OpenSwap.OneChuyển đổi OpenSwap.One (OPENX) sang Euro (EUR)

OPENX/EUR: 1 OPENX ≈ €0.0006978 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

OpenSwap.One Thị trường hôm nay

OpenSwap.One đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OPENX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0006978. Với nguồn cung lưu hành là 0 OPENX, tổng vốn hóa thị trường của OPENX tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của OPENX tính bằng EUR đã giảm €-0.0000696, biểu thị mức giảm -8.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OPENX tính bằng EUR là €0.6539, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0004652.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OPENX sang EUR

0.0006978-8.45%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OPENX sang EUR là €0.0006978 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -8.45% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OPENX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OPENX/EUR trong ngày qua.

Giao dịch OpenSwap.One

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OPENX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, OPENX/-- Spot is $ and 0%, and OPENX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi OpenSwap.One sang Euro

Bảng chuyển đổi OPENX sang EUR

logo OpenSwap.OneSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1OPENX
0EUR
2OPENX
0EUR
3OPENX
0EUR
4OPENX
0EUR
5OPENX
0EUR
6OPENX
0EUR
7OPENX
0EUR
8OPENX
0EUR
9OPENX
0EUR
10OPENX
0EUR
1000000OPENX
758.38EUR
5000000OPENX
3,791.94EUR
10000000OPENX
7,583.88EUR
50000000OPENX
37,919.41EUR
100000000OPENX
75,838.83EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang OPENX

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo OpenSwap.One
1EUR
1,318.58OPENX
2EUR
2,637.17OPENX
3EUR
3,955.75OPENX
4EUR
5,274.34OPENX
5EUR
6,592.92OPENX
6EUR
7,911.51OPENX
7EUR
9,230.1OPENX
8EUR
10,548.68OPENX
9EUR
11,867.27OPENX
10EUR
13,185.85OPENX
100EUR
131,858.57OPENX
500EUR
659,292.86OPENX
1000EUR
1,318,585.72OPENX
5000EUR
6,592,928.63OPENX
10000EUR
13,185,857.27OPENX

Bảng chuyển đổi số tiền OPENX sang EUR và EUR sang OPENX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 OPENX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang OPENX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OpenSwap.One phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OPENX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OPENX = $0 USD, 1 OPENX = €0 EUR, 1 OPENX = ₹0.07 INR, 1 OPENX = Rp11.82 IDR, 1 OPENX = $0 CAD, 1 OPENX = £0 GBP, 1 OPENX = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.28
logo BTCBTC
0.005447
logo ETHETH
0.232
logo USDTUSDT
558.03
logo XRPXRP
241.7
logo BNBBNB
0.8742
logo SOLSOL
3.46
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
2,579.01
logo ADAADA
768.83
logo TRXTRX
2,112.8
logo STETHSTETH
0.233
logo WBTCWBTC
0.005452
logo SUISUI
154.81
logo LINKLINK
37.07
logo AVAXAVAX
26.01

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng OpenSwap.One của bạn

01

Nhập số lượng OPENX của bạn

Nhập số lượng OPENX của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OpenSwap.One hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OpenSwap.One.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OpenSwap.One sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua OpenSwap.One

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OpenSwap.One sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OpenSwap.One sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OpenSwap.One sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi OpenSwap.One sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến OpenSwap.One (OPENX)

Як добувати Ethereum у 2025 році: Повний посібник для початківців

Як добувати Ethereum у 2025 році: Повний посібник для початківців

Дізнайтеся про майбутнє майнінгу Ethereum у 2025 році за допомогою нашого змістовного посібника.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
Акції Sui у 2025 році: Посібник з інвестування та аналізу ринку

Акції Sui у 2025 році: Посібник з інвестування та аналізу ринку

Досліджуйте потенціал блокчейну Sui як інвестицій для Web3 на 2025 рік.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
JUP Крипто: Аналіз цін та інвестиційний посібник на 2025 рік

JUP Крипто: Аналіз цін та інвестиційний посібник на 2025 рік

Дізнайтеся про потенціал росту криптовалютного активу Jupiter (JUP) до 2025 року.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
Мій Крипто: Ціна, Як купити, та Опції Гаманця у 2025 році

Мій Крипто: Ціна, Як купити, та Опції Гаманця у 2025 році

Дізнайтеся про потенціал Myros у 2025 році! Дізнайтеся про прогнози цін

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
Як високо може піти Shiba Inu в 2025 році: потенціал Web3 SHIB

Як високо може піти Shiba Inu в 2025 році: потенціал Web3 SHIB

Досліджуйте потенціал Шиба Іну в епоху Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
Досліджуйте спосіб розірвати гру GameFi в Puffverse

Досліджуйте спосіб розірвати гру GameFi в Puffverse

Завдяки унікальній інтеграції ресурсів та дизайну продукту, Puffverse надає нові можливості для майбутнього розвитку індустрії GameFi.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.