Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Cfp Franc (XPF) là ₣232,999.64. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,732,202.35 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng XPF là ₣3,007,575,995,899,962.41. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng XPF đã tăng ₣41,833.33, biểu thị mức tăng +21.95%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng XPF là ₣521,558.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₣46.29.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang XPF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang XPF là ₣ XPF, với tỷ lệ thay đổi là +21.95% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/XPF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/XPF trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2,175.09 | 19.85% | |
![]() Giao ngay | $0.02121 | 13.59% | |
![]() Giao ngay | $2,175 | 19.84% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2,174.5 | 19.73% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $2,175.09, with a 24-hour trading change of 19.85%, ETH/USDT Spot is $2,175.09 and 19.85%, and ETH/USDT Perpetual is $2,174.5 and 19.73%.
Bảng chuyển đổi Ethereum sang Cfp Franc
Bảng chuyển đổi ETH sang XPF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 232,999.64XPF |
2ETH | 465,999.28XPF |
3ETH | 698,998.92XPF |
4ETH | 931,998.56XPF |
5ETH | 1,164,998.2XPF |
6ETH | 1,397,997.84XPF |
7ETH | 1,630,997.49XPF |
8ETH | 1,863,997.13XPF |
9ETH | 2,096,996.77XPF |
10ETH | 2,329,996.41XPF |
100ETH | 23,299,964.15XPF |
500ETH | 116,499,820.78XPF |
1000ETH | 232,999,641.57XPF |
5000ETH | 1,164,998,207.85XPF |
10000ETH | 2,329,996,415.7XPF |
Bảng chuyển đổi XPF sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XPF | 0.000004291ETH |
2XPF | 0.000008583ETH |
3XPF | 0.00001287ETH |
4XPF | 0.00001716ETH |
5XPF | 0.00002145ETH |
6XPF | 0.00002575ETH |
7XPF | 0.00003004ETH |
8XPF | 0.00003433ETH |
9XPF | 0.00003862ETH |
10XPF | 0.00004291ETH |
100000000XPF | 429.18ETH |
500000000XPF | 2,145.92ETH |
1000000000XPF | 4,291.85ETH |
5000000000XPF | 21,459.26ETH |
10000000000XPF | 42,918.52ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang XPF và XPF sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang XPF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 XPF sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | $2,179.3USD |
![]() | €1,952.43EUR |
![]() | ₹182,063.95INR |
![]() | Rp33,059,405.01IDR |
![]() | $2,956CAD |
![]() | £1,636.65GBP |
![]() | ฿71,879.42THB |
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽201,386.28RUB |
![]() | R$11,853.87BRL |
![]() | د.إ8,003.48AED |
![]() | ₺74,384.74TRY |
![]() | ¥15,371.04CNY |
![]() | ¥313,822.9JPY |
![]() | $16,979.8HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $2,179.3 USD, 1 ETH = €1,952.43 EUR, 1 ETH = ₹182,063.95 INR, 1 ETH = Rp33,059,405.01 IDR, 1 ETH = $2,956 CAD, 1 ETH = £1,636.65 GBP, 1 ETH = ฿71,879.42 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XPF
ETH chuyển đổi sang XPF
USDT chuyển đổi sang XPF
XRP chuyển đổi sang XPF
BNB chuyển đổi sang XPF
SOL chuyển đổi sang XPF
USDC chuyển đổi sang XPF
DOGE chuyển đổi sang XPF
ADA chuyển đổi sang XPF
TRX chuyển đổi sang XPF
STETH chuyển đổi sang XPF
SUI chuyển đổi sang XPF
WBTC chuyển đổi sang XPF
SMART chuyển đổi sang XPF
LINK chuyển đổi sang XPF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XPF, ETH sang XPF, USDT sang XPF, BNB sang XPF, SOL sang XPF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2137 |
![]() | 0.00004541 |
![]() | 0.002145 |
![]() | 4.67 |
![]() | 2.03 |
![]() | 0.007483 |
![]() | 0.02908 |
![]() | 4.67 |
![]() | 24.28 |
![]() | 6.19 |
![]() | 18.22 |
![]() | 0.002151 |
![]() | 1.14 |
![]() | 0.0000454 |
![]() | 4,056.04 |
![]() | 0.2954 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Cfp Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XPF sang GT, XPF sang USDT, XPF sang BTC, XPF sang ETH, XPF sang USBT, XPF sang PEPE, XPF sang EIGEN, XPF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ethereum của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Cfp Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cfp Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Cfp Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang XPF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ethereum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Cfp Franc (XPF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Cfp Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Cfp Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Cfp Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cfp Franc (XPF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Революція ШІ в криптовалюті: Tether.ai та відродження біткойн-крану у 2025 році
Explore the AI revolution reshaping crypto in 2025, from Tether.ais decentralized AI agents to revived Bitcoin faucets. Discover AI-driven trading and the convergence of USDT, Bitcoin, and AI technology, transforming the future of digital assets.

Оновлення Ethereum Pectra 2025: Вибух ціни ETH та масштабованість Рівня 2
Досліджуйте оновлення Pectra Ethereum: збільшені обмеження на стейкінг, покращена масштабованість на рівні 2 та покращені платежі ERC-20.

Ethereum Analysis: Відновлення вартості під технічними патамі та екологічними прірвами
Концем квітня 2025 року ціна Ethereum лише трималася на рівні приблизно 1 800 доларів, а її результати на цьому бичому ринку були далеко не такі вражаючі, як у BTC та SOL.

Досліджуйте SIGN Token: Криптовалюта, створена на основі мережі Ethereum
Токен SIGN - це криптовалютний актив, випущений на основній мережі Ethereum, з загальним обсягом поставок 10 мільярдів монет і початковим обігом близько 12%.

Що таке Tether? Сила за екосистемою токенів Tether
Пошук у «що таке Tether?» дає мільйони результатів, оскільки цей одинокий стейблкоїн забезпечує ліквідність долара, яка підтримує торгівлю на місці, похідні продукти, DeFi, навіть платежі на ланцюжку

Ціна HEX 2025: Довгострокові винагороди за стейкінг на блокчейні Ethereum CD
Дізнайтеся про HEX, революційний блокчейн CD на Ethereum.
Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Tiền điện tử Bong bóng: Hiểu rõ sự tăng trưởng, rủi ro và thực tế của sự bùng nổ tài sản kỹ thuật số

Nơi Mua Đồng Tiền Trump: Hướng Dẫn Đầy Đủ với Gate.io

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

Dự đoán giá Pepe Unchained năm 2025: Liệu đồng tiền Meme có thể phá vỡ ngưỡng mới không?

Cách Mua Đồng Coin Meme: Hướng Dẫn Cuối Cùng
