Obol Thị trường hôm nay
Obol đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OBOL chuyển đổi sang New Taiwan Dollar (TWD) là NT$5.08. Với nguồn cung lưu hành là 96,247,896 OBOL, tổng vốn hóa thị trường của OBOL tính bằng TWD là NT$15,638,212,051.01. Trong 24h qua, giá của OBOL tính bằng TWD đã giảm NT$-0.9205, biểu thị mức giảm -15.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OBOL tính bằng TWD là NT$13.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$4.92.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OBOL sang TWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OBOL sang TWD là NT$5.08 TWD, với tỷ lệ thay đổi là -15.33% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OBOL/TWD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OBOL/TWD trong ngày qua.
Giao dịch Obol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1593 | -14.12% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1597 | -13.49% |
The real-time trading price of OBOL/USDT Spot is $0.1593, with a 24-hour trading change of -14.12%, OBOL/USDT Spot is $0.1593 and -14.12%, and OBOL/USDT Perpetual is $0.1597 and -13.49%.
Bảng chuyển đổi Obol sang New Taiwan Dollar
Bảng chuyển đổi OBOL sang TWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OBOL | 5.07TWD |
2OBOL | 10.14TWD |
3OBOL | 15.21TWD |
4OBOL | 20.28TWD |
5OBOL | 25.35TWD |
6OBOL | 30.42TWD |
7OBOL | 35.5TWD |
8OBOL | 40.57TWD |
9OBOL | 45.64TWD |
10OBOL | 50.71TWD |
100OBOL | 507.15TWD |
500OBOL | 2,535.77TWD |
1000OBOL | 5,071.54TWD |
5000OBOL | 25,357.73TWD |
10000OBOL | 50,715.47TWD |
Bảng chuyển đổi TWD sang OBOL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TWD | 0.1971OBOL |
2TWD | 0.3943OBOL |
3TWD | 0.5915OBOL |
4TWD | 0.7887OBOL |
5TWD | 0.9858OBOL |
6TWD | 1.18OBOL |
7TWD | 1.38OBOL |
8TWD | 1.57OBOL |
9TWD | 1.77OBOL |
10TWD | 1.97OBOL |
1000TWD | 197.17OBOL |
5000TWD | 985.89OBOL |
10000TWD | 1,971.78OBOL |
50000TWD | 9,858.92OBOL |
100000TWD | 19,717.84OBOL |
Bảng chuyển đổi số tiền OBOL sang TWD và TWD sang OBOL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OBOL sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TWD sang OBOL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Obol phổ biến
Obol | 1 OBOL |
---|---|
![]() | $0.16USD |
![]() | €0.14EUR |
![]() | ₹13.31INR |
![]() | Rp2,416.54IDR |
![]() | $0.22CAD |
![]() | £0.12GBP |
![]() | ฿5.25THB |
Obol | 1 OBOL |
---|---|
![]() | ₽14.72RUB |
![]() | R$0.87BRL |
![]() | د.إ0.59AED |
![]() | ₺5.44TRY |
![]() | ¥1.12CNY |
![]() | ¥22.94JPY |
![]() | $1.24HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OBOL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OBOL = $0.16 USD, 1 OBOL = €0.14 EUR, 1 OBOL = ₹13.31 INR, 1 OBOL = Rp2,416.54 IDR, 1 OBOL = $0.22 CAD, 1 OBOL = £0.12 GBP, 1 OBOL = ฿5.25 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TWD
ETH chuyển đổi sang TWD
USDT chuyển đổi sang TWD
XRP chuyển đổi sang TWD
BNB chuyển đổi sang TWD
SOL chuyển đổi sang TWD
USDC chuyển đổi sang TWD
DOGE chuyển đổi sang TWD
ADA chuyển đổi sang TWD
TRX chuyển đổi sang TWD
STETH chuyển đổi sang TWD
WBTC chuyển đổi sang TWD
SUI chuyển đổi sang TWD
LINK chuyển đổi sang TWD
AVAX chuyển đổi sang TWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7282 |
![]() | 0.0001519 |
![]() | 0.006309 |
![]() | 15.65 |
![]() | 6.67 |
![]() | 0.0244 |
![]() | 0.09331 |
![]() | 15.66 |
![]() | 72.49 |
![]() | 20.7 |
![]() | 57.59 |
![]() | 0.006321 |
![]() | 0.0001526 |
![]() | 4.12 |
![]() | 1.01 |
![]() | 0.6893 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng New Taiwan Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Obol của bạn
Nhập số lượng OBOL của bạn
Nhập số lượng OBOL của bạn
Chọn New Taiwan Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Taiwan Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Obol hiện tại theo New Taiwan Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Obol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Obol sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Obol
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Obol sang New Taiwan Dollar (TWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Obol sang New Taiwan Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Obol sang New Taiwan Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Obol sang loại tiền tệ khác ngoài New Taiwan Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Taiwan Dollar (TWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Obol (OBOL)
Tìm hiểu thêm về Obol (OBOL)

Obol (OBOL) là gì?

Mở khóa Staking Ethereum cho Cơ sở: Khảo sát của Các nhà lãnh đạo ngành

Các tương lai có thể của giao thức Ethereum, phần 3: The Scourge

Một cái nhìn toàn diện về các dự án và lĩnh vực thường được người đồng sáng lập Ethereum, Vitalik Buterin, ủng hộ

Đặt cược, đặt lại và LRTfi
