AvalancheChuyển đổi Avalanche (AVAX) sang Malaysian Ringgit (MYR)

AVAX/MYR: 1 AVAX ≈ RM106.22 MYR

Lần cập nhật mới nhất:

Avalanche Thị trường hôm nay

Avalanche đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Avalanche chuyển đổi sang Malaysian Ringgit (MYR) là RM106.22. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 418,239,618.38 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của Avalanche tính bằng MYR là RM186,814,753,835.62. Trong 24h qua, giá của Avalanche tính bằng MYR đã tăng RM7.74, biểu thị mức tăng +7.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Avalanche tính bằng MYR là RM609.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là RM11.77.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAX sang MYR

RM106.22+7.84%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang MYR là RM106.22 MYR, với tỷ lệ thay đổi là +7.84% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVAX/MYR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/MYR trong ngày qua.

Giao dịch Avalanche

The real-time trading price of AVAX/USDT Spot is $25.34, with a 24-hour trading change of 9.08%, AVAX/USDT Spot is $25.34 and 9.08%, and AVAX/USDT Perpetual is $25.33 and 7.33%.

Bảng chuyển đổi Avalanche sang Malaysian Ringgit

Bảng chuyển đổi AVAX sang MYR

logo AvalancheSố lượng
Chuyển thànhlogo MYR
1AVAX
106.38MYR
2AVAX
212.77MYR
3AVAX
319.16MYR
4AVAX
425.55MYR
5AVAX
531.94MYR
6AVAX
638.33MYR
7AVAX
744.72MYR
8AVAX
851.11MYR
9AVAX
957.5MYR
10AVAX
1,063.89MYR
100AVAX
10,638.9MYR
500AVAX
53,194.51MYR
1000AVAX
106,389.03MYR
5000AVAX
531,945.15MYR
10000AVAX
1,063,890.3MYR

Bảng chuyển đổi MYR sang AVAX

logo MYRSố lượng
Chuyển thànhlogo Avalanche
1MYR
0.009399AVAX
2MYR
0.01879AVAX
3MYR
0.02819AVAX
4MYR
0.03759AVAX
5MYR
0.04699AVAX
6MYR
0.05639AVAX
7MYR
0.06579AVAX
8MYR
0.07519AVAX
9MYR
0.08459AVAX
10MYR
0.09399AVAX
100000MYR
939.94AVAX
500000MYR
4,699.73AVAX
1000000MYR
9,399.46AVAX
5000000MYR
46,997.32AVAX
10000000MYR
93,994.65AVAX

Bảng chuyển đổi số tiền AVAX sang MYR và MYR sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVAX sang MYR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 MYR sang AVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAX = $25.26 USD, 1 AVAX = €22.63 EUR, 1 AVAX = ₹2,110.28 INR, 1 AVAX = Rp383,187.52 IDR, 1 AVAX = $34.26 CAD, 1 AVAX = £18.97 GBP, 1 AVAX = ฿833.15 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MYR, ETH sang MYR, USDT sang MYR, BNB sang MYR, SOL sang MYR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

MYRMYR
logo GTGT
5.34
logo BTCBTC
0.00114
logo ETHETH
0.04685
logo USDTUSDT
118.93
logo XRPXRP
49.15
logo BNBBNB
0.1807
logo SOLSOL
0.6735
logo USDCUSDC
118.91
logo DOGEDOGE
492.96
logo ADAADA
145.37
logo TRXTRX
452.05
logo STETHSTETH
0.04711
logo SUISUI
28.61
logo WBTCWBTC
0.001144
logo LINKLINK
6.95
logo AVAXAVAX
4.7

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Malaysian Ringgit nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MYR sang GT, MYR sang USDT, MYR sang BTC, MYR sang ETH, MYR sang USBT, MYR sang PEPE, MYR sang EIGEN, MYR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Avalanche của bạn

01

Nhập số lượng AVAX của bạn

Nhập số lượng AVAX của bạn

02

Chọn Malaysian Ringgit

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Malaysian Ringgit hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại theo Malaysian Ringgit hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang MYR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Avalanche

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang Malaysian Ringgit (MYR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Malaysian Ringgit trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Malaysian Ringgit?

4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài Malaysian Ringgit không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Malaysian Ringgit (MYR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)

AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-30
Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-22
仮想クジラと雪崩への影響 (AVAX) 価格: 分析と予測

仮想クジラと雪崩への影響 (AVAX) 価格: 分析と予測

仮想クジラと雪崩への影響 _AVAX_ 価格: 分析と予測

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-17

ビットコイン現物ETFは、17日間連続で純流入を達成し、ARKBは2月に最もパフォーマンスの良いビットコイン現物ETFです。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-22
最新まとめ | 香港は公的資金の暗号資産の監督を標準化、SOL、AVAX、HNT が 2023 年のトークンラリーをリード SOL は今年 700% 以上増加

最新まとめ | 香港は公的資金の暗号資産の監督を標準化、SOL、AVAX、HNT が 2023 年のトークンラリーをリード SOL は今年 700% 以上増加

香港は公的資金の仮想資産規制を規制しており、各機関はIRDがDeFiの新たな物語になる可能性があると考えている。 SOL、AVAX、HNT が 2023 年の上昇を牽引し、今年 SOL は 700% 以上上昇しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-27
AVAXの時価総額が10位にランクイン、アバランチネットワークの「復活」を促す要因は何ですか?

AVAXの時価総額が10位にランクイン、アバランチネットワークの「復活」を促す要因は何ですか?

先週、市場全体の引き戻しは大きく、大幅なdecline_ AVAXがトレンドに逆らって上昇し、38USDTを突破した理由は何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-15

Tìm hiểu thêm về Avalanche (AVAX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.