

Biểu đồ giá trực tiếp DFIMoney (YFII)
Giá của DFIMoney (YFII) hôm nay là ₫2,822,280, với khối lượng giao dịch trong 24 giờ là ₫6.44B và do đó DFIMoney (YFII) có vốn hóa thị trường là ₫112.13B, chiếm lĩnh thị trường với tỷ lệ 0.00014%. Giá DFIMoney (YFII) đã thay đổi -9.62% trong 24 giờ qua.
Dữ liệu giá YFII
- Khối lượng 24H₫6.44B
- Cao nhất lịch sử (ATH)₫214,639,440
- Cao 24H₫3,344,048
- Thấp nhất lịch sử (ATL)₫1,917,712
- Thấp 24H₫2,574,040
Thông tin vốn hóa thị trường YFII
- Vốn hóa thị trường₫112.13B
- Định giá pha loãng hoàn toàn₫112.89B
- Vốn hóa thị trường/FDV99.33%
- Tâm lý thị trườngTích cực
Nguồn cung YFII
- Nguồn cung lưu thông39.73K YFII
- Tổng cung39.99K YFII
- Cung cấp tối đa40K YFII
Giá DFIMoney (YFII) được dự đoán là giá trung bình ₫2,810,216 trong năm 2025, với khả năng dao động giữa giá thấp nhất ₫1,798,538.24 và giá cao nhất ₫3,709,485.12. Đến 2035, giá DFIMoney (YFII) có thể đạt tới ₫14,717,724.79, mang lại tiềm năng lợi nhuận +291.00% so với mức giá hôm nay.
Năm | Giá thấp nhất | Giá cao nhất | Giá trung bình | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
2025 | ₫1,798,538.24 | ₫3,709,485.12 | ₫2,810,216 | -- |
2026 | ₫2,966,464 | ₫3,422,843.08 | ₫3,259,850.56 | +15.00% |
2027 | ₫3,174,279.48 | ₫4,577,645.14 | ₫3,341,346.82 | +18.00% |
2028 | ₫2,177,722.79 | ₫4,553,420.38 | ₫3,959,495.98 | +40.00% |
2029 | ₫3,703,118.62 | ₫6,299,558.11 | ₫4,256,458.18 | +50.00% |
2030 | ₫4,697,427.25 | ₫6,280,829.69 | ₫5,278,008.14 | +86.00% |
2031 | ₫4,334,564.19 | ₫7,975,598.11 | ₫5,779,418.92 | +104.00% |
2032 | ₫6,533,633.09 | ₫7,634,034.45 | ₫6,877,508.51 | +143.00% |
2033 | ₫4,063,232.03 | ₫10,811,099.51 | ₫7,255,771.48 | +156.00% |
2034 | ₫7,046,079.69 | ₫13,098,481.47 | ₫9,033,435.5 | +219.00% |
2035 | ₫10,180,681.81 | ₫14,717,724.79 | ₫11,065,958.49 | +291.00% |
Giá DFIMoney (YFII) đã dao động -9.62% trong 24h qua và -39.16% trong 7 ngày qua. Giá của DFIMoney (YFII) là -36.43% trong 30 ngày qua và -75.94% trong năm qua.
Thời gian hoạt động | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +₫61,563.96 | +2.23% |
24H | -₫300,402 | -9.62% |
7D | -₫1,816,576.01 | -39.16% |
30D | -₫1,617,361.34 | -36.43% |
1Y | -₫8,907,894.56 | -75.94% |
Chỉ số độ tin cậy DFIMoney (YFII)
Giới thiệu về DFIMoney (YFII)
Hợp đồng

0xa1d0e21...fa3ccab83
Khám phá
etherscan.io
Trang web
dfi.money
Cộng đồng