ObolOBOL sang INR:Chuyển đổi Obol (OBOL) sang Indian Rupee (INR)

OBOL/INR: 1 OBOL ≈ ₹9.87 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Obol Thị trường hôm nay

Obol đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Obol chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹9.87. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 98,719,850 OBOL, tổng vốn hóa thị trường của Obol tính bằng INR là ₹81,453,422,430.58. Trong 24h qua, giá của Obol tính bằng INR đã tăng ₹0.5909, biểu thị mức tăng +6.330000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Obol tính bằng INR là ₹35.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹7.45.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OBOL sang INR

9.87+6.33%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OBOL sang INR là ₹9.87 INR, với sự thay đổi +6.33% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OBOL/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OBOL/INR trong ngày qua.

Giao dịch Obol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OBOL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, OBOL/-- Spot is $ and --, and OBOL/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Obol sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi OBOL sang INR

logo ObolSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1OBOL
9.8INR
2OBOL
19.61INR
3OBOL
29.42INR
4OBOL
39.22INR
5OBOL
49.03INR
6OBOL
58.84INR
7OBOL
68.64INR
8OBOL
78.45INR
9OBOL
88.26INR
10OBOL
98.07INR
100OBOL
980.7INR
500OBOL
4,903.52INR
1000OBOL
9,807.04INR
5000OBOL
49,035.21INR
10000OBOL
98,070.42INR

Bảng chuyển đổi INR sang OBOL

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Obol
1INR
0.1019OBOL
2INR
0.2039OBOL
3INR
0.3059OBOL
4INR
0.4078OBOL
5INR
0.5098OBOL
6INR
0.6118OBOL
7INR
0.7137OBOL
8INR
0.8157OBOL
9INR
0.9177OBOL
10INR
1.01OBOL
1000INR
101.96OBOL
5000INR
509.83OBOL
10000INR
1,019.67OBOL
50000INR
5,098.37OBOL
100000INR
10,196.75OBOL

Bảng chuyển đổi số tiền OBOL sang INR và INR sang OBOL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OBOL sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang OBOL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Obol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OBOL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OBOL = $0.12 USD, 1 OBOL = €0.11 EUR, 1 OBOL = ₹9.81 INR, 1 OBOL = Rp1,780.78 IDR, 1 OBOL = $0.16 CAD, 1 OBOL = £0.09 GBP, 1 OBOL = ฿3.87 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3782
logo BTCBTC
0.00005044
logo ETHETH
0.001782
logo XRPXRP
1.97
logo USDTUSDT
5.98
logo BNBBNB
0.00844
logo SOLSOL
0.03454
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
1,332.24
logo DOGEDOGE
27.96
logo STETHSTETH
0.001787
logo TRXTRX
19.44
logo ADAADA
7.81
logo HYPEHYPE
0.1259
logo WBTCWBTC
0.00005072
logo XLMXLM
13.07

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Obol (OBOL) sang Indian Rupee (INR)

01

Nhập số lượng OBOL của bạn

Nhập số lượng OBOL của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Obol hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Obol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Obol sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Obol sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Obol sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Obol sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Obol sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Obol (OBOL)

Tìm hiểu thêm về Obol (OBOL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.