RevutoREVU sang UAH:Chuyển đổi Revuto (REVU) sang Hryvnia Ucraina (UAH)

REVU/UAH: 1 REVU ≈ ₴0.1659 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Revuto Thị trường hôm nay

Revuto đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của REVU chuyển đổi sang Hryvnia Ucraina (UAH) là ₴0.1659. Với nguồn cung lưu hành là 182,113,458 REVU, tổng vốn hóa thị trường của REVU tính bằng UAH là ₴1,252,480,199.75. Trong 24h qua, giá của REVU tính bằng UAH đã giảm ₴-0.006164, biểu thị mức giảm -3.58%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của REVU tính bằng UAH là ₴9.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴0.1664.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1REVU sang UAH

0.1659-3.58%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 REVU sang UAH là ₴0.1659 UAH, với sự thay đổi -3.58% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá REVU/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REVU/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Revuto

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo RevutoREVU/USDT
Giao ngay
$0.004005
-3.61%

The real-time trading price of REVU/USDT Spot is $0.004005, with a 24-hour trading change of -3.61%, REVU/USDT Spot is $0.004005 and -3.61%, and REVU/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Revuto sang Hryvnia Ucraina

Bảng chuyển đổi REVU sang UAH

logo RevutoSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1REVU
0.16UAH
2REVU
0.33UAH
3REVU
0.5UAH
4REVU
0.66UAH
5REVU
0.83UAH
6REVU
1UAH
7REVU
1.16UAH
8REVU
1.33UAH
9REVU
1.5UAH
10REVU
1.66UAH
1,000REVU
166.73UAH
5,000REVU
833.65UAH
10,000REVU
1,667.31UAH
50,000REVU
8,336.58UAH
100,000REVU
16,673.16UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang REVU

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Revuto
1UAH
5.99REVU
2UAH
11.99REVU
3UAH
17.99REVU
4UAH
23.99REVU
5UAH
29.98REVU
6UAH
35.98REVU
7UAH
41.98REVU
8UAH
47.98REVU
9UAH
53.97REVU
10UAH
59.97REVU
100UAH
599.76REVU
500UAH
2,998.83REVU
1,000UAH
5,997.66REVU
5,000UAH
29,988.31REVU
10,000UAH
59,976.63REVU

Bảng chuyển đổi số tiền REVU sang UAH và UAH sang REVU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 REVU sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 UAH sang REVU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Revuto phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REVU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 REVU = $0 USD, 1 REVU = €0 EUR, 1 REVU = ₹0.35 INR, 1 REVU = Rp65.09 IDR, 1 REVU = $0.01 CAD, 1 REVU = £0 GBP, 1 REVU = ฿0.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.6868
logo BTCBTC
0.0001058
logo ETHETH
0.002789
logo XRPXRP
4.08
logo USDTUSDT
12.05
logo BNBBNB
0.01388
logo SOLSOL
0.06489
logo USDCUSDC
12.06
logo SMARTSMART
2,291.01
logo STETHSTETH
0.002791
logo TRXTRX
34.14
logo DOGEDOGE
54.8
logo ADAADA
13.62
logo LINKLINK
0.4635
logo WBTCWBTC
0.0001057
logo HYPEHYPE
0.2828

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hryvnia Ucraina nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Revuto (REVU) sang Hryvnia Ucraina (UAH)

01

Nhập số lượng REVU của bạn

Nhập số lượng REVU của bạn

02

Chọn Hryvnia Ucraina

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Revuto hiện tại theo Hryvnia Ucraina hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Revuto.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Revuto sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Revuto sang Hryvnia Ucraina (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Revuto sang Hryvnia Ucraina trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Revuto sang Hryvnia Ucraina?

4.Tôi có thể chuyển đổi Revuto sang loại tiền tệ khác ngoài Hryvnia Ucraina không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hryvnia Ucraina (UAH) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.