Goldfinch Thị trường hôm nay
Goldfinch đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GFI chuyển đổi sang Algerian Dinar (DZD) là دج128.62. Với nguồn cung lưu hành là 92,705,739.23 GFI, tổng vốn hóa thị trường của GFI tính bằng DZD là دج1,577,524,154,243.98. Trong 24h qua, giá của GFI tính bằng DZD đã giảm دج-6.12, biểu thị mức giảm -4.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GFI tính bằng DZD là دج4,357.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là دج38.39.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GFI sang DZD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GFI sang DZD là دج128.62 DZD, với tỷ lệ thay đổi là -4.55% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GFI/DZD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GFI/DZD trong ngày qua.
Giao dịch Goldfinch
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9668 | -5.6% | |
![]() Giao ngay | $0.0003881 | -7.74% |
The real-time trading price of GFI/USDT Spot is $0.9668, with a 24-hour trading change of -5.6%, GFI/USDT Spot is $0.9668 and -5.6%, and GFI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Goldfinch sang Algerian Dinar
Bảng chuyển đổi GFI sang DZD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GFI | 128.62DZD |
2GFI | 257.24DZD |
3GFI | 385.86DZD |
4GFI | 514.48DZD |
5GFI | 643.1DZD |
6GFI | 771.72DZD |
7GFI | 900.34DZD |
8GFI | 1,028.96DZD |
9GFI | 1,157.59DZD |
10GFI | 1,286.21DZD |
100GFI | 12,862.11DZD |
500GFI | 64,310.59DZD |
1000GFI | 128,621.18DZD |
5000GFI | 643,105.92DZD |
10000GFI | 1,286,211.85DZD |
Bảng chuyển đổi DZD sang GFI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DZD | 0.007774GFI |
2DZD | 0.01554GFI |
3DZD | 0.02332GFI |
4DZD | 0.03109GFI |
5DZD | 0.03887GFI |
6DZD | 0.04664GFI |
7DZD | 0.05442GFI |
8DZD | 0.06219GFI |
9DZD | 0.06997GFI |
10DZD | 0.07774GFI |
100000DZD | 777.47GFI |
500000DZD | 3,887.38GFI |
1000000DZD | 7,774.76GFI |
5000000DZD | 38,873.84GFI |
10000000DZD | 77,747.68GFI |
Bảng chuyển đổi số tiền GFI sang DZD và DZD sang GFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GFI sang DZD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 DZD sang GFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Goldfinch phổ biến
Goldfinch | 1 GFI |
---|---|
![]() | $0.97USD |
![]() | €0.87EUR |
![]() | ₹81.22INR |
![]() | Rp14,748.02IDR |
![]() | $1.32CAD |
![]() | £0.73GBP |
![]() | ฿32.07THB |
Goldfinch | 1 GFI |
---|---|
![]() | ₽89.84RUB |
![]() | R$5.29BRL |
![]() | د.إ3.57AED |
![]() | ₺33.18TRY |
![]() | ¥6.86CNY |
![]() | ¥140JPY |
![]() | $7.57HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GFI = $0.97 USD, 1 GFI = €0.87 EUR, 1 GFI = ₹81.22 INR, 1 GFI = Rp14,748.02 IDR, 1 GFI = $1.32 CAD, 1 GFI = £0.73 GBP, 1 GFI = ฿32.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang DZD
ETH chuyển đổi sang DZD
USDT chuyển đổi sang DZD
XRP chuyển đổi sang DZD
BNB chuyển đổi sang DZD
SOL chuyển đổi sang DZD
USDC chuyển đổi sang DZD
DOGE chuyển đổi sang DZD
ADA chuyển đổi sang DZD
TRX chuyển đổi sang DZD
STETH chuyển đổi sang DZD
WBTC chuyển đổi sang DZD
SUI chuyển đổi sang DZD
LINK chuyển đổi sang DZD
AVAX chuyển đổi sang DZD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang DZD, ETH sang DZD, USDT sang DZD, BNB sang DZD, SOL sang DZD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1719 |
![]() | 0.00003615 |
![]() | 0.001497 |
![]() | 3.77 |
![]() | 1.58 |
![]() | 0.00575 |
![]() | 0.0217 |
![]() | 3.77 |
![]() | 16.14 |
![]() | 4.7 |
![]() | 14.42 |
![]() | 0.001504 |
![]() | 0.00003614 |
![]() | 0.9465 |
![]() | 0.2273 |
![]() | 0.153 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Algerian Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm DZD sang GT, DZD sang USDT, DZD sang BTC, DZD sang ETH, DZD sang USBT, DZD sang PEPE, DZD sang EIGEN, DZD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Goldfinch của bạn
Nhập số lượng GFI của bạn
Nhập số lượng GFI của bạn
Chọn Algerian Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Algerian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Goldfinch hiện tại theo Algerian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Goldfinch.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Goldfinch sang DZD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Goldfinch
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Goldfinch sang Algerian Dinar (DZD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Goldfinch sang Algerian Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Goldfinch sang Algerian Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Goldfinch sang loại tiền tệ khác ngoài Algerian Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Algerian Dinar (DZD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Goldfinch (GFI)

比特币ETF市场表现如何?如何查看比特币ETF相关数据?
2025年,比特币ETF市场呈现出强劲的增长势头。

2025年Pi Network价格能达到多高?
目前,Pi Network在加密货币市场排名第27位,显示出较强的市场地位。

特朗普迷因代币最新动态:2025年5月市场热潮与投资机会
特朗普迷因代币($TRUMP)是一种基于Solana区块链的迷因代币

OBOL代币:2025年Web3基础设施的去中心化验证器革命
OBOL代币引领Web3基础设施革命

LAYER价格暴跌,如何交易LAYER?
交易者可关注1.9美元支撑位,若LAYER企稳或迎来反弹,中长期则需观察生态应用落地进展与市场情绪变化。

2025年,加密市场还能等到山寨季吗?
本文分析了比特币主导率、宏观经济环境、流动性困境以及市场叙事乏力对山寨币的影响,并探讨未来山寨币的可能性与投资策略。
Tìm hiểu thêm về Goldfinch (GFI)

Assisterr là gì: Tương lai của Trí tuệ Nhân cộng sở hữu

Crypto Narratives là gì? Các Narratives hàng đầu cho năm 2025 (CẬP NHẬT)

Nghiên cứu gate: BTC Tiếp cận mức cao nhất mọi thời đại; Tổng lãi suất mở Hợp đồng tương lai BTC vượt qua 43 tỷ đô la

Hành trình đến Khai thác Lợi suất Bền vững

Hành trình đến Khai thác lợi suất bền vững
