ENSChuyển đổi ENS (ENS) sang Canadian Dollar (CAD)

ENS/CAD: 1 ENS ≈ $25.57 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

ENS Thị trường hôm nay

ENS đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ENS chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $25.57. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 33,165,585.05 ENS, tổng vốn hóa thị trường của ENS tính bằng CAD là $1,150,569,333.79. Trong 24h qua, giá của ENS tính bằng CAD đã tăng $1.92, biểu thị mức tăng +8.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ENS tính bằng CAD là $113.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $9.07.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ENS sang CAD

$25.57+8.25%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ENS sang CAD là $25.57 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +8.25% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ENS/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ENS/CAD trong ngày qua.

Giao dịch ENS

The real-time trading price of ENS/USDT Spot is $18.7, with a 24-hour trading change of 8.33%, ENS/USDT Spot is $18.7 and 8.33%, and ENS/USDT Perpetual is $18.71 and 8%.

Bảng chuyển đổi ENS sang Canadian Dollar

Bảng chuyển đổi ENS sang CAD

logo ENSSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1ENS
25.57CAD
2ENS
51.15CAD
3ENS
76.72CAD
4ENS
102.3CAD
5ENS
127.88CAD
6ENS
153.45CAD
7ENS
179.03CAD
8ENS
204.61CAD
9ENS
230.18CAD
10ENS
255.76CAD
100ENS
2,557.62CAD
500ENS
12,788.13CAD
1000ENS
25,576.27CAD
5000ENS
127,881.39CAD
10000ENS
255,762.78CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang ENS

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo ENS
1CAD
0.03909ENS
2CAD
0.07819ENS
3CAD
0.1172ENS
4CAD
0.1563ENS
5CAD
0.1954ENS
6CAD
0.2345ENS
7CAD
0.2736ENS
8CAD
0.3127ENS
9CAD
0.3518ENS
10CAD
0.3909ENS
10000CAD
390.98ENS
50000CAD
1,954.93ENS
100000CAD
3,909.87ENS
500000CAD
19,549.36ENS
1000000CAD
39,098.72ENS

Bảng chuyển đổi số tiền ENS sang CAD và CAD sang ENS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ENS sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CAD sang ENS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ENS phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ENS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ENS = $18.86 USD, 1 ENS = €16.89 EUR, 1 ENS = ₹1,575.28 INR, 1 ENS = Rp286,040.54 IDR, 1 ENS = $25.58 CAD, 1 ENS = £14.16 GBP, 1 ENS = ฿621.92 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
22.44
logo BTCBTC
0.003504
logo ETHETH
0.1535
logo USDTUSDT
368.29
logo XRPXRP
169.24
logo BNBBNB
0.5767
logo SOLSOL
2.55
logo USDCUSDC
368.88
logo SMARTSMART
69,560.66
logo TRXTRX
1,360.23
logo DOGEDOGE
2,267.05
logo STETHSTETH
0.1536
logo ADAADA
633.48
logo WBTCWBTC
0.003507
logo HYPEHYPE
9.95
logo SUISUI
130.72

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Nhập số lượng ENS của bạn

01

Nhập số lượng ENS của bạn

Nhập số lượng ENS của bạn

02

Chọn Canadian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ENS hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ENS.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ENS sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ENS sang Canadian Dollar (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ENS sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ENS sang Canadian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi ENS sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ENS (ENS)

Tìm hiểu thêm về ENS (ENS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.