YfDAI.financeYFDAI sang USD:Chuyển đổi YfDAI.finance (YFDAI) sang Đô la Mỹ (USD)

YFDAI/USD: 1 YFDAI ≈ $17.88 USD

Lần cập nhật mới nhất:

YfDAI.finance Thị trường hôm nay

YfDAI.finance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của YfDAI.finance chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $17.88. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 20,603.49 YFDAI, tổng vốn hóa thị trường của YfDAI.finance tính bằng USD là $368,390.57. Trong 24h qua, giá của YfDAI.finance tính bằng USD đã tăng $0.5594, biểu thị mức tăng +3.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của YfDAI.finance tính bằng USD là $7,277.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $10.38.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1YFDAI sang USD

$17.88+3.23%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 YFDAI sang USD là $17.88 USD, với sự thay đổi +3.23% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá YFDAI/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 YFDAI/USD trong ngày qua.

Giao dịch YfDAI.finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo YfDAI.financeYFDAI/USDT
Giao ngay
$17.87
+2.81%

The real-time trading price of YFDAI/USDT Spot is $17.87, with a 24-hour trading change of +2.81%, YFDAI/USDT Spot is $17.87 and +2.81%, and YFDAI/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi YfDAI.finance sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi YFDAI sang USD

logo YfDAI.financeSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1YFDAI
17.88USD
2YFDAI
35.76USD
3YFDAI
53.64USD
4YFDAI
71.52USD
5YFDAI
89.4USD
6YFDAI
107.28USD
7YFDAI
125.16USD
8YFDAI
143.04USD
9YFDAI
160.92USD
10YFDAI
178.8USD
100YFDAI
1,788USD
500YFDAI
8,940USD
1,000YFDAI
17,880USD
5,000YFDAI
89,400USD
10,000YFDAI
178,800USD

Bảng chuyển đổi USD sang YFDAI

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo YfDAI.finance
1USD
0.05592YFDAI
2USD
0.1118YFDAI
3USD
0.1677YFDAI
4USD
0.2237YFDAI
5USD
0.2796YFDAI
6USD
0.3355YFDAI
7USD
0.3914YFDAI
8USD
0.4474YFDAI
9USD
0.5033YFDAI
10USD
0.5592YFDAI
10,000USD
559.28YFDAI
50,000USD
2,796.42YFDAI
100,000USD
5,592.84YFDAI
500,000USD
27,964.2YFDAI
1,000,000USD
55,928.41YFDAI

Bảng chuyển đổi số tiền YFDAI sang USD và USD sang YFDAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 YFDAI sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 USD sang YFDAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1YfDAI.finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 YFDAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 YFDAI = $17.88 USD, 1 YFDAI = €15.32 EUR, 1 YFDAI = ₹1,563.16 INR, 1 YFDAI = Rp291,370.84 IDR, 1 YFDAI = $24.77 CAD, 1 YFDAI = £13.26 GBP, 1 YFDAI = ฿581.67 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
28.43
logo BTCBTC
0.004472
logo ETHETH
0.1047
logo XRPXRP
165.89
logo USDTUSDT
499.83
logo BNBBNB
0.5808
logo SOLSOL
2.45
logo USDCUSDC
499.9
logo SMARTSMART
69,711.67
logo STETHSTETH
0.1049
logo DOGEDOGE
2,149.15
logo TRXTRX
1,372.94
logo ADAADA
545.97
logo LINKLINK
19.63
logo HYPEHYPE
10.99
logo WBTCWBTC
0.004421

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi YfDAI.finance (YFDAI) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng YFDAI của bạn

Nhập số lượng YFDAI của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá YfDAI.finance hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua YfDAI.finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi YfDAI.finance sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ YfDAI.finance sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ YfDAI.finance sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ YfDAI.finance sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi YfDAI.finance sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.