Notcoin Thị trường hôm nay
Notcoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NOT chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.1824. Với nguồn cung lưu hành là 102,456,956,891.56 NOT, tổng vốn hóa thị trường của NOT tính bằng INR là ₹1,561,737,295,155.67. Trong 24h qua, giá của NOT tính bằng INR đã giảm ₹-0.02717, biểu thị mức giảm -12.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOT tính bằng INR là ₹2.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.08354.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOT sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOT sang INR là ₹0.1824 INR, với tỷ lệ thay đổi là -12.98% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NOT/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOT/INR trong ngày qua.
Giao dịch Notcoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.002172 | -13.5% | |
![]() Giao ngay | $0.002168 | -13.2% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.002172 | -13.47% |
The real-time trading price of NOT/USDT Spot is $0.002172, with a 24-hour trading change of -13.5%, NOT/USDT Spot is $0.002172 and -13.5%, and NOT/USDT Perpetual is $0.002172 and -13.47%.
Bảng chuyển đổi Notcoin sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi NOT sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOT | 0.18INR |
2NOT | 0.36INR |
3NOT | 0.54INR |
4NOT | 0.72INR |
5NOT | 0.91INR |
6NOT | 1.09INR |
7NOT | 1.27INR |
8NOT | 1.45INR |
9NOT | 1.64INR |
10NOT | 1.82INR |
1000NOT | 182.45INR |
5000NOT | 912.28INR |
10000NOT | 1,824.56INR |
50000NOT | 9,122.83INR |
100000NOT | 18,245.66INR |
Bảng chuyển đổi INR sang NOT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 5.48NOT |
2INR | 10.96NOT |
3INR | 16.44NOT |
4INR | 21.92NOT |
5INR | 27.4NOT |
6INR | 32.88NOT |
7INR | 38.36NOT |
8INR | 43.84NOT |
9INR | 49.32NOT |
10INR | 54.8NOT |
100INR | 548.07NOT |
500INR | 2,740.37NOT |
1000INR | 5,480.75NOT |
5000INR | 27,403.77NOT |
10000INR | 54,807.55NOT |
Bảng chuyển đổi số tiền NOT sang INR và INR sang NOT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NOT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang NOT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Notcoin phổ biến
Notcoin | 1 NOT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.18INR |
![]() | Rp33.13IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.07THB |
Notcoin | 1 NOT |
---|---|
![]() | ₽0.2RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.07TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.31JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOT = $0 USD, 1 NOT = €0 EUR, 1 NOT = ₹0.18 INR, 1 NOT = Rp33.13 IDR, 1 NOT = $0 CAD, 1 NOT = £0 GBP, 1 NOT = ฿0.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3116 |
![]() | 0.0000577 |
![]() | 0.002376 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.79 |
![]() | 0.009144 |
![]() | 0.03859 |
![]() | 5.98 |
![]() | 31.55 |
![]() | 22.29 |
![]() | 8.92 |
![]() | 0.002379 |
![]() | 0.00005774 |
![]() | 0.1886 |
![]() | 1.89 |
![]() | 0.4375 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Notcoin của bạn
Nhập số lượng NOT của bạn
Nhập số lượng NOT của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Notcoin hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Notcoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Notcoin sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Notcoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Notcoin sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Notcoin sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Notcoin sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Notcoin sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Notcoin (NOT)

TON 鏈 Meme 幣 NOT 代幣價格走勢解析
NOT 是 TON 生態中首個現象級 GameFi 項目。

2025年Not代幣價格:市場分析與投資策略
探索Not代幣在2025年的價格爆炸式增長、領先市場的表現以及內部投資策略。

Notcoin和NOT Coin:2025年價格、預測和交易的終極指南
在加密貨幣的快節奏世界中,Notcoin已經成為一個突出的項目,將遊戲與區塊鏈技術融合在一起。

導航NotCoin穩定性:預防價格調整的策略
如何預測Notcoin價格走勢

探索Notcoin價格:投資者需要了解的內容
活躍的社區支持Notcoin,使其未來充滿希望

瞭解Notcoin:為什麼明智的投資者現在抄底
購買低點策略可能會帶來高投資回報