NumaChuyển đổi Numa (NUMA) sang Euro (EUR)

NUMA/EUR: 1 NUMA ≈ €0.1844 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Numa Thị trường hôm nay

Numa đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NUMA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1844. Với nguồn cung lưu hành là 0 NUMA, tổng vốn hóa thị trường của NUMA tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của NUMA tính bằng EUR đã giảm €-0.01101, biểu thị mức giảm -5.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NUMA tính bằng EUR là €0.5091, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1182.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NUMA sang EUR

0.1844-5.63%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NUMA sang EUR là €0.1844 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -5.63% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NUMA/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUMA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Numa

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NUMA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NUMA/-- Spot is $ and 0%, and NUMA/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Numa sang Euro

Bảng chuyển đổi NUMA sang EUR

logo NumaSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NUMA
0.18EUR
2NUMA
0.36EUR
3NUMA
0.55EUR
4NUMA
0.73EUR
5NUMA
0.92EUR
6NUMA
1.1EUR
7NUMA
1.29EUR
8NUMA
1.47EUR
9NUMA
1.66EUR
10NUMA
1.84EUR
1000NUMA
184.84EUR
5000NUMA
924.21EUR
10000NUMA
1,848.42EUR
50000NUMA
9,242.1EUR
100000NUMA
18,484.2EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NUMA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Numa
1EUR
5.41NUMA
2EUR
10.82NUMA
3EUR
16.23NUMA
4EUR
21.64NUMA
5EUR
27.05NUMA
6EUR
32.46NUMA
7EUR
37.87NUMA
8EUR
43.28NUMA
9EUR
48.69NUMA
10EUR
54.1NUMA
100EUR
541NUMA
500EUR
2,705.01NUMA
1000EUR
5,410.02NUMA
5000EUR
27,050.11NUMA
10000EUR
54,100.23NUMA

Bảng chuyển đổi số tiền NUMA sang EUR và EUR sang NUMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NUMA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NUMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Numa phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NUMA = $0.21 USD, 1 NUMA = €0.18 EUR, 1 NUMA = ₹17.2 INR, 1 NUMA = Rp3,123.36 IDR, 1 NUMA = $0.28 CAD, 1 NUMA = £0.15 GBP, 1 NUMA = ฿6.79 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.59
logo BTCBTC
0.005362
logo ETHETH
0.2156
logo USDTUSDT
558.04
logo XRPXRP
230.23
logo BNBBNB
0.8477
logo SOLSOL
3.22
logo USDCUSDC
558.15
logo DOGEDOGE
2,457.39
logo ADAADA
713.68
logo TRXTRX
2,007.4
logo STETHSTETH
0.2169
logo WBTCWBTC
0.005378
logo SUISUI
143.97
logo LINKLINK
34.47
logo AVAXAVAX
23.43

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Numa của bạn

01

Nhập số lượng NUMA của bạn

Nhập số lượng NUMA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Numa hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Numa.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Numa sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Numa

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Numa sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Numa sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Numa sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Numa sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Numa (NUMA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.