KintsugiChuyển đổi Kintsugi (KINT) sang Indian Rupee (INR)

KINT/INR: 1 KINT ≈ ₹14.83 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Kintsugi Thị trường hôm nay

Kintsugi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KINT chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹14.83. Với nguồn cung lưu hành là 3,416,025.11 KINT, tổng vốn hóa thị trường của KINT tính bằng INR là ₹4,234,263,803.4. Trong 24h qua, giá của KINT tính bằng INR đã giảm ₹-0.2993, biểu thị mức giảm -1.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KINT tính bằng INR là ₹5,465.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹13.38.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KINT sang INR

14.83-1.98%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KINT sang INR là ₹14.83 INR, với tỷ lệ thay đổi là -1.97% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KINT/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KINT/INR trong ngày qua.

Giao dịch Kintsugi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KintsugiKINT/USDT
Giao ngay
$0.1773
-1.99%

The real-time trading price of KINT/USDT Spot is $0.1773, with a 24-hour trading change of -1.99%, KINT/USDT Spot is $0.1773 and -1.99%, and KINT/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Kintsugi sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi KINT sang INR

logo KintsugiSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1KINT
14.83INR
2KINT
29.67INR
3KINT
44.51INR
4KINT
59.34INR
5KINT
74.18INR
6KINT
89.02INR
7KINT
103.85INR
8KINT
118.69INR
9KINT
133.53INR
10KINT
148.37INR
100KINT
1,483.71INR
500KINT
7,418.56INR
1000KINT
14,837.13INR
5000KINT
74,185.65INR
10000KINT
148,371.3INR

Bảng chuyển đổi INR sang KINT

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Kintsugi
1INR
0.06739KINT
2INR
0.1347KINT
3INR
0.2021KINT
4INR
0.2695KINT
5INR
0.3369KINT
6INR
0.4043KINT
7INR
0.4717KINT
8INR
0.5391KINT
9INR
0.6065KINT
10INR
0.6739KINT
10000INR
673.98KINT
50000INR
3,369.92KINT
100000INR
6,739.84KINT
500000INR
33,699.23KINT
1000000INR
67,398.47KINT

Bảng chuyển đổi số tiền KINT sang INR và INR sang KINT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KINT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang KINT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kintsugi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KINT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KINT = $0.18 USD, 1 KINT = €0.16 EUR, 1 KINT = ₹14.84 INR, 1 KINT = Rp2,694.15 IDR, 1 KINT = $0.24 CAD, 1 KINT = £0.13 GBP, 1 KINT = ฿5.86 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3483
logo BTCBTC
0.00005758
logo ETHETH
0.00236
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.8
logo BNBBNB
0.009234
logo SOLSOL
0.04128
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
34.42
logo TRXTRX
22.24
logo STETHSTETH
0.002371
logo ADAADA
9.42
logo SMARTSMART
2,814.07
logo WBTCWBTC
0.00005756
logo HYPEHYPE
0.153
logo SUISUI
1.9

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Kintsugi của bạn

01

Nhập số lượng KINT của bạn

Nhập số lượng KINT của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kintsugi hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kintsugi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kintsugi sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kintsugi sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kintsugi sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kintsugi sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kintsugi sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kintsugi (KINT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.