NetsisChuyển đổi Netsis (NET) sang Brazilian Real (BRL)

NET/BRL: 1 NET ≈ R$0.000327 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

Netsis Thị trường hôm nay

Netsis đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Netsis chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.000327. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 NET, tổng vốn hóa thị trường của Netsis tính bằng BRL là R$0. Trong 24h qua, giá của Netsis tính bằng BRL đã tăng R$0.0000005875, biểu thị mức tăng +0.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Netsis tính bằng BRL là R$4.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.00007016.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NET sang BRL

R$0.000327+0.18%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NET sang BRL là R$0.000327 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +0.18% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NET/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NET/BRL trong ngày qua.

Giao dịch Netsis

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NetsisNET/USDT
Giao ngay
$0.0001153
-1.31%

The real-time trading price of NET/USDT Spot is $0.0001153, with a 24-hour trading change of -1.31%, NET/USDT Spot is $0.0001153 and -1.31%, and NET/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Netsis sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi NET sang BRL

logo NetsisSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1NET
0BRL
2NET
0BRL
3NET
0BRL
4NET
0BRL
5NET
0BRL
6NET
0BRL
7NET
0BRL
8NET
0BRL
9NET
0BRL
10NET
0BRL
1000000NET
327.01BRL
5000000NET
1,635.05BRL
10000000NET
3,270.1BRL
50000000NET
16,350.53BRL
100000000NET
32,701.07BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang NET

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo Netsis
1BRL
3,058NET
2BRL
6,116NET
3BRL
9,174.01NET
4BRL
12,232.01NET
5BRL
15,290.01NET
6BRL
18,348.02NET
7BRL
21,406.02NET
8BRL
24,464.03NET
9BRL
27,522.03NET
10BRL
30,580.03NET
100BRL
305,800.37NET
500BRL
1,529,001.88NET
1000BRL
3,058,003.76NET
5000BRL
15,290,018.81NET
10000BRL
30,580,037.62NET

Bảng chuyển đổi số tiền NET sang BRL và BRL sang NET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 NET sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang NET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Netsis phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NET = $0 USD, 1 NET = €0 EUR, 1 NET = ₹0.01 INR, 1 NET = Rp0.91 IDR, 1 NET = $0 CAD, 1 NET = £0 GBP, 1 NET = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
4.23
logo BTCBTC
0.0008881
logo ETHETH
0.03522
logo USDTUSDT
91.89
logo XRPXRP
37.89
logo BNBBNB
0.1408
logo SOLSOL
0.5319
logo USDCUSDC
91.95
logo DOGEDOGE
404.14
logo ADAADA
117.85
logo TRXTRX
339.37
logo STETHSTETH
0.03529
logo WBTCWBTC
0.0008891
logo SUISUI
23.61
logo LINKLINK
5.65
logo AVAXAVAX
3.86

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Nhập số lượng Netsis của bạn

01

Nhập số lượng NET của bạn

Nhập số lượng NET của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Netsis hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Netsis.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Netsis sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Netsis

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Netsis sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Netsis sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Netsis sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi Netsis sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Netsis (NET)

Pi Network最新动态:2025年5月市场趋势与投资前景

Pi Network最新动态:2025年5月市场趋势与投资前景

Pi Network在2025年5月展现出强劲的发展势头,但也面临代币解锁带来的卖压挑战

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
2025年Pi Network价格能达到多高?

2025年Pi Network价格能达到多高?

目前,Pi Network在加密货币市场排名第27位,显示出较强的市场地位。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
B2代币:BSquared Network如何革新比特币扩展和挖矿

B2代币:BSquared Network如何革新比特币扩展和挖矿

探索BSquared Network如何通过B² Rollup

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30
什么是 Sui Network?关于 SUI 代币,你需要知道的一切

什么是 Sui Network?关于 SUI 代币,你需要知道的一切

Sui Network 于 2023 年跃上第一层舞台,承诺为日常加密货币用户带来网络规模的吞吐量和亚秒级的最终结果。Sui由Mysten Labs的前Meta工程师支持,使用Move编程语言编写,目标是实时游戏、社交dApp和DeFi协议。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-29
什么是主网(Mainnet)?理解这一概念及其在区块链中的作用

什么是主网(Mainnet)?理解这一概念及其在区块链中的作用

本文是一份简明指南,介绍了主网的含义、它与测试网的区别、为什么它对加密货币交易者很重要,以及大门(Gate.io)在从代码库到公有链的过程中的地位。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-29
Loom Network 2025发展:Web3区块链扩容与跨链互操作性解决方案

Loom Network 2025发展:Web3区块链扩容与跨链互操作性解决方案

本文深入探讨Loom Network在2025年的发展成就,聚焦其在Web3生态系统中的关键角色。文章详细阐述了Loom Network的Layer-2扩容技术、多链互操作性平台、创新的DApp开发工具及LOOM代币经济模型。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25

Tìm hiểu thêm về Netsis (NET)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.