USD Mapped TokenUSDM sang EUR:Chuyển đổi USD Mapped Token (USDM) sang Euro (EUR)

USDM/EUR: 1 USDM ≈ €0.8559 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

USD Mapped Token Thị trường hôm nay

USD Mapped Token đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của USDM chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.8559. Với nguồn cung lưu hành là 0 USDM, tổng vốn hóa thị trường của USDM tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của USDM tính bằng EUR đã giảm €-0.002747, biểu thị mức giảm -0.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDM tính bằng EUR là €2.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.7878.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDM sang EUR

0.8559-0.32%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDM sang EUR là €0.8559 EUR, với sự thay đổi -0.32% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá USDM/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDM/EUR trong ngày qua.

Giao dịch USD Mapped Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of USDM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, USDM/-- Spot is $ and --, and USDM/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi USD Mapped Token sang Euro

Bảng chuyển đổi USDM sang EUR

logo USD Mapped TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1USDM
0.85EUR
2USDM
1.71EUR
3USDM
2.56EUR
4USDM
3.42EUR
5USDM
4.27EUR
6USDM
5.13EUR
7USDM
5.99EUR
8USDM
6.84EUR
9USDM
7.7EUR
10USDM
8.55EUR
1,000USDM
855.99EUR
5,000USDM
4,279.95EUR
10,000USDM
8,559.91EUR
50,000USDM
42,799.55EUR
100,000USDM
85,599.11EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang USDM

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo USD Mapped Token
1EUR
1.16USDM
2EUR
2.33USDM
3EUR
3.5USDM
4EUR
4.67USDM
5EUR
5.84USDM
6EUR
7USDM
7EUR
8.17USDM
8EUR
9.34USDM
9EUR
10.51USDM
10EUR
11.68USDM
100EUR
116.82USDM
500EUR
584.11USDM
1,000EUR
1,168.23USDM
5,000EUR
5,841.18USDM
10,000EUR
11,682.36USDM

Bảng chuyển đổi số tiền USDM sang EUR và EUR sang USDM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 USDM sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang USDM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1USD Mapped Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDM = $1 USD, 1 USDM = €0.86 EUR, 1 USDM = ₹87.48 INR, 1 USDM = Rp16,228.59 IDR, 1 USDM = $1.37 CAD, 1 USDM = £0.74 GBP, 1 USDM = ฿32.36 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
32.6
logo BTCBTC
0.004929
logo ETHETH
0.1276
logo XRPXRP
185.84
logo USDTUSDT
582.59
logo BNBBNB
0.6762
logo SOLSOL
2.99
logo SMARTSMART
72,477.24
logo USDCUSDC
583.11
logo STETHSTETH
0.1281
logo DOGEDOGE
2,446.24
logo ADAADA
599.42
logo TRXTRX
1,653.94
logo LINKLINK
22.52
logo HYPEHYPE
12.38
logo WBTCWBTC
0.004936

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi USD Mapped Token (USDM) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng USDM của bạn

Nhập số lượng USDM của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USD Mapped Token hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USD Mapped Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USD Mapped Token sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ USD Mapped Token sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USD Mapped Token sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USD Mapped Token sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi USD Mapped Token sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.