Magic EdenChuyển đổi Magic Eden (ME) sang United Arab Emirates Dirham (AED)

ME/AED: 1 ME ≈ د.إ3.82 AED

Lần cập nhật mới nhất:

Magic Eden Thị trường hôm nay

Magic Eden đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ME chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ3.82. Với nguồn cung lưu hành là 148,986,279.37 ME, tổng vốn hóa thị trường của ME tính bằng AED là د.إ2,090,596,539.28. Trong 24h qua, giá của ME tính bằng AED đã giảm د.إ-0.3998, biểu thị mức giảm -9.47%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ME tính bằng AED là د.إ110.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ2.61.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ME sang AED

د.إ3.82-9.47%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ME sang AED là د.إ3.82 AED, với tỷ lệ thay đổi là -9.47% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ME/AED của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ME/AED trong ngày qua.

Giao dịch Magic Eden

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Magic EdenME/USDT
Giao ngay
$1.02
-10.55%
logo Magic EdenME/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$1.03
-9.8%

The real-time trading price of ME/USDT Spot is $1.02, with a 24-hour trading change of -10.55%, ME/USDT Spot is $1.02 and -10.55%, and ME/USDT Perpetual is $1.03 and -9.8%.

Bảng chuyển đổi Magic Eden sang United Arab Emirates Dirham

Bảng chuyển đổi ME sang AED

logo Magic EdenSố lượng
Chuyển thànhlogo AED
1ME
3.82AED
2ME
7.64AED
3ME
11.46AED
4ME
15.28AED
5ME
19.1AED
6ME
22.92AED
7ME
26.74AED
8ME
30.56AED
9ME
34.38AED
10ME
38.2AED
100ME
382.08AED
500ME
1,910.43AED
1000ME
3,820.86AED
5000ME
19,104.34AED
10000ME
38,208.69AED

Bảng chuyển đổi AED sang ME

logo AEDSố lượng
Chuyển thànhlogo Magic Eden
1AED
0.2617ME
2AED
0.5234ME
3AED
0.7851ME
4AED
1.04ME
5AED
1.3ME
6AED
1.57ME
7AED
1.83ME
8AED
2.09ME
9AED
2.35ME
10AED
2.61ME
1000AED
261.72ME
5000AED
1,308.6ME
10000AED
2,617.2ME
50000AED
13,086.02ME
100000AED
26,172.05ME

Bảng chuyển đổi số tiền ME sang AED và AED sang ME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ME sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AED sang ME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Magic Eden phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ME = $1.04 USD, 1 ME = €0.93 EUR, 1 ME = ₹86.92 INR, 1 ME = Rp15,782.59 IDR, 1 ME = $1.41 CAD, 1 ME = £0.78 GBP, 1 ME = ฿34.32 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AEDAED
logo GTGT
6.29
logo BTCBTC
0.001336
logo ETHETH
0.0537
logo USDTUSDT
136.12
logo XRPXRP
55.07
logo BNBBNB
0.2096
logo SOLSOL
0.7995
logo USDCUSDC
136.16
logo DOGEDOGE
606.25
logo ADAADA
177.18
logo TRXTRX
507.08
logo STETHSTETH
0.0539
logo WBTCWBTC
0.00134
logo SUISUI
36.58
logo LINKLINK
8.4
logo AVAXAVAX
5.75

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.

Nhập số lượng Magic Eden của bạn

01

Nhập số lượng ME của bạn

Nhập số lượng ME của bạn

02

Chọn United Arab Emirates Dirham

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Magic Eden hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Magic Eden.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Magic Eden sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Magic Eden

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Magic Eden sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Magic Eden sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Magic Eden sang United Arab Emirates Dirham?

4.Tôi có thể chuyển đổi Magic Eden sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Magic Eden (ME)

QKA トークン: クオッカをテーマにした MEME コイン投資機会

QKA トークン: クオッカをテーマにした MEME コイン投資機会

QKA トークン: クオッカをテーマにした MEME コイン投資機会

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-28
マジックエデンとは何ですか? MEトークンはどこで購入できますか?

マジックエデンとは何ですか? MEトークンはどこで購入できますか?

マジックエデンとは何ですか? MEトークンはどこで購入できますか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-20
AGONトークン:BSC上のAIチャットテーマのMEMEトークン

AGONトークン:BSC上のAIチャットテーマのMEMEトークン

この記事では、AIチャットコンセプトのミームトークンとしてのAGONトークンの独自の位置と開発展望について詳しく説明します。BSCチェーン上でのことです。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-19
CARコイン: 中央アフリカ共和国大統領の新しいMEMEコインの説明

CARコイン: 中央アフリカ共和国大統領の新しいMEMEコインの説明

中央アフリカ共和国の大統領によって発行されたCARトークンの探索:デジタル通貨革命。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-19
CAPTAINBNB Coin: BNBチェーンのマスコットとMEMEコイン

CAPTAINBNB Coin: BNBチェーンのマスコットとMEMEコイン

CZのロボットアバターとBNBチェーンの公式マスコットに触発されたMEMEコインであるCAPTAINBNBを発見してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-18
LIBRADICKコイン:デイブ・ポートノイのMEMEコインは、アルゼンチンの大統領を揶揄しています。

LIBRADICKコイン:デイブ・ポートノイのMEMEコインは、アルゼンチンの大統領を揶揄しています。

Barstool SportsのDave Portnoyが作成した風刺的な暗号通貨トークンLIBRADICKを探索し、アルゼンチンの大統領Mileiをからかう

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-17

Tìm hiểu thêm về Magic Eden (ME)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.