TokenFiChuyển đổi TokenFi (TOKEN) sang US Dollar (USD)

TOKEN/USD: 20 TOKEN ≈ $0.5064 USD

Lần cập nhật mới nhất:

TokenFi Thị trường hôm nay

TokenFi đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của TokenFi chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.02532. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,513,424,227.7 TOKEN, tổng vốn hóa thị trường của TokenFi tính bằng USD là $63,639,901.44. Trong 24h qua, giá của TokenFi tính bằng USD đã tăng $0.002254, biểu thị mức tăng +9.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TokenFi tính bằng USD là $0.2464, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01112.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 20TOKEN sang USD

$0.5064+9.71%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 20 TOKEN sang USD là $0.5064 USD, với tỷ lệ thay đổi là +9.71% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TOKEN/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 20 TOKEN/USD trong ngày qua.

Giao dịch TokenFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo TokenFiTOKEN/USDT
Giao ngay
$0.02536
8.14%

The real-time trading price of TOKEN/USDT Spot is $0.02536, with a 24-hour trading change of 8.14%, TOKEN/USDT Spot is $0.02536 and 8.14%, and TOKEN/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi TokenFi sang US Dollar

Bảng chuyển đổi TOKEN sang USD

logo TokenFiSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1TOKEN
0.02USD
2TOKEN
0.05USD
3TOKEN
0.07USD
4TOKEN
0.1USD
5TOKEN
0.12USD
6TOKEN
0.15USD
7TOKEN
0.17USD
8TOKEN
0.2USD
9TOKEN
0.22USD
10TOKEN
0.25USD
10000TOKEN
253.2USD
50000TOKEN
1,266USD
100000TOKEN
2,532USD
500000TOKEN
12,660USD
1000000TOKEN
25,320USD

Bảng chuyển đổi USD sang TOKEN

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo TokenFi
1USD
39.49TOKEN
2USD
78.98TOKEN
3USD
118.48TOKEN
4USD
157.97TOKEN
5USD
197.47TOKEN
6USD
236.96TOKEN
7USD
276.46TOKEN
8USD
315.95TOKEN
9USD
355.45TOKEN
10USD
394.94TOKEN
100USD
3,949.44TOKEN
500USD
19,747.23TOKEN
1000USD
39,494.47TOKEN
5000USD
197,472.35TOKEN
10000USD
394,944.7TOKEN

Bảng chuyển đổi số tiền TOKEN sang USD và USD sang TOKEN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TOKEN sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang TOKEN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 20TokenFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 20 TOKEN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 20 TOKEN = $0.6 USD, 20 TOKEN = €0.4 EUR, 20 TOKEN = ₹42.4 INR, 20 TOKEN = Rp7,682 IDR, 20 TOKEN = $0.6 CAD, 20 TOKEN = £0.4 GBP, 20 TOKEN = ฿16.8 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
23.17
logo BTCBTC
0.004675
logo ETHETH
0.1968
logo USDTUSDT
499.89
logo XRPXRP
211.86
logo BNBBNB
0.7573
logo SOLSOL
2.94
logo USDCUSDC
500.25
logo DOGEDOGE
2,181.59
logo ADAADA
663.3
logo TRXTRX
1,854.73
logo STETHSTETH
0.1971
logo WBTCWBTC
0.004658
logo SUISUI
128.36
logo LINKLINK
31.47
logo AVAXAVAX
22.08

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng TokenFi của bạn

01

Nhập số lượng TOKEN của bạn

Nhập số lượng TOKEN của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá TokenFi hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua TokenFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi TokenFi sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua TokenFi

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ TokenFi sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ TokenFi sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ TokenFi sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi TokenFi sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến TokenFi (TOKEN)

GateToken (GT) 2025 年第一季度共銷毀 1,542,910.7518074 枚,穩步夯實長期價值

GateToken (GT) 2025 年第一季度共銷毀 1,542,910.7518074 枚,穩步夯實長期價值

GateToken (GT) 2025 年第一季度共銷毀 1,542,910.7518074 枚

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-14
BFTOKEN代幣:BOSS FIGHTERS遊戲的玩家驅動經濟體系

BFTOKEN代幣:BOSS FIGHTERS遊戲的玩家驅動經濟體系

BFTOKEN代幣是BOSS FIGHTERS遊戲的核心經濟系統

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-29
什麼是 IOSToken (IOST)?關於 IOST 代幣你需要知道的一切

什麼是 IOSToken (IOST)?關於 IOST 代幣你需要知道的一切

IOSToken(IOST代幣)是一個高吞吐量、超安全的智能合約平台,其目標市場與以太坊和Solana相同,但採用了一種名爲 “可信證明”(PoB)的獨特共識算法。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
Wizz Token 2025:Wizzwoods 通過跨鏈像素農場革新 Web3

Wizz Token 2025:Wizzwoods 通過跨鏈像素農場革新 Web3

Wizzwoods 將 Berachain、TON 和 Kaia 與 SocialFi 和 GameFi 相結合,在 2025 年重新定義 Web3。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-01
什麼是 SBT?Soulbound Token 在加密貨幣中的作用

什麼是 SBT?Soulbound Token 在加密貨幣中的作用

代幣由以太坊聯合創始人 Vitalik Buterin 推出,代表了一種在區塊鏈上安全地存儲個人憑證和數字身份的新方法。在本文中,我們將探討什麼是 SBT、它如何運作以及它在加密生態系統中的潛在作用。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-21
IP Tokens:故事平台如何通過區塊鏈和智能合約實現知識產權的盈利化

IP Tokens:故事平台如何通過區塊鏈和智能合約實現知識產權的盈利化

本文探討了如何通過IP代幣化來革新知識產權管理,並以Story平台作為例子來說明區塊鏈技術在釋放IP價值方面的應用。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-25

Tìm hiểu thêm về TokenFi (TOKEN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.