EthereumChuyển đổi Ethereum (ETH) sang Guinean Franc (GNF)

ETH/GNF: 1 ETH ≈ GFr19,096,186.58 GNF

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Guinean Franc (GNF) là GFr19,096,186.58. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,732,202.35 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng GNF là GFr20,051,706,165,740,001,645.69. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng GNF đã tăng GFr3,318,567.96, biểu thị mức tăng +20.99%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng GNF là GFr42,427,408.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là GFr3,765.72.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang GNF

GFr19,096,186.58+20.99%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang GNF là GFr GNF, với tỷ lệ thay đổi là +20.99% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/GNF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/GNF trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo EthereumETH/USDT
Giao ngay
$2,196.8
21.23%
logo EthereumETH/BTC
Giao ngay
$0.02133
14.27%
logo EthereumETH/USDC
Giao ngay
$2,202.4
21.59%
logo EthereumETH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$2,197.45
20.36%

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $2,196.8, with a 24-hour trading change of 21.23%, ETH/USDT Spot is $2,196.8 and 21.23%, and ETH/USDT Perpetual is $2,197.45 and 20.36%.

Bảng chuyển đổi Ethereum sang Guinean Franc

Bảng chuyển đổi ETH sang GNF

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo GNF
1ETH
19,073,921.64GNF
2ETH
38,147,843.29GNF
3ETH
57,221,764.94GNF
4ETH
76,295,686.59GNF
5ETH
95,369,608.24GNF
6ETH
114,443,529.89GNF
7ETH
133,517,451.54GNF
8ETH
152,591,373.19GNF
9ETH
171,665,294.84GNF
10ETH
190,739,216.49GNF
100ETH
1,907,392,164.95GNF
500ETH
9,536,960,824.75GNF
1000ETH
19,073,921,649.51GNF
5000ETH
95,369,608,247.55GNF
10000ETH
190,739,216,495.1GNF

Bảng chuyển đổi GNF sang ETH

logo GNFSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1GNF
0.0000000524ETH
2GNF
0.0000001048ETH
3GNF
0.0000001572ETH
4GNF
0.0000002097ETH
5GNF
0.0000002621ETH
6GNF
0.0000003145ETH
7GNF
0.0000003669ETH
8GNF
0.0000004194ETH
9GNF
0.0000004718ETH
10GNF
0.0000005242ETH
10000000000GNF
524.27ETH
50000000000GNF
2,621.38ETH
100000000000GNF
5,242.76ETH
500000000000GNF
26,213.8ETH
1000000000000GNF
52,427.6ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang GNF và GNF sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang GNF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000000 GNF sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $2,193.1 USD, 1 ETH = €1,964.8 EUR, 1 ETH = ₹183,216.84 INR, 1 ETH = Rp33,268,747.36 IDR, 1 ETH = $2,974.72 CAD, 1 ETH = £1,647.02 GBP, 1 ETH = ฿72,334.58 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GNF, ETH sang GNF, USDT sang GNF, BNB sang GNF, SOL sang GNF, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GNFGNF
logo GTGT
0.002596
logo BTCBTC
0.0000005575
logo ETHETH
0.00002618
logo USDTUSDT
0.05749
logo XRPXRP
0.02476
logo BNBBNB
0.0000915
logo SOLSOL
0.0003519
logo USDCUSDC
0.05748
logo DOGEDOGE
0.2917
logo ADAADA
0.07493
logo TRXTRX
0.2236
logo STETHSTETH
0.00002624
logo SUISUI
0.01435
logo WBTCWBTC
0.0000005589
logo SMARTSMART
49.43
logo LINKLINK
0.003638

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Guinean Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GNF sang GT, GNF sang USDT, GNF sang BTC, GNF sang ETH, GNF sang USBT, GNF sang PEPE, GNF sang EIGEN, GNF sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ethereum của bạn

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Guinean Franc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Guinean Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Guinean Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang GNF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ethereum

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Guinean Franc (GNF) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Guinean Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Guinean Franc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Guinean Franc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Guinean Franc (GNF) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

加密貨幣的AI革命:Tether.ai與比特幣(BTC)水龍頭的復興將在2025年到來

加密貨幣的AI革命:Tether.ai與比特幣(BTC)水龍頭的復興將在2025年到來

探索 2025 年重塑加密貨幣的人工智能革命,從 Tether.ai 的去中心化人工智能代理到復興的比特幣水龍頭。探索人工智能驅動的交易,以及 USDT、比特幣和人工智能技術的融合,改變數字資產的未來。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
以太坊(ETH)Pectra升級2025:ETH價格突破與Layer擴容

以太坊(ETH)Pectra升級2025:ETH價格突破與Layer擴容

探索以太坊的 Pectra 升級:提升了質押限額,增強了 Layer 可擴展性,並改進了 ERC-20 支付。分析師預測,隨着此次升級增強了以太坊在區塊鏈數據可用性方面的地位,ETH 價格可能出現突破。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
什麼是 Tether?Tether 代幣生態系統背後的力量

什麼是 Tether?Tether 代幣生態系統背後的力量

谷歌搜索 “什麼是 Tether?”會產生數百萬次點擊,因爲這種單一的穩定幣提供了美元流動性,爲現貨交易、衍生品、DeFi 甚至鏈上支付提供了動力。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
FLUID代幣:Instadapp多鏈DeFi平台的ETH抵押解決方案

FLUID代幣:Instadapp多鏈DeFi平台的ETH抵押解決方案

本文將深入探討FLUID如何重塑多鏈借貸生態,一步了解FLUID如何通過多鏈兼容、靈活抵押和流動性挖礦等特性。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-13
以太坊(ETH)的升級與未來展望分析

以太坊(ETH)的升級與未來展望分析

探討以太坊的升級路線及其未來展望,分析這些因素如何影響其長期價值和市場競爭力。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10
ETH 日內跌破1400美元,後市怎麼看?

ETH 日內跌破1400美元,後市怎麼看?

從長期看,以太坊仍具備強大生態基礎和開發者社區。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09

Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.