Carbon Thị trường hôm nay
Carbon đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Carbon chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp93.14. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 598,655,550.76 CSIX, tổng vốn hóa thị trường của Carbon tính bằng IDR là Rp845,865,697,288,509.03. Trong 24h qua, giá của Carbon tính bằng IDR đã tăng Rp0.299, biểu thị mức tăng +0.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Carbon tính bằng IDR là Rp3,624.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp85.55.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CSIX sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CSIX sang IDR là Rp93.14 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +0.32% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CSIX/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CSIX/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Carbon
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00623 | 1.13% |
The real-time trading price of CSIX/USDT Spot is $0.00623, with a 24-hour trading change of 1.13%, CSIX/USDT Spot is $0.00623 and 1.13%, and CSIX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Carbon sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi CSIX sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CSIX | 93.14IDR |
2CSIX | 186.28IDR |
3CSIX | 279.42IDR |
4CSIX | 372.56IDR |
5CSIX | 465.71IDR |
6CSIX | 558.85IDR |
7CSIX | 651.99IDR |
8CSIX | 745.13IDR |
9CSIX | 838.27IDR |
10CSIX | 931.42IDR |
100CSIX | 9,314.21IDR |
500CSIX | 46,571.08IDR |
1000CSIX | 93,142.17IDR |
5000CSIX | 465,710.88IDR |
10000CSIX | 931,421.77IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang CSIX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.01073CSIX |
2IDR | 0.02147CSIX |
3IDR | 0.0322CSIX |
4IDR | 0.04294CSIX |
5IDR | 0.05368CSIX |
6IDR | 0.06441CSIX |
7IDR | 0.07515CSIX |
8IDR | 0.08589CSIX |
9IDR | 0.09662CSIX |
10IDR | 0.1073CSIX |
10000IDR | 107.36CSIX |
50000IDR | 536.81CSIX |
100000IDR | 1,073.62CSIX |
500000IDR | 5,368.13CSIX |
1000000IDR | 10,736.27CSIX |
Bảng chuyển đổi số tiền CSIX sang IDR và IDR sang CSIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CSIX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang CSIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Carbon phổ biến
Carbon | 1 CSIX |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.52INR |
![]() | Rp93.75IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.2THB |
Carbon | 1 CSIX |
---|---|
![]() | ₽0.57RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.21TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.89JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CSIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CSIX = $0.01 USD, 1 CSIX = €0.01 EUR, 1 CSIX = ₹0.52 INR, 1 CSIX = Rp93.75 IDR, 1 CSIX = $0.01 CAD, 1 CSIX = £0 GBP, 1 CSIX = ฿0.2 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001565 |
![]() | 0.0000003408 |
![]() | 0.00001824 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01555 |
![]() | 0.00005486 |
![]() | 0.0002264 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.1931 |
![]() | 0.04981 |
![]() | 0.1336 |
![]() | 0.00001814 |
![]() | 0.0000003402 |
![]() | 0.01007 |
![]() | 28.24 |
![]() | 0.002436 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Carbon của bạn
Nhập số lượng CSIX của bạn
Nhập số lượng CSIX của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Carbon hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Carbon.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Carbon sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Carbon
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Carbon sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Carbon sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Carbon sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Carbon sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Carbon (CSIX)

Pengu Token: عملة مذهلة في سوق العملات الرقمية لعام 2025
عملة Pengu هي عملة مشفرة تعتمد على سلسلة كتل سولانا، تنتمي إلى مشروع Pudgy Penguins - وهو مشروع NFT متمحور حول صور البطاريق اللطيفة.

عملة A47: ثورة وسائط الويب3 الرقمية التي يقودها الذكاء الاصطناعي
استكشف ثورة وسائل الإعلام الرقمية Web3 التي يقودها عملة A47

عملة SIGN: ابتكار بروتوكول التحقق القابل للتبادل الكامل السلسلة
يقود رمز SIGN الابتكار في التحقق من توافق السلسلة الكاملة

استكشف عملة SIGN: TOKEN الرقمية التي تم إنتاجها على الشبكة الرئيسية لإثيريوم
العملة SIGN هي أصل رقمي مطبوع على الشبكة الرئيسية لإثيريوم، بإجمالي عرض يبلغ 10 مليار عملة ودورة أولية تبلغ حوالي 12٪.

كيف تؤثر تطور العملات المشفرة المدعمة من البنك المركزي على السوق الرقمية؟
CBDC تعيد تشكيل المشهد المالي العالمي، والدول تعتمد استراتيجيات مختلفة للتعامل مع هذا التغيير.

تصنيف بورصة الأصول الرقمية لعام 2025
أظهرت المنافسة بين البورصات في عام 2025 بالفعل خصائص متنوعة