Singularity FinanceSFI sang HKD:Chuyển đổi Singularity Finance (SFI) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

SFI/HKD: 1 SFI ≈ $0.3161 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Singularity Finance Thị trường hôm nay

Singularity Finance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Singularity Finance chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.3161. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 141,532,390 SFI, tổng vốn hóa thị trường của Singularity Finance tính bằng HKD là $348,657,398.38. Trong 24h qua, giá của Singularity Finance tính bằng HKD đã tăng $0.0081, biểu thị mức tăng +2.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Singularity Finance tính bằng HKD là $1.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.2516.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SFI sang HKD

$0.3161+2.63%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SFI sang HKD là $0.3161 HKD, với sự thay đổi +2.63% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SFI/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SFI/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Singularity Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Singularity FinanceSFI/USDT
Giao ngay
$0.04061
+3.43%

The real-time trading price of SFI/USDT Spot is $0.04061, with a 24-hour trading change of +3.43%, SFI/USDT Spot is $0.04061 and +3.43%, and SFI/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Singularity Finance sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi SFI sang HKD

logo Singularity FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1SFI
0.31HKD
2SFI
0.63HKD
3SFI
0.94HKD
4SFI
1.26HKD
5SFI
1.58HKD
6SFI
1.89HKD
7SFI
2.21HKD
8SFI
2.52HKD
9SFI
2.84HKD
10SFI
3.16HKD
1,000SFI
316.17HKD
5,000SFI
1,580.87HKD
10,000SFI
3,161.75HKD
50,000SFI
15,808.75HKD
100,000SFI
31,617.5HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang SFI

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Singularity Finance
1HKD
3.16SFI
2HKD
6.32SFI
3HKD
9.48SFI
4HKD
12.65SFI
5HKD
15.81SFI
6HKD
18.97SFI
7HKD
22.13SFI
8HKD
25.3SFI
9HKD
28.46SFI
10HKD
31.62SFI
100HKD
316.28SFI
500HKD
1,581.4SFI
1,000HKD
3,162.8SFI
5,000HKD
15,814.02SFI
10,000HKD
31,628.05SFI

Bảng chuyển đổi số tiền SFI sang HKD và HKD sang SFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 SFI sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang SFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Singularity Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SFI = $0.04 USD, 1 SFI = €0.04 EUR, 1 SFI = ₹3.39 INR, 1 SFI = Rp615.59 IDR, 1 SFI = $0.06 CAD, 1 SFI = £0.03 GBP, 1 SFI = ฿1.34 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.78
logo BTCBTC
0.0005505
logo ETHETH
0.01637
logo XRPXRP
19.13
logo USDTUSDT
64.15
logo BNBBNB
0.08127
logo SOLSOL
0.3664
logo USDCUSDC
64.18
logo SMARTSMART
8,958.12
logo STETHSTETH
0.01639
logo DOGEDOGE
287.77
logo TRXTRX
190.01
logo ADAADA
79.95
logo WBTCWBTC
0.0005493
logo XLMXLM
138.51
logo HYPEHYPE
1.57

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Singularity Finance (SFI) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng SFI của bạn

Nhập số lượng SFI của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Singularity Finance hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Singularity Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Singularity Finance sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Singularity Finance sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Singularity Finance sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Singularity Finance sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Singularity Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Singularity Finance (SFI)

Tìm hiểu thêm về Singularity Finance (SFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.