Architex Thị trường hôm nay
Architex đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ARCX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1306. Với nguồn cung lưu hành là 0 ARCX, tổng vốn hóa thị trường của ARCX tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của ARCX tính bằng EUR đã giảm €-0.0000003396, biểu thị mức giảm -0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ARCX tính bằng EUR là €10.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0008946.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ARCX sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ARCX sang EUR là €0.1306 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ARCX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ARCX/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Architex
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ARCX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ARCX/-- Spot is $ and 0%, and ARCX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Architex sang Euro
Bảng chuyển đổi ARCX sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ARCX | 0.13EUR |
2ARCX | 0.26EUR |
3ARCX | 0.39EUR |
4ARCX | 0.52EUR |
5ARCX | 0.65EUR |
6ARCX | 0.78EUR |
7ARCX | 0.91EUR |
8ARCX | 1.04EUR |
9ARCX | 1.17EUR |
10ARCX | 1.3EUR |
1000ARCX | 130.61EUR |
5000ARCX | 653.07EUR |
10000ARCX | 1,306.15EUR |
50000ARCX | 6,530.79EUR |
100000ARCX | 13,061.59EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ARCX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 7.65ARCX |
2EUR | 15.31ARCX |
3EUR | 22.96ARCX |
4EUR | 30.62ARCX |
5EUR | 38.28ARCX |
6EUR | 45.93ARCX |
7EUR | 53.59ARCX |
8EUR | 61.24ARCX |
9EUR | 68.9ARCX |
10EUR | 76.56ARCX |
100EUR | 765.6ARCX |
500EUR | 3,828.01ARCX |
1000EUR | 7,656.03ARCX |
5000EUR | 38,280.16ARCX |
10000EUR | 76,560.32ARCX |
Bảng chuyển đổi số tiền ARCX sang EUR và EUR sang ARCX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ARCX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ARCX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Architex phổ biến
Architex | 1 ARCX |
---|---|
![]() | $0.15USD |
![]() | €0.13EUR |
![]() | ₹12.18INR |
![]() | Rp2,211.64IDR |
![]() | $0.2CAD |
![]() | £0.11GBP |
![]() | ฿4.81THB |
Architex | 1 ARCX |
---|---|
![]() | ₽13.47RUB |
![]() | R$0.79BRL |
![]() | د.إ0.54AED |
![]() | ₺4.98TRY |
![]() | ¥1.03CNY |
![]() | ¥20.99JPY |
![]() | $1.14HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ARCX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ARCX = $0.15 USD, 1 ARCX = €0.13 EUR, 1 ARCX = ₹12.18 INR, 1 ARCX = Rp2,211.64 IDR, 1 ARCX = $0.2 CAD, 1 ARCX = £0.11 GBP, 1 ARCX = ฿4.81 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 28.92 |
![]() | 0.005288 |
![]() | 0.2095 |
![]() | 557.9 |
![]() | 247.49 |
![]() | 0.8331 |
![]() | 3.53 |
![]() | 558.43 |
![]() | 2,887.65 |
![]() | 2,051.15 |
![]() | 808.48 |
![]() | 0.2116 |
![]() | 0.005338 |
![]() | 15.14 |
![]() | 173.59 |
![]() | 39.46 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Architex của bạn
Nhập số lượng ARCX của bạn
Nhập số lượng ARCX của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Architex hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Architex.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Architex sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Architex
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Architex sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Architex sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Architex sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Architex sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Architex (ARCX)

O que é a Athene Network? Qual é a previsão de preço para o Token ATN?
ATN é atualmente um ativo de alta volatilidade e baixa capitalização de mercado, com preços impulsionados mais pelo sentimento de mercado do que por progressos substanciais.

Análise de Preço do Huma Token e Perspetiva de Investimento para 2025
Explore o potencial de aumento de preço dos tokens Huma em 2025 e a dominância no mercado em Web3.

Como Reivindicar Airdrop SOPH: Guia Completo para a Distribuição de 2025
Descubra o Airdrop SOPH 2025: Aprenda sobre elegibilidade, processo de reivindicação e estratégias de maximização.

O que é a World Liberty Financial USD? Qual é a Perspectiva para USD1?
World Liberty Financials USD1 oferece soluções institucionais diferenciadas para o mercado de stablecoins.

Quem é James Wynn? Dos barracos a um contrato de 1,2 bilhões de dólares – Uma aposta selvagem
A estratégia de negociação de James Wynns combina uma intuição de mercado precisa com uma extrema disposição para o risco.

GOHOME Token: O Memecoin de 2025 que Supera o Preço do Bitcoin
Descubra o GOHOME, a memecoin revolucionária que visa superar o Bitcoin até 2025.