CrustChuyển đổi Crust (CRU) sang Euro (EUR)

CRU/EUR: 1 CRU ≈ €0.09915 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Crust Thị trường hôm nay

Crust đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Crust chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.09915. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 26,716,087.32 CRU, tổng vốn hóa thị trường của Crust tính bằng EUR là €2,373,346.11. Trong 24h qua, giá của Crust tính bằng EUR đã tăng €0.003777, biểu thị mức tăng +4%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Crust tính bằng EUR là €160.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.06188.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRU sang EUR

0.09915+4%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRU sang EUR là €0.09915 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +4% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CRU/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRU/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Crust

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CrustCRU/USDT
Giao ngay
$0.1096
8.37%

The real-time trading price of CRU/USDT Spot is $0.1096, with a 24-hour trading change of 8.37%, CRU/USDT Spot is $0.1096 and 8.37%, and CRU/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Crust sang Euro

Bảng chuyển đổi CRU sang EUR

logo CrustSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1CRU
0.09EUR
2CRU
0.19EUR
3CRU
0.29EUR
4CRU
0.39EUR
5CRU
0.49EUR
6CRU
0.59EUR
7CRU
0.69EUR
8CRU
0.79EUR
9CRU
0.89EUR
10CRU
0.99EUR
10000CRU
991.58EUR
50000CRU
4,957.91EUR
100000CRU
9,915.82EUR
500000CRU
49,579.1EUR
1000000CRU
99,158.21EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang CRU

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Crust
1EUR
10.08CRU
2EUR
20.16CRU
3EUR
30.25CRU
4EUR
40.33CRU
5EUR
50.42CRU
6EUR
60.5CRU
7EUR
70.59CRU
8EUR
80.67CRU
9EUR
90.76CRU
10EUR
100.84CRU
100EUR
1,008.48CRU
500EUR
5,042.44CRU
1000EUR
10,084.89CRU
5000EUR
50,424.46CRU
10000EUR
100,848.93CRU

Bảng chuyển đổi số tiền CRU sang EUR và EUR sang CRU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CRU sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang CRU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Crust phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRU = $0.11 USD, 1 CRU = €0.1 EUR, 1 CRU = ₹9.25 INR, 1 CRU = Rp1,678.99 IDR, 1 CRU = $0.15 CAD, 1 CRU = £0.08 GBP, 1 CRU = ฿3.65 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.71
logo BTCBTC
0.005392
logo ETHETH
0.2144
logo USDTUSDT
557.98
logo XRPXRP
218.26
logo BNBBNB
0.8571
logo SOLSOL
3.16
logo USDCUSDC
558.2
logo DOGEDOGE
2,398.04
logo ADAADA
698.93
logo TRXTRX
2,013.55
logo STETHSTETH
0.2145
logo WBTCWBTC
0.005398
logo SUISUI
142.58
logo LINKLINK
32.96
logo AVAXAVAX
22.42

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Crust của bạn

01

Nhập số lượng CRU của bạn

Nhập số lượng CRU của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Crust hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Crust.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Crust sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Crust

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Crust sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Crust sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Crust sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Crust sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Crust (CRU)

Tìm hiểu thêm về Crust (CRU)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.