15
logo USDCUSDC
558.2
logo DOGEDOGE
2,316.14
logo ADAADA
682.1
logo TRXTRX
2,087.28
logo STETHSTETH
0.2201
logo WBTCWBTC
0.005362
logo SUISUI
138.96
logo LINKLINK
32.98
logo AVAXAVAX
22.08

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Optimism của bạn

01

Nhập số lượng OP của bạn

Nhập số lượng OP của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Optimism hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Optimism.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Optimism sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Optimism

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Optimism sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Optimism sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Optimism sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Optimism sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Optimism (OP)

POPCATは日中に25%以上急騰しました。POPCATの今後の見通しは?

POPCATは日中に25%以上急騰しました。POPCATの今後の見通しは?

POPCATは日中に25%以上急騰しました。POPCATの今後の見通しは?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-13
AESOP Token: AI最適化Aesoperatorオペレーティングシステム

AESOP Token: AI最適化Aesoperatorオペレーティングシステム

AIインテリジェントエージェントの分野を革新するAESOPトークンの可能性を探索し、Aesoperatorオペレーティングシステムがエージェントの効率を最適化し、タスク管理能力を向上させる方法を学びます。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-12
Top Hat (HAT): Solana 上の AI エージェント インフラストラクチャ プラットフォームとトークン エコノミクス

Top Hat (HAT): Solana 上の AI エージェント インフラストラクチャ プラットフォームとトークン エコノミクス

Top Hat (HAT): Solana 上の AI エージェント インフラストラクチャ プラットフォームとトークン エコノミクス

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-01
Gate.io Referral Master Program Now Open for Application

Gate.io Referral Master Program Now Open for Application

Gate.io紹介マスタープログラムは現在応募を受け付けています。興味のあるユーザー、KOL/KOC、プロジェクトチームは、Gate.io紹介マスタープログラムの申請フォームを通じて申請するようお勧めします。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-27
Jトークンとは何ですか?JamboPhoneとは何ですか?

Jトークンとは何ですか?JamboPhoneとは何ですか?

革新的なJamboPhoneと多様なブロックチェーンアプリケーション、およびコアアセットであるJ Tokenを通じて、Jamboは新興市場向けの包括的なWeb3エコシステムを構築しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-21
GoPlus Token GPS: Web3 分散型セキュリティ層を備えたブロックチェーン トランザクション保護ソリューション

GoPlus Token GPS: Web3 分散型セキュリティ層を備えたブロックチェーン トランザクション保護ソリューション

GoPlus Token GPS: Web3 分散型セキュリティ層を備えたブロックチェーン トランザクション保護ソリューション

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-16

Tìm hiểu thêm về Optimism (OP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.