AvalancheChuyển đổi Avalanche (AVAX) sang Honduran Lempira (HNL)

AVAX/HNL: 1 AVAX ≈ L608.72 HNL

Lần cập nhật mới nhất:

Avalanche Thị trường hôm nay

Avalanche đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Avalanche chuyển đổi sang Honduran Lempira (HNL) là L608.72. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 418,199,101.03 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của Avalanche tính bằng HNL là L6,322,410,845,147.88. Trong 24h qua, giá của Avalanche tính bằng HNL đã tăng L36.46, biểu thị mức tăng +6.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Avalanche tính bằng HNL là L3,600.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là L69.54.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAX sang HNL

L608.72+6.34%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang HNL là L608.72 HNL, với tỷ lệ thay đổi là +6.34% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVAX/HNL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/HNL trong ngày qua.

Giao dịch Avalanche

The real-time trading price of AVAX/USDT Spot is $24.63, with a 24-hour trading change of 7.93%, AVAX/USDT Spot is $24.63 and 7.93%, and AVAX/USDT Perpetual is $24.62 and 7.84%.

Bảng chuyển đổi Avalanche sang Honduran Lempira

Bảng chuyển đổi AVAX sang HNL

logo AvalancheSố lượng
Chuyển thànhlogo HNL
1AVAX
608.72HNL
2AVAX
1,217.45HNL
3AVAX
1,826.17HNL
4AVAX
2,434.9HNL
5AVAX
3,043.62HNL
6AVAX
3,652.35HNL
7AVAX
4,261.07HNL
8AVAX
4,869.8HNL
9AVAX
5,478.52HNL
10AVAX
6,087.25HNL
100AVAX
60,872.54HNL
500AVAX
304,362.72HNL
1000AVAX
608,725.45HNL
5000AVAX
3,043,627.29HNL
10000AVAX
6,087,254.58HNL

Bảng chuyển đổi HNL sang AVAX

logo HNLSố lượng
Chuyển thànhlogo Avalanche
1HNL
0.001642AVAX
2HNL
0.003285AVAX
3HNL
0.004928AVAX
4HNL
0.006571AVAX
5HNL
0.008213AVAX
6HNL
0.009856AVAX
7HNL
0.01149AVAX
8HNL
0.01314AVAX
9HNL
0.01478AVAX
10HNL
0.01642AVAX
100000HNL
164.27AVAX
500000HNL
821.38AVAX
1000000HNL
1,642.77AVAX
5000000HNL
8,213.88AVAX
10000000HNL
16,427.76AVAX

Bảng chuyển đổi số tiền AVAX sang HNL và HNL sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVAX sang HNL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 HNL sang AVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAX = $24.51 USD, 1 AVAX = €21.96 EUR, 1 AVAX = ₹2,047.62 INR, 1 AVAX = Rp371,810.22 IDR, 1 AVAX = $33.25 CAD, 1 AVAX = £18.41 GBP, 1 AVAX = ฿808.41 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HNL, ETH sang HNL, USDT sang HNL, BNB sang HNL, SOL sang HNL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HNLHNL
logo GTGT
0.9092
logo BTCBTC
0.0001948
logo ETHETH
0.008175
logo USDTUSDT
20.13
logo XRPXRP
8.32
logo BNBBNB
0.03065
logo SOLSOL
0.1171
logo USDCUSDC
20.13
logo DOGEDOGE
87.26
logo ADAADA
24.87
logo TRXTRX
77.09
logo STETHSTETH
0.008188
logo SUISUI
5
logo WBTCWBTC
0.0001947
logo LINKLINK
1.2
logo AVAXAVAX
0.8213

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Honduran Lempira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HNL sang GT, HNL sang USDT, HNL sang BTC, HNL sang ETH, HNL sang USBT, HNL sang PEPE, HNL sang EIGEN, HNL sang OG, v.v.

Nhập số lượng Avalanche của bạn

01

Nhập số lượng AVAX của bạn

Nhập số lượng AVAX của bạn

02

Chọn Honduran Lempira

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Honduran Lempira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại theo Honduran Lempira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang HNL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Avalanche

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang Honduran Lempira (HNL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Honduran Lempira trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Honduran Lempira?

4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài Honduran Lempira không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Honduran Lempira (HNL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)

AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-30
Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-22
仮想クジラと雪崩への影響 (AVAX) 価格: 分析と予測

仮想クジラと雪崩への影響 (AVAX) 価格: 分析と予測

仮想クジラと雪崩への影響 _AVAX_ 価格: 分析と予測

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-17

ビットコイン現物ETFは、17日間連続で純流入を達成し、ARKBは2月に最もパフォーマンスの良いビットコイン現物ETFです。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-22
最新まとめ | 香港は公的資金の暗号資産の監督を標準化、SOL、AVAX、HNT が 2023 年のトークンラリーをリード SOL は今年 700% 以上増加

最新まとめ | 香港は公的資金の暗号資産の監督を標準化、SOL、AVAX、HNT が 2023 年のトークンラリーをリード SOL は今年 700% 以上増加

香港は公的資金の仮想資産規制を規制しており、各機関はIRDがDeFiの新たな物語になる可能性があると考えている。 SOL、AVAX、HNT が 2023 年の上昇を牽引し、今年 SOL は 700% 以上上昇しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-27
AVAXの時価総額が10位にランクイン、アバランチネットワークの「復活」を促す要因は何ですか?

AVAXの時価総額が10位にランクイン、アバランチネットワークの「復活」を促す要因は何ですか?

先週、市場全体の引き戻しは大きく、大幅なdecline_ AVAXがトレンドに逆らって上昇し、38USDTを突破した理由は何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-15

Tìm hiểu thêm về Avalanche (AVAX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.