Oobit 今日の市場
Oobitは昨日に比べ下落しています。
OobitをEuro(EUR)に換算した現在の価格は€0.01228です。350,911,163.43 OOBITの流通供給量に基づくと、EURでのOobitの総時価総額は€3,860,916です。過去24時間で、 EURでの Oobit の価格は €0.00006717上昇し、 +0.55%の成長率を示しています。過去において、EURでのOobitの史上最高価格は€0.1074、史上最低価格は€0.0008959でした。
1OOBITからEURへの変換価格チャート
Invalid Date現在、1 OOBITからEURへの為替レートは€0.01228 EURであり、過去24時間で+0.55%の変動がありました(--)から(--)。GateのOOBIT/EURの価格チャートページには、過去1日における1 OOBIT/EURの履歴変化データが表示されています。
Oobit 取引
資産 | 価格 | 24H変動率 | アクション |
---|---|---|---|
![]() 現物 | $0.0137 | 0.57% |
OOBIT/USDT現物のリアルタイム取引価格は$0.0137であり、過去24時間の取引変化率は0.57%です。OOBIT/USDT現物価格は$0.0137と0.57%、OOBIT/USDT永久契約価格は$と0%です。
Oobit から Euro への為替レートの換算表
OOBIT から EUR への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1OOBIT | 0.01EUR |
2OOBIT | 0.02EUR |
3OOBIT | 0.03EUR |
4OOBIT | 0.04EUR |
5OOBIT | 0.06EUR |
6OOBIT | 0.07EUR |
7OOBIT | 0.08EUR |
8OOBIT | 0.09EUR |
9OOBIT | 0.11EUR |
10OOBIT | 0.12EUR |
10000OOBIT | 122.8EUR |
50000OOBIT | 614.04EUR |
100000OOBIT | 1,228.09EUR |
500000OOBIT | 6,140.49EUR |
1000000OOBIT | 12,280.99EUR |
EUR から OOBIT への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1EUR | 81.42OOBIT |
2EUR | 162.85OOBIT |
3EUR | 244.27OOBIT |
4EUR | 325.7OOBIT |
5EUR | 407.13OOBIT |
6EUR | 488.55OOBIT |
7EUR | 569.98OOBIT |
8EUR | 651.41OOBIT |
9EUR | 732.83OOBIT |
10EUR | 814.26OOBIT |
100EUR | 8,142.66OOBIT |
500EUR | 40,713.3OOBIT |
1000EUR | 81,426.61OOBIT |
5000EUR | 407,133.06OOBIT |
10000EUR | 814,266.12OOBIT |
上記のOOBITからEURおよびEURからOOBITの金額変換表は、1から1000000、OOBITからEURへの変換関係と具体的な値、および1から10000、EURからOOBITへの変換関係と具体的な値を示しており、ユーザーが検索して閲覧するのに便利です。
人気 1Oobit から変換
Oobit | 1 OOBIT |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.15INR |
![]() | Rp207.95IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.45THB |
Oobit | 1 OOBIT |
---|---|
![]() | ₽1.27RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.47TRY |
![]() | ¥0.1CNY |
![]() | ¥1.97JPY |
![]() | $0.11HKD |
上記の表は、1 OOBITと他の主要通貨間の詳細な価格換算関係を示しており、1 OOBIT = $0.01 USD、1 OOBIT = €0.01 EUR、1 OOBIT = ₹1.15 INR、1 OOBIT = Rp207.95 IDR、1 OOBIT = $0.02 CAD、1 OOBIT = £0.01 GBP、1 OOBIT = ฿0.45 THBなどが含まれますが、これに限定されません。
人気ペア
BTC から EURへ
ETH から EURへ
USDT から EURへ
XRP から EURへ
BNB から EURへ
SOL から EURへ
USDC から EURへ
TRX から EURへ
DOGE から EURへ
STETH から EURへ
ADA から EURへ
SMART から EURへ
HYPE から EURへ
WBTC から EURへ
SUI から EURへ
上記の表は、対応する通貨の変換結果を見つけるのに便利な人気通貨ペアをリスト化しており、BTCからEUR、ETHからEUR、USDTからEUR、BNBからEUR、SOLからEURなどを含みます。
人気暗号資産の為替レート

![]() | 34.38 |
![]() | 0.00523 |
![]() | 0.2164 |
![]() | 557.92 |
![]() | 249.59 |
![]() | 0.8489 |
![]() | 3.64 |
![]() | 558.26 |
![]() | 2,012.25 |
![]() | 3,209.3 |
![]() | 0.2164 |
![]() | 882.08 |
![]() | 272,628.59 |
![]() | 13.33 |
![]() | 0.005227 |
![]() | 187.09 |
上記の表は、Euroを主要通貨と交換する機能を提供しており、EURからGT、EURからUSDT、EURからBTC、EURからETH、EURからUSBT、EURからPEPE、EURからEIGEN、EURからOGなどが含まれます。
Oobitの数量を入力してください。
OOBITの数量を入力してください。
OOBITの数量を入力してください。
Euroを選択します。
ドロップダウンをクリックして、Euroまたは変換したい通貨を選択します。
上記のステップは、OobitをEURに変換する方法を3つのステップで説明しており、利便性を提供します。
よくある質問 (FAQ)
1.Oobit から Euro (EUR) への変換とは?
2.このページでの、Oobit から Euro への為替レートの更新頻度は?
3.Oobit から Euro への為替レートに影響を与える要因は?
4.Oobitを Euro以外の通貨に変換できますか?
5.他の暗号資産をEuro (EUR)に交換できますか?
Oobit (OOBIT)に関連する最新ニュース

Cầu giữa các chuỗi: công nghệ chính kết nối thế giới blockchain
Cầu chuỗi chéo là một giao thức hoặc công nghệ cho phép chuyển giao tài sản, dữ liệu hoặc thông tin giữa các mạng blockchain khác nhau.

Giá trị có thể trích xuất tối đa (MEV) là gì?
MEV đề cập đến lợi nhuận tiềm năng mà các thợ mỏ hoặc người xác thực có thể trích xuất bằng cách sắp xếp lại, bao gồm hoặc loại bỏ các giao dịch trong một khối.

Khoa học phổ biến DEX Aggregator: Mở ra một chương mới trong Phi tập trung giao dịch
Một bộ tổng hợp DEX là một công cụ thông minh kết hợp thanh khoản từ nhiều sàn giao dịch phi tập trung thông qua các thuật toán để tìm ra con đường giao dịch tốt nhất cho người dùng.

Quản lý tài sản trên chuỗi: Mở ra một chương mới trong Tài chính phi tập trung
Cốt lõi của quản lý tài sản trên chuỗi nằm ở việc đạt được sự gia tăng tài sản thông qua công nghệ blockchain và hợp đồng thông minh.

Tin tức Dogecoin hôm nay: Giảm 7% trong ngày khi mức hỗ trợ $0.17 gặp nguy hiểm
Sự phụ thuộc cao của DOGE vào ảnh hưởng cá nhân của Elon Musk.

Optimistic Rollup và zk-Rollup: Độ sâu phân tích về công nghệ mở rộng Layer 2
Optimistic Rollup và zk-Rollup là hai giải pháp mở rộng được đánh giá cao.