Evmos Thị trường hôm nay
Evmos đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Evmos chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.4862. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 512,693,177.85 EVMOS, tổng vốn hóa thị trường của Evmos tính bằng JPY là ¥35,902,429,451.43. Trong 24h qua, giá của Evmos tính bằng JPY đã tăng ¥0.001831, biểu thị mức tăng +0.380000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Evmos tính bằng JPY là ¥18.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.4046.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EVMOS sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EVMOS sang JPY là ¥0.4862 JPY, với sự thay đổi +0.380000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EVMOS/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EVMOS/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Evmos
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00337 | +0.980000% |
The real-time trading price of EVMOS/USDT Spot is $0.00337, with a 24-hour trading change of +0.980000%, EVMOS/USDT Spot is $0.00337 and +0.980000%, and EVMOS/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Evmos sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi EVMOS sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EVMOS | 0.48JPY |
2EVMOS | 0.97JPY |
3EVMOS | 1.45JPY |
4EVMOS | 1.94JPY |
5EVMOS | 2.43JPY |
6EVMOS | 2.91JPY |
7EVMOS | 3.4JPY |
8EVMOS | 3.89JPY |
9EVMOS | 4.37JPY |
10EVMOS | 4.86JPY |
1000EVMOS | 486.29JPY |
5000EVMOS | 2,431.46JPY |
10000EVMOS | 4,862.93JPY |
50000EVMOS | 24,314.68JPY |
100000EVMOS | 48,629.37JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang EVMOS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 2.05EVMOS |
2JPY | 4.11EVMOS |
3JPY | 6.16EVMOS |
4JPY | 8.22EVMOS |
5JPY | 10.28EVMOS |
6JPY | 12.33EVMOS |
7JPY | 14.39EVMOS |
8JPY | 16.45EVMOS |
9JPY | 18.5EVMOS |
10JPY | 20.56EVMOS |
100JPY | 205.63EVMOS |
500JPY | 1,028.18EVMOS |
1000JPY | 2,056.37EVMOS |
5000JPY | 10,281.85EVMOS |
10000JPY | 20,563.7EVMOS |
Bảng chuyển đổi số tiền EVMOS sang JPY và JPY sang EVMOS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EVMOS sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang EVMOS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Evmos phổ biến
Evmos | 1 EVMOS |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.28INR |
![]() | Rp51.23IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.11THB |
Evmos | 1 EVMOS |
---|---|
![]() | ₽0.31RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.12TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.49JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EVMOS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EVMOS = $0 USD, 1 EVMOS = €0 EUR, 1 EVMOS = ₹0.28 INR, 1 EVMOS = Rp51.23 IDR, 1 EVMOS = $0 CAD, 1 EVMOS = £0 GBP, 1 EVMOS = ฿0.11 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2125 |
![]() | 0.00003258 |
![]() | 0.001412 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.58 |
![]() | 0.005386 |
![]() | 0.02378 |
![]() | 3.47 |
![]() | 615.03 |
![]() | 12.72 |
![]() | 20.9 |
![]() | 0.001414 |
![]() | 5.92 |
![]() | 0.00003263 |
![]() | 0.09055 |
![]() | 1.23 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Evmos (EVMOS) sang Japanese Yen (JPY)
Nhập số lượng EVMOS của bạn
Nhập số lượng EVMOS của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Evmos hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Evmos.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Evmos sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Evmos sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Evmos sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Evmos sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Evmos sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Evmos (EVMOS)

¿Qué es la moneda PENGU? Pasaporte Web3 de Pudgy Penguins
PENGU es el Token ecológico emitido por el famoso proyecto NFT Pudgy Penguins en la blockchain de Solana.

Activos Cripto Moonwell: Yield Farming DeFi y Préstamos entre Cadenas en 2025
Explora la innovadora plataforma DeFi Moonwell, que ofrece servicios de préstamos entre cadenas, Yield Farming y minería de liquidez.

¿Quién es V God? El viaje legendario del fundador de Ethereum, Vitalik Buterin
El fundador de Ethereum, Vitalik Buterin, es reverenciado como "V God" por la comunidad blockchain china.

¿Qué es Bitcoin y cómo funciona?
Bitcoin nació en 2009, creado por una persona o equipo que utiliza el seudónimo Satoshi Nakamoto.

Activos Cripto UMA: Precio 2025, Guía de Compra y Aplicaciones de Finanzas descentralizadas
Explora las soluciones de oráculos transformadoras de UMA y sus precios en aumento.

Namada: El futuro de la Cadena de bloques orientada a la privacidad, liderado por el Token NAM.
Namada es una Cadena de bloques de Capa 1 basada en Prueba de Participación (PoS).