Elysium Thị trường hôm nay
Elysium đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Elysium chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴0.1767. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 375,553,313.78 ELY, tổng vốn hóa thị trường của Elysium tính bằng UAH là ₴2,744,696,706.88. Trong 24h qua, giá của Elysium tính bằng UAH đã tăng ₴0.0007397, biểu thị mức tăng +0.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Elysium tính bằng UAH là ₴7.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴0.1055.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ELY sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ELY sang UAH là ₴0.1767 UAH, với tỷ lệ thay đổi là +0.41% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ELY/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ELY/UAH trong ngày qua.
Giao dịch Elysium
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00428 | -0.46% |
The real-time trading price of ELY/USDT Spot is $0.00428, with a 24-hour trading change of -0.46%, ELY/USDT Spot is $0.00428 and -0.46%, and ELY/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Elysium sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi ELY sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ELY | 0.17UAH |
2ELY | 0.35UAH |
3ELY | 0.53UAH |
4ELY | 0.7UAH |
5ELY | 0.88UAH |
6ELY | 1.06UAH |
7ELY | 1.23UAH |
8ELY | 1.41UAH |
9ELY | 1.59UAH |
10ELY | 1.76UAH |
1000ELY | 176.77UAH |
5000ELY | 883.89UAH |
10000ELY | 1,767.78UAH |
50000ELY | 8,838.94UAH |
100000ELY | 17,677.88UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang ELY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 5.65ELY |
2UAH | 11.31ELY |
3UAH | 16.97ELY |
4UAH | 22.62ELY |
5UAH | 28.28ELY |
6UAH | 33.94ELY |
7UAH | 39.59ELY |
8UAH | 45.25ELY |
9UAH | 50.91ELY |
10UAH | 56.56ELY |
100UAH | 565.67ELY |
500UAH | 2,828.39ELY |
1000UAH | 5,656.78ELY |
5000UAH | 28,283.93ELY |
10000UAH | 56,567.86ELY |
Bảng chuyển đổi số tiền ELY sang UAH và UAH sang ELY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ELY sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UAH sang ELY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Elysium phổ biến
Elysium | 1 ELY |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.36INR |
![]() | Rp64.87IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.14THB |
Elysium | 1 ELY |
---|---|
![]() | ₽0.4RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.15TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.62JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ELY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ELY = $0 USD, 1 ELY = €0 EUR, 1 ELY = ₹0.36 INR, 1 ELY = Rp64.87 IDR, 1 ELY = $0.01 CAD, 1 ELY = £0 GBP, 1 ELY = ฿0.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
HYPE chuyển đổi sang UAH
SUI chuyển đổi sang UAH
LINK chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6312 |
![]() | 0.0001153 |
![]() | 0.004629 |
![]() | 12.08 |
![]() | 5.47 |
![]() | 0.01823 |
![]() | 0.07862 |
![]() | 12.1 |
![]() | 64.04 |
![]() | 44.11 |
![]() | 18.1 |
![]() | 0.004657 |
![]() | 0.0001152 |
![]() | 0.3401 |
![]() | 3.8 |
![]() | 0.876 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Nhập số lượng Elysium của bạn
Nhập số lượng ELY của bạn
Nhập số lượng ELY của bạn
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Elysium hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Elysium.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Elysium sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Elysium
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Elysium sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Elysium sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Elysium sang Ukrainian Hryvnia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Elysium sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Elysium (ELY)

LAVAELYSIUM トークン: Vulcan 鍛造ブロックチェーン ゲーム エコシステムの中心
LAVAELYSIUM トークン: Vulcan 鍛造ブロックチェーン ゲーム エコシステムの中心

ELYS: ウォレットとチェーンの抽象化がDeFiの統合とクロスチェーン資産管理を推進します
革新的なLayer 1ブロックチェーンプラットフォームであるElys Networkは、現在のDeFiエコシステムのフラグメンテーション問題を解決することに取り組んでいます。

Avalanche Turning to RWA Track: Collaborating with JPMorgan Chase, Ecosystem Tokens Collectively 上昇
今週、AvalancheのトークンAVAXは、1週間で100%を超える大幅な上昇を示しました。

Gate.io Extremely Fast Investment (AIP) がオンラインになり、新しいスマートな投資オプションが登場
Gate.ioの皆様へ、この重要なお知らせを共有できることを大変嬉しく思います。お知らせするのは、Gate.ioAIPが現物取引ページへのスムーズな接続に成功し、これによってユーザーにより便利で知的な投資体験を提供することが可能となりました。