AVAChuyển đổi AVA (AVA) sang New Taiwan Dollar (TWD)

AVA/TWD: 1 AVA ≈ NT$20.22 TWD

Lần cập nhật mới nhất:

AVA Thị trường hôm nay

AVA đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AVA chuyển đổi sang New Taiwan Dollar (TWD) là NT$20.22. Với nguồn cung lưu hành là 68,832,267 AVA, tổng vốn hóa thị trường của AVA tính bằng TWD là NT$44,454,226,401.26. Trong 24h qua, giá của AVA tính bằng TWD đã giảm NT$-1.07, biểu thị mức giảm -5.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVA tính bằng TWD là NT$205.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$0.3892.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVA sang TWD

NT$20.22-5.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVA sang TWD là NT$20.22 TWD, với tỷ lệ thay đổi là -5.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVA/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVA/TWD trong ngày qua.

Giao dịch AVA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AVAAVA/USDT
Giao ngay
$0.6277
-4.73%
logo AVAAVA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.6277
-2.88%

The real-time trading price of AVA/USDT Spot is $0.6277, with a 24-hour trading change of -4.73%, AVA/USDT Spot is $0.6277 and -4.73%, and AVA/USDT Perpetual is $0.6277 and -2.88%.

Bảng chuyển đổi AVA sang New Taiwan Dollar

Bảng chuyển đổi AVA sang TWD

logo AVASố lượng
Chuyển thànhlogo TWD
1AVA
20.22TWD
2AVA
40.44TWD
3AVA
60.66TWD
4AVA
80.88TWD
5AVA
101.11TWD
6AVA
121.33TWD
7AVA
141.55TWD
8AVA
161.77TWD
9AVA
182TWD
10AVA
202.22TWD
100AVA
2,022.23TWD
500AVA
10,111.15TWD
1000AVA
20,222.31TWD
5000AVA
101,111.59TWD
10000AVA
202,223.18TWD

Bảng chuyển đổi TWD sang AVA

logo TWDSố lượng
Chuyển thànhlogo AVA
1TWD
0.04945AVA
2TWD
0.0989AVA
3TWD
0.1483AVA
4TWD
0.1978AVA
5TWD
0.2472AVA
6TWD
0.2967AVA
7TWD
0.3461AVA
8TWD
0.3956AVA
9TWD
0.445AVA
10TWD
0.4945AVA
10000TWD
494.5AVA
50000TWD
2,472.51AVA
100000TWD
4,945.03AVA
500000TWD
24,725.15AVA
1000000TWD
49,450.31AVA

Bảng chuyển đổi số tiền AVA sang TWD và TWD sang AVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVA sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TWD sang AVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1AVA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVA = $0.63 USD, 1 AVA = €0.57 EUR, 1 AVA = ₹52.9 INR, 1 AVA = Rp9,605.48 IDR, 1 AVA = $0.86 CAD, 1 AVA = £0.48 GBP, 1 AVA = ฿20.88 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TWDTWD
logo GTGT
0.7314
logo BTCBTC
0.0001489
logo ETHETH
0.006191
logo USDTUSDT
15.65
logo XRPXRP
6.62
logo BNBBNB
0.02423
logo SOLSOL
0.09439
logo USDCUSDC
15.66
logo DOGEDOGE
69.96
logo ADAADA
21.2
logo TRXTRX
59.15
logo STETHSTETH
0.006203
logo WBTCWBTC
0.000149
logo SUISUI
4.12
logo LINKLINK
1
logo AVAXAVAX
0.7008

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng New Taiwan Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.

Nhập số lượng AVA của bạn

01

Nhập số lượng AVA của bạn

Nhập số lượng AVA của bạn

02

Chọn New Taiwan Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Taiwan Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AVA hiện tại theo New Taiwan Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AVA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AVA sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua AVA

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ AVA sang New Taiwan Dollar (TWD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AVA sang New Taiwan Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AVA sang New Taiwan Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi AVA sang loại tiền tệ khác ngoài New Taiwan Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Taiwan Dollar (TWD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến AVA (AVA)

AVL トークン:Avalon Labs のビットコイン DeFi エコシステムのコア

AVL トークン:Avalon Labs のビットコイン DeFi エコシステムのコア

AVLトークンは、投資家がビットコインの潜在能力を引き出し、USDaステーブルコイン、分散型貸出プラットフォーム、ビットコインデリバティブを通じて流動性と収益を最大化するのを支援します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-11
AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-30
ブロックチェーン世界の革命的なデータプロトコル、LAVAトークンを発見

ブロックチェーン世界の革命的なデータプロトコル、LAVAトークンを発見

イノベーティブなブロックチェーンデータプロトコルを備えたLAVAトークンは、クロスチェーントラフィックコーディネーションの先駆者として際立っています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-15
LAVAELYSIUM トークン: Vulcan 鍛造ブロックチェーン ゲーム エコシステムの中心

LAVAELYSIUM トークン: Vulcan 鍛造ブロックチェーン ゲーム エコシステムの中心

LAVAELYSIUM トークン: Vulcan 鍛造ブロックチェーン ゲーム エコシステムの中心

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-14
LAVAネットワークトークン:ブロックチェーンプロトコルがクロスチェーントランザクションとデータ集約を最適化する方法

LAVAネットワークトークン:ブロックチェーンプロトコルがクロスチェーントランザクションとデータ集約を最適化する方法

LAVAネットワークトークンは、ブロックチェーンインフラストラクチャの革命的なブレークスルーであり、マルチチェーンエコシステムに対して分散型のRPCサービスを提供しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-09
AVAAI トークン:Holoworld AIでオーディオビジュアルAIエージェントを革新する

AVAAI トークン:Holoworld AIでオーディオビジュアルAIエージェントを革新する

AVAAIトークンはAIエージェントの革新をリードし、Holoworld AIは音声と映像の相互作用に新たな未来を創り出します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-08

Tìm hiểu thêm về AVA (AVA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.